Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Unit 3: Chủ ngữ trong tiếng Anh.

Unit 3: Chủ ngữ trong tiếng Anh.

Chủ ngữ là một trong những thành phần chính của câu trong tiếng Anh. Vì thế, hãy cùng IEC học về chủ ngữ trong câu ngay dưới đây nhé!

Bạn cũng có thể xem thêm các bài viết ngữ pháp tiếng anh quan trọng nâng band điểm IELTS tạiSổ tay ngữ pháp tiếng Anh IELTS từ A>Z

Chủ ngữ trong câu có thể là:

Danh từ Parents always want the best things for their children.
Bố mẹ luôn muốn điều tốt nhất cho con cái.
Đại từ Everyone should be aware of climate change.
Tất cả mọi người nên có nhận thức về biến đổi khí hậu.
Cụm danh từ A responsible government should take care of their citizens’ well-being.
Một chính phủ có trách nhiệm cần chăm lo cho sự hạnh phúc và an toàn của người dân.
Cụm danh động từ Spending too much time on social media is harmful.
Dành quá nhiều thời gian vào mạng xã hội sẽ có hại cho người dùng.
Mệnh đề danh từ That the new regulation was secretly implemented angers the citizens.
Việc quy định mới được ban hành một cách bí mật làm cho tất cả công dân rất tức giận.

1. Danh từ

Danh từ là từ để chỉ người, vật, nơi chốn hay chỉ riêng một đối tượng nào đó (thường được viết hoa). Danh từ thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ:
Every child needs love and parental care.
Mọi đứa trẻ đều cần tình yêu và sự quan tâm của bố mẹ.
One way to teach young children is to play with them.
Một cách để dạy trẻ nhỏ là chơi với chúng.

Danh từ đếm được – danh từ không đếm được
Danh từ đếm được là danh từ có thể đi cùng số đếm; ví dụ: một cái đồng hồ (a watch), hai cái hộp (two boxes). Danh từ đếm được có hai dạng: số ít và số nhiều. Danh từ ở dạng số nhiều khi có từ hai đơn vị trở lên.

Hầu hết các danh từ số nhiều có kết thúc là hậu tố -s, ví dụ: cat ➔ cats; dog ➔ dogs
Ngoài ra, có một số trường hợp đặc biệt sau:

Thêm “es” Thêm “s” Thêm “ies” Thêm “ves”
Danh từ kết thúc bằng s, ss, x, o, sh, ch. Danh từ kết thúc bằng nguyên âm (a, e, o, u) + y Danh từ kết thúc bằng phụ âm + y Danh từ kết thúc bằng f, fe
Brushes,watches, potatoes, boxes Trays, clays, keys, toys, monkeys. Flies, spies Knives, wives

Danh từ không đếm được là danh từ không thể đi cùng số đếm (chúng ta không thể nói “một nước – one water”) và thường được dùng để miêu tả:

Chất lỏng, chất khí, chất liệu: Water, coffee, milk, air, oxygen, rice, grain, sand, etc Water is essential to life: nước là thiết yếu với cuộc sống
Năng lượng: Electricity, sunshine, heat, … Electricity was one of the greatest inventions: Điện là một trong những phát minh lớn nhất.
Môn học: French, Chemistry, Economics, Science, Math, Biology, … French has always been one of my greatest obsession: Tiếng Pháp đã luôn là nỗi ám ảnh lớn nhất của tôi
Danh từ chung: Fruit, money, food, vocabulary, news, Money makes life much easier: Tiền bạc khiến cho cuộc sống dễ dàng hơn rất nhiều.
Danh từ trừu tượng: Information, advice, anger, happiness, education, accommodation, housework, homework, … The information provided online is not always reliable: thông tin trên mạng không phải lúc nào cũng đáng tin.
Danh từ chỉ tập thể: Police, press, public, staff, society, government, … The government is imposing higher tax: nhà nước đang gia tăng thuế.

Xem thêmNgữ pháp tiếng anh dành cho IELTS

2. Đại từ

Đại từ là các thành phần trong câu được sử dụng để thay thế cho danh từ và cụm danh từ, hay đôi khi là thay thế hoàn toàn cho một đối tượng đã được nhắc đến từ trước.

Loại đại từ  Đại từ
Đại từ nhân xưng chủ ngữ I/ You/ We/ They/ He/ She/ It
Đại từ nhân xưng tân ngữ Me/ You/ Us/ Them/ Him/ Her/ It
Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu
My/ Your/ Our/Their/ His/ Her/ Its Mine/ Yours/ Ours/ Theirs/ His/ Hers/ Its
Đại từ phản thân Myself/ Yourself/ Ourselves/ Themselves/ Himself/ Herself/itself
Đại từ bất định Anyone/ anybody
Everyone/ everybody
Someone/ somebody
Another/ None
Đại từ quan hệ Who/ whom/ Whose/ Which/ When/ Where/ Why/ That
Đại từ chỉ định This/ That/ These/ Those

Lưu ý: Do bài viết IELTS ở dưới dạng bài văn nghị luận, các đại từ thể hiện tính cá nhân thường bị hạn chế, như vậy các đại từ “he, she, we, his, her, our, him, her, us” đều ít khi được sử dụng.

Phía trên là những kiến thức về chủ ngữ để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh cũng như tăng điểm thi IELTS của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập trung tâm anh ngữ IEC thường xuyên để cập nhật những bài học tiếng Anh mới nhất về ngữ pháp, từ vựng, cũng như các phần thi nghe, nói, đọc, viết IELTS mỗi ngày nhé.

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!