Cùng IEC học từ/cụm từ vựng IELTS chủ đề Art – một chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS các bạn nhé!
1. Danh từ liên quan đến chủ đề Art
Decorative art | Nghệ thuật (trong) trang trí | |
A Masterpiece | /ˈmɑːstəpiːs/ | Một kiệt tác |
Genius | /ˈdʒiːniəs/ | Thiên tài |
Ink painting | /ɪŋk/ | Tranh vẽ từ mực |
Portrait | /ˈpɔːtreɪt/, | Trang chân dung |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh |
Still-life picture | ˌstɪl ˈlaɪf/ | tranh tĩnh vật |
Impressionism | /ɪmˈpreʃənɪzəm/ | trường phái nghệ thuật ấn tượng |
Gallery | bộ sưu tập | |
Brush | /brʌʃ/ | Bút vẽ (bằng lông) |
2. Tính từ liên quan đến chủ đề Art
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ |
tinh tế |
Abstract | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng, mang tính trừu tượng |
Visual | /ˈvɪʒuəl/ | Về mặt hình ảnh |
Contemporary | /kənˈtemprəri/ | đương đại |
Priceless | /ˈpraɪsləs/ | Vô giá |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
Appeal | /əˈpiːl/ | Hấp dẫn |
Timeless | /ˈtaɪmləs/ | Vô tận, mãi mãi |
3. Collocations từ vựng IELTS chủ đề Art
-
Style of painting (n): phong cách vẽ, phong cách hội họa
-
A piece of art/ work of art (n): (một) tác phẩm nghệ thuật
-
Form of art (n): loại hình nghệ thuật
-
Individuals with innate talent/ Gifted people (n): người có thiên tài, tài năng bẩm sinh
-
Have a flair for art/Have inborn ability (phrasal verb): có tài năng về nghệ thuật
-
Have astonishing skills of (phrasal verb): có kỹ năng vượt trội, đáng kinh ngạc về (cái gì đó)
-
To have a passion for something/ To be enthusiastic about something (phrasal verb): có niềm đam mê mãnh liệt làm việc gì
-
Have an eye for drawing (phrasal verb): có đôi mắt thẩm mỹ hội hoạ tốt
-
Have a lifelong passion for art (phrasal verb): có niềm đam mê với nghệ thuật
-
Immerse oneself in something (phrasal verb): Đắm chìm váo thứ gì
-
To appreciate the beauty of nature/humans (phrasal verb): trân trọng vẻ đẹp tự nhiên của thiên nhiên/con người
-
To broaden one’s mind and outlook (phrasal verb): mở rộng sự hiểu biết và tầm nhìn
-
To spark an interest in somebody (phrasal verb): truyền cảm hứng hay niềm yêu thích (về thứ gì) cho ai đó
-
To achieve a spirit of harmony and prosperity (phrasal verb): đạt được sự hài hoà và thịnh vượng
-
Choose the right angles for their pictures (phrasal verb): chọn góc chuẩn, đúng cho bức tranh
-
Been deeply ingrained in people’s mind (phrasal verb): ăn sâu vào trong tâm trí
-
Through dogged perseverance (phrasal verb): trải qua sự kiên trì và cố gắng bền bỉ
-
Become more adroit (phrasal verb): trở nên khéo léo hơn (về cái gì)
Chúc các bạn học tập tốt từ vựng IELTS ! nếu cần bất cứ sự trợ giúp gì, đừng ngại nhắn cho chúng mình nhé.
Trung tâm ngoại ngữ IEC – đơn vị chuyên sâu luyện thi IELTS tại Nam Định