Từ vựng IELTS chủ đề Daily Routine khá quen thuộc nhưng lại không dễ. IEC chia sẻ cùng bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Daily Routine bao gồm các từ/cụm từ thông dụng trong Speaking và Writing. Hãy cùng tham khảo bài viết sau đây nhé:
1.Từ vựng IELTS: Hoạt động buổi sáng
to wake up
/weɪk/
tỉnh giấc
to get up
/ɡet/
thức dậy
to wash my face
/wɑːʃ/ /feɪs/
rửa mặt
to get dressed
/ɡet/ /drest/
thay đồ
to brush my teeth
/brʌʃ/ /tiːθ/
đánh răng
to comb my hair
/kəʊm/ /heə(r)/
chải đầu
to leave home
/liːv/ /həʊm/
rời nhà
to have breakfast
/ˈbrekfəst/
ăn sáng
to meditate
/,medi’teiʃn/
thiền
Press snooze button
/pres snu:z ‘bʌtn/
nút báo thức
2.Từ vựng IELTS: Hoạt động buổi chiều
to have lunch
/lʌntʃ/
ăn trưa
to play football / volleyball / basketball
/ˈfʊtbɔːl/ /ˈvɑːlibɔːl/ ˈbɑːskɪtbɔːl/
đá bóng/ bóng chuyền bóng rổ
to dance
/dɑːns/
nhảy múa
to come back home
/kʌm/ /bæk/ /həʊm/
về nhà
to watch TV / the cartoons
/wɑːtʃ/ / /kɑːrˈtuːn/
xem tivi/ hoạt hình
to do my homework
/ˈhəʊmwɜːrk/
làm bài tập
to play with my schoolmates
/ˈskuːlmeɪt/
chơi với bạn
3. Hoạt động buổi tối
to have a shower
/ˈʃaʊər/
tắm
to have dinner with my parents
/ˈdɪnə(r)/
ăn tối với bố mẹ
to read a book
/bʊk/
đọc sách
to phone my friends
/fəʊn/
gọi điện thoại cho bạn
to send a text
/send/
nhắn tin
Take the rubbish out
/ˈrʌbɪʃ/
đi đổ rác
Set the alarm
/set ðə ə’lɑ:m/
đặt chuông báo thức
to go to bed/ to go to sleep
/bed/ /sliːp/
đi ngủ
4. Từ vựng IELTS: Các công việc trong bếp
to clear the table
lau bàn
to clean the sink
lau cọ bồn rửa bát
to load dishes into the dishwasher
xếp bát đĩa vào máy rửa bát
to sweep the floor
quét nhà
to start the dishwasher
khởi động máy rửa bát
to mop the floor
lau sàn nhà
to wipe the table
lau bàn
to empty the dishwasher
lấy bát đĩa trong máy rửa bát ra
to clean the stove
lau lò nướng
to put dishes into cupboards
xếp bát đĩa lên tủ bát
5. Các công việc trong phòng ngủ
to tidy up the room
dọn phòng
to make the bed
dọn giường
to put away clean clothes
gấp quần áo sạch
to beat the rug
đập thảm, giũ thảm
to put dirty clothes in the linen basket
cho quần áo bẩn vào giỏ quần áo bẩn
to vacuum the floor
hút bụi sàn nhà
6. Các công việc trong phòng giặt đồ
to sort colors and whites
phân loại quần áo màu và quần áo trắng
to put clothes in the dryer
cho quần áo vào máy sấy
to put clothes in the washing machine
cho quần áo vào máy giặt
to fold clothes
gấp quần áo
7. Các công việc ngoài vườn
to water plants
tưới cây
to mow the lawn
cắt cỏ
to rake leaves
cời lá, cào lá khô
to weed the garden
nhỏ cỏ dại
8. Các công việc vặt trong nhà khác
to iron
là quần áo
to walk the dog
đưa chó đi dạo
to take out the dustbin
đổ rác
to set the table
dọn bàn ăn
to clean the windows
lau chùi cửa sổ
to grocery shop
đi chợ
to do the shopping
đi mua sắm
to wash the car
rửa xe
to feed pets
cho thú cưng ăn
to dust the furniture
lau bụi đồ gỗ
Chúc các bạn học tốt và đạt điểm IELTS như mong muốn!