Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Unit 2: Động từ trong ngữ pháp tiếng anh

Unit 2: Động từ trong ngữ pháp tiếng anh

Việc hiểu và sử dụng động từ đúng cách là rất quan trọng để có thể viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy. Cần phải luyện tập và nâng cao kỹ năng sử dụng động từ để giao tiếp hiệu quả và thành công trong các tình huống khác nhau. Đặc biệt là nâng cao điểm số trong phần Speaking và Writing IELTS.

Hãy cùng IEC tìm hiểu về động từ trong ngữ pháp tiếng anh ở bài viết sau đây nhé!

Bạn cũng có thể xem thêm các bài viết ngữ pháp tiếng anh quan trọng nâng band điểm IELTS tại:  Xem thêm: Ngữ pháp tiếng anh dành cho IELTS

♦1. Động từ là gì?

Động từ là thành phần trọng yếu của một câu hoàn chỉnh và là những từ miêu tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể. Động từ giúp thể hiện sự chuyển động, hành động, tình trạng, thời gian, cảm xúc, ý chí và nhiều khía cạnh khác của chủ thể. Chính vì thế, việc sử dụng động từ chính xác và đầy đủ là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.

Hành động của chủ thể Trạng thái của chủ thể
I bought a house.
Tôi mua một ngôi nhà.
I own a house.
Tôi sở hữu một ngôi nhà.
He is sleeping on the sofa.
Anh ấy đang ngủ trên ghế sô pha
He was tired.
Anh ấy cảm thấy mệt
Jane borrowed 5 dollars from Bob.
Jane vay Bob 5 đô la.
Jane owes Bob 5 dollars.
Jane nợ Bob 5 đô la

Một số động từ miêu tả hành động của chủ thể: go, buy, run, stop, throw, …
Một số động từ miêu tả trạng thái của chủ thể: be, believe, belong to, contain, doubt, know, like,  love, owe, own, seem, understand, want, ..

♦2. 5 loại động từ trong ngữ pháp tiếng anh

 

Loại động từ Ý nghĩa Ví dụ
Ngoại động từ Miêu tả hành động có tác
động đến đối tượng khác
(tân ngữ).
He helped me.
Anh ấy đã từng giúp tôi
Nội động từ Miêu tả hành động không
có tác động đến đối
tượng khác.
I sleep whenever I can.
Tôi ngủ bất cứ khi nào có thể.
Động từ “to be” Dùng khi miêu tả sự tồn
tại, trạng thái, tính chất
của con người, sự vật hay
sự việc nào đó.
Education is essential tio children’s development.
Giáo dục rất cần thiết với sự phát triển của trẻ em.
Trợ động từ
Be – do – have
– will
Kết hợp với động từ
chính để hình thành câu
nghi vấn/ phủ định hay
một số thì động từ trong
tiếng Anh
Many students are living under great pressure.
Rất nhiều học sinh đang sống dưới áp lực lớn.
Động từ khuyết
thiếu
Không đứng độc lập một
mình mà luôn đi trước
một động từ khác
Parents should encourage their children to play sports.
Bố mẹ nên khuyến khích con cái của họ chơi thể thao.

Xem thêm: Ngữ pháp tiếng anh dành cho IELTS

♦3. Các dạng của động từ trong ngữ pháp tiếng anh 

 

1. Động từ nguyên thể

Động từ nguyên thể là động từ không thay đổi về hình thức.

Ví dụ: Many people want to study economics at university.
 Rất nhiều người muốn học kinh kế ở đại học

2. Động từ dạng -s / -es

Được chuyển hóa từ động từ dạng nguyên thể, dựa vào chữ cái cuối cùng của động từ. Hầu hết các động từ sẽ thêm đuôi -s. Ví dụ: travel ➔ travels; play ➔ plays

Các trường hợp khác:

-es -ies Đặc biệt
Khi động từ kết thúc bằng: -ch,-sh, -s, -x, -z, phụ âm + -o Khi động từ kết thúc
bằng phụ âm + -y
have ➔ has
to be ➔ is – am – are
Ví dụ: Attach ➔ attaches;
Finish ➔ finishes; Miss ➔
misses; Tax ➔ taxes; Go ➔
goes
Ví dụ: Fly ➔ flies; Rely
➔ relies; Deny ➔
denies

3. Hiện tại phân từ

Hiện tại phân từ chính là dạng Động từ có đuôi “ing”.
Ví dụ: play → playing, go → going, lie → lying, age → aging, run → running

4. Động từ dạng quá khứ và quá khứ phân từ

Ở một số thì, động từ được chia ở dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ.
• Một số động từ sẽ được thêm đuôi -ed:
Ví dụ: want ➔ wanted; play ➔ played (hầu hết các trường hợp); decide ➔ decided (khi động từ ban đầu kết thúc là chữ -e); try ➔ tried (khi động từ ban đầu kết thúc là phụ âm + -y)
• Một số động từ được gọi là “động từ bất quy tắc”: Những động từ này không được chia theo quy tắc “thêm đuôi”, mà người học cần tra cứu cách chia dạng quá khứ và quá khứ phân từ trong Bảng động từ bất quy tắc.

Base form
Dạng nguyên thể
Past simple
Dạng quá khứ
Past participle
Dạng quá khứ phân từ
be was/were been
bear bore born
beat beat beaten
begin began begun

Đội ngũ IEC mong rằng bạn sẽ đạt được kết quả tốt nhất trong việc học ngữ pháp tiếng Anh! Điều quan trọng là luyện tập thường xuyên và chăm chỉ học tập để nắm vững những kiến thức cơ bản và nâng cao trình độ của mình nhé! 

Trung tâm ngoại ngữ IEC hy vọng bạn sẽ luôn nỗ lực hết mình và không bao giờ từ bỏ trong việc học tiếng Anh. Hãy tin tưởng vào khả năng của mình và cố gắng để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh và đạt điểm cao!

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!