Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Vocabulary
  6. »
  7. Từ Vựng IELTS chủ đề Art

Từ Vựng IELTS chủ đề Art

Cùng IEC học từ/cụm từ vựng IELTS chủ đề Art – một chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS các bạn nhé!

1. Danh từ liên quan đến chủ đề Art

Decorative art
/ˈdekəreɪtɪv/
Nghệ thuật (trong) trang trí
A Masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/ Một kiệt tác
Genius /ˈdʒiːniəs/ Thiên tài
Ink painting /ɪŋk/ Tranh vẽ từ mực
Portrait /ˈpɔːtreɪt/, Trang chân dung
Landscape /ˈlændskeɪp/ phong cảnh
Still-life picture ˌstɪl ˈlaɪf/ tranh tĩnh vật
Impressionism /ɪmˈpreʃənɪzəm/ trường phái nghệ thuật ấn tượng
Gallery
/ˈɡæləri/
bộ sưu tập
Brush /brʌʃ/ Bút vẽ (bằng lông)

2. Tính từ liên quan đến chủ đề Art

Sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/

tinh tế

Abstract /ˈæbstrækt/  trừu tượng, mang tính trừu tượng
Visual /ˈvɪʒuəl/ Về mặt hình ảnh
Contemporary /kənˈtemprəri/ đương đại
Priceless /ˈpraɪsləs/ Vô giá
Talented /ˈtæləntɪd/ Tài năng
Appeal /əˈpiːl/  Hấp dẫn
Timeless /ˈtaɪmləs/ Vô tận, mãi mãi

3. Collocations từ vựng IELTS chủ đề Art 

  • Style of painting (n): phong cách vẽ, phong cách hội họa

  • A piece of art/ work of art (n): (một) tác phẩm nghệ thuật

  • Form of art (n): loại hình nghệ thuật

  • Individuals with innate talent/ Gifted people (n): người có thiên tài, tài năng bẩm sinh

  • Have a flair for art/Have inborn ability (phrasal verb): có tài năng về nghệ thuật

  • Have astonishing skills of (phrasal verb): có kỹ năng vượt trội, đáng kinh ngạc về (cái gì đó)

  • To have a passion for something/ To be enthusiastic about something (phrasal verb): có niềm đam mê mãnh liệt làm việc gì

  • Have an eye for drawing (phrasal verb): có đôi mắt thẩm mỹ hội hoạ tốt

  • Have a lifelong passion for art (phrasal verb): có niềm đam mê với nghệ thuật

  • Immerse oneself in something (phrasal verb): Đắm chìm váo thứ gì

  • To appreciate the beauty of nature/humans (phrasal verb): trân trọng vẻ đẹp tự nhiên  của thiên nhiên/con người

  • To broaden one’s mind and outlook (phrasal verb): mở rộng sự hiểu biết và tầm nhìn

  • To spark an interest in somebody (phrasal verb): truyền cảm hứng hay niềm yêu thích (về thứ gì) cho ai đó

  • To achieve a spirit of harmony and prosperity (phrasal verb): đạt được sự hài hoà và thịnh vượng

  • Choose the right angles for their pictures (phrasal verb): chọn góc chuẩn, đúng cho bức tranh

  • Been deeply ingrained in people’s mind (phrasal verb): ăn sâu vào trong tâm trí

  • Through dogged perseverance (phrasal verb): trải qua sự kiên trì và cố gắng bền bỉ

  • Become more adroit (phrasal verb): trở nên khéo léo hơn (về cái gì)

    Chúc các bạn học tập tốt từ vựng IELTS ! nếu cần bất cứ sự trợ giúp gì, đừng ngại nhắn cho chúng mình nhé.

    Trung tâm ngoại ngữ IEC – đơn vị chuyên sâu luyện thi IELTS tại Nam Định

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!