Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Vocabulary
  6. »
  7. Từ vựng IELTS chủ đề Daily Routine

Từ vựng IELTS chủ đề Daily Routine

Từ vựng IELTS chủ đề Daily Routine khá quen thuộc nhưng lại không dễ. IEC chia sẻ cùng bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Daily Routine bao gồm các từ/cụm từ thông dụng trong Speaking và Writing. Hãy cùng tham khảo bài viết sau đây nhé:

1.Từ vựng IELTS: Hoạt động buổi sáng

to wake up /weɪk/ tỉnh giấc
to get up /ɡet/ thức dậy
to wash my face /wɑːʃ/ /feɪs/ rửa mặt
to get dressed /ɡet/ /drest/ thay đồ
to brush my teeth /brʌʃ/ /tiːθ/ đánh răng
to comb my hair /kəʊm/ /heə(r)/ chải đầu
to leave home /liːv/ /həʊm/ rời nhà
to have breakfast /ˈbrekfəst/ ăn sáng
to meditate /,medi’teiʃn/ thiền
Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ nút báo thức

2.Từ vựng IELTS: Hoạt động buổi chiều

to have lunch /lʌntʃ/ ăn trưa
to play football / volleyball / basketball /ˈfʊtbɔːl/ /ˈvɑːlibɔːl/ ˈbɑːskɪtbɔːl/ đá bóng/ bóng chuyền bóng rổ
to dance /dɑːns/ nhảy múa
to come back home /kʌm/ /bæk/ /həʊm/ về nhà
to watch TV / the cartoons /wɑːtʃ/ / /kɑːrˈtuːn/ xem tivi/ hoạt hình
to do my homework /ˈhəʊmwɜːrk/ làm bài tập
to play with my schoolmates /ˈskuːlmeɪt/ chơi với bạn

3. Hoạt động buổi tối

to have a shower /ˈʃaʊər/ tắm
to have dinner with my parents /ˈdɪnə(r)/ ăn tối với bố mẹ
to read a book /bʊk/ đọc sách
to phone my friends /fəʊn/ gọi điện thoại cho bạn
to send a text /send/ nhắn tin
Take the rubbish out /ˈrʌbɪʃ/ đi đổ rác
Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/ đặt chuông báo thức
to go to bed/ to go to sleep /bed/ /sliːp/ đi ngủ

4. Từ vựng IELTS: Các công việc trong bếp

to clear the table lau bàn to clean the sink lau cọ bồn rửa bát
to load dishes into the dishwasher xếp bát đĩa vào máy rửa bát to sweep the floor quét nhà
to start the dishwasher khởi động máy rửa bát to mop the floor lau sàn nhà
to wipe the table lau bàn to empty the dishwasher lấy bát đĩa trong máy rửa bát ra
to clean the stove lau lò nướng to put dishes into cupboards xếp bát đĩa lên tủ bát

5. Các công việc trong phòng ngủ

to tidy up the room dọn phòng to make the bed dọn giường
to put away clean clothes gấp quần áo sạch to beat the rug đập thảm, giũ thảm
to put dirty clothes in the linen basket cho quần áo bẩn vào giỏ quần áo bẩn to vacuum the floor hút bụi sàn nhà

6. Các công việc trong phòng giặt đồ

to sort colors and whites phân loại quần áo màu và quần áo trắng to put clothes in the dryer cho quần áo vào máy sấy
to put clothes in the washing machine cho quần áo vào máy giặt to fold clothes gấp quần áo

7. Các công việc ngoài vườn

to water plants tưới cây to mow the lawn cắt cỏ
to rake leaves cời lá, cào lá khô to weed the garden nhỏ cỏ dại

8. Các công việc vặt trong nhà khác

to iron là quần áo to walk the dog đưa chó đi dạo
to take out the dustbin đổ rác to set the table dọn bàn ăn
to clean the windows lau chùi cửa sổ to grocery shop đi chợ
to do the shopping đi mua sắm to wash the car rửa xe
to feed pets cho thú cưng ăn to dust the furniture lau bụi đồ gỗ

Chúc các bạn học tốt và đạt điểm IELTS như mong muốn!

Trung tâm ngoại ngữ IEC – đơn vị chuyên sâu luyện thi IELTS tại Nam Định

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!