Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Lesson 2.1 Thì động từ trong ngữ pháp tiếng anh

Lesson 2.1 Thì động từ trong ngữ pháp tiếng anh

Thì động từ  là một phần quan trọng trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm một loạt các thì để diễn tả thời gian của hành động, sự việc hoặc trạng thái. Trong phần thi IELTS Writing, tenses hay thì động từ đóng một vai trò rất quan trọng. Bài học hôm nay hãy cùng IEC tìm hiểu rõ thêm về thì động từ nhé!

Bạn cũng có thể xem thêm các bài viết ngữ pháp tiếng anh quan trọng nâng band điểm IELTS tại: Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh IELTS từ A>Z

♦1. Tổng quan về thì động từ

Thì động từ trả lời cho câu hỏi:

Hành động xảy ra ở thời điểm nào?

Việc diễn tả hành động ở các thời điểm khác nhau trong tiếng Anh có điểm khác biệt so với tiếng Việt. Ví dụ:

Tiếng Việt Tiếng Anh
Hôm qua, cả nhà đã ăn cơm lúc 7 giờ tối. Yesterday, my family had dinner at 7 p.m.
Hôm qua, cả nhà đã ăn cơm trước khi tôi về Yesterday, my family had had dinner before I got home.

Ở hai câu trên, để thể hiện việc “ăn cơm” là hành động xảy ra trong quá khứ, chúng ta dùng trợ động từ “đã”. Tuy vậy, trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng 2 thì động từ khác nhau (quá khứ đơn ở câu thứ nhất và quá khứ hoàn thành ở câu thứ hai) để miêu tả cùng một hành động “ăn cơm”.

Trong tiếng Việt, để diễn tả những hành động xảy ra ở các thời điểm khác nhau (hiện tại, quá khứ và tương lai), chúng ta sẽ sử dụng một trong 3 trợ động từ “đã”, “đang” và “sẽ”.  Trong khi đó, trong tiếng Anh có 12 thì động từ cơ bản để miêu tả hành động xảy ra ở 12 thời điểm khác nhau. Tuy vậy, người học chủ yếu sẽ sử dụng 5 thì động từ trong bài thi viết IELTS.

Phần này sẽ tập trung vào việc cung cấp các kiến thức cần thiết để người học có thể ứng dụng thành thạo 5 thì động từ quan trọng trên vào các dạng bài trong bài thi viết IELTS.

Xem thêm: Ngữ pháp tiếng anh dành cho IELTS

♦2. 5 thì động từ thường dùng trong IELTS Writing

5 thì động từ thường dùng trong IELTS Writing là: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn và tương lai đơn.

1. Hiện tại đơn
Cách dùng: Miêu tả hành động xảy ra ở hiện tại, ít thay đổi, lặp đi lặp lại.

Công thức:

(Khẳng định) S + V (chia theo chủ ngữ số ít/số nhiều) The world’s population increases every year.(Dân số thế giới tăng lên mỗi năm.

Many people give birth to more than one child.(Nhiều người đẻ nhiều hơn một con.)

(Phủ định) S + do/does not (chia theo chủ ngữ số ít/số nhiều) + V (nguyên thể) The world’s population does not increase every year.(Dân số thế giới không tăng lên hàng năm.)

2. Hiện tại tiếp diễn

Cách dùng: Miêu tả hành động đang diễn ra ở hiện tại

Công thức:

(Khẳng định) S + is/are (chia theo chủ ngữ số ít/số nhiều) + V – ing The world’s population is increasing rapidly.(Dân số thế giới đang tăng nhanh.)

The athletes are running on the field.(Các vận động viên đang chạy trên sân)

(Phủ định) S + is/are not (chia theo chủ ngữ số ít/số nhiều) + V – ing Her students are not paying attention.(Học sinh của cô ấy đang không chú ý.)

3.Hiện tại hoàn thành
Cách dùng: Miêu tả hành động bắt đầu trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại.

Công thức: 

(Khẳng định) S + has/have (chia theo chủ ngữ số ít/số nhiều) + V-ed (Quá khứ phân từ) The Internet has become an integral part in our lives.
Internet đã trở thành một phần cần thiết trong cuộc sống của chúng ta.More people have left the workforce as they are replaced by machines.
Nhiều người nữa đã rời lực lượng lao động vì họ bị thay thế bởi máy móc.
(Phủ định) S + has/have not (chia theo chủ ngữ số ít/số nhiều) + V-ed (Quá khứ phân từ) The government have not changed the policy.
Chính phủ vẫn chưa thay đổi chế độ đó.

4.Quá khứ đơn
Cách dùng: Miêu tả hành động bắt đầu và kết thúc trong quá khứ
Công thức:

(Khẳng định) S + V-ed (quá khứ) Vietnam’s population increased sharply to 90 million people in 2014.
Dân số Việt Nam tăng vọt đến 90 triệu người vào năm 2014.The government held an important meeting about a new public health threat.
Chính phủ có cuộc họp quan trọng về mối đe dọa sức khỏe cộng đồng mới.
(Phủ định) S + did not + V
(nguyên thể)
Vietnam’s population did not increase until 2014.
Dân số Việt Nam không tăng cho tới năm 2014.

5.Tương lai đơn

Cách dùng: Miêu tả hành động xảy ra trong tương lai
Công thức:

(Khẳng định) S + will + V
(nguyên thể)
Vietnam’s population will increase to over 100 million people in the next 5 years.
Dân số Việt Nam sẽ tăng đến hơn 100 triệu người vào 5 năm tới.The central bank will decrease interest rates so that more people can settle their debts.
Ngân hàng trung ương sẽ giảm lãi suất để nhiều người có thể trả được nợ.
(Phủ định) S + will not + V
(nguyên thể)
The council will not agree to the new financial conditions.
Hội đồng sẽ không tán thành những điều kiện tài chính mới.

♦3. Lưu ý khi sử dụng thì động từ trong IELTS Writing

3.1 Lưu ý trong IELTS Writing Task 1

Ở phần thứ nhất trong bài thi viết IELTS, ta cần miêu tả một biểu đồ cho sẵn với số liệu được lấy ở các thời điểm khác nhau. Chính vì vậy, ta cần chú ý các mốc thời gian được đề cập trong biểu đồ để lựa chọn thì thích hợp.

  • Các dạng bài phân tích số liệu

Toàn bộ dữ liệu trong biểu đồ đều ở các mốc thời gian trong quá khứ. Chính vì vậy, người viết cần sử dụng thì Quá khứ đơn.

Australia’s exports to China started with just over 40 million units in 2002.

  • Dạng Map

Thời gian: 30 năm trước – hiện tại. Người viết sử dụng thì quá khứ đơn với sơ đồ
30 years ago; sử dụng thì hiện tại hoàn thành (nhấn mạnh sự thay đổi) với sơ đồ now.

The library was located between the campus’ Refectory and the Common room. 30 years later, the two buildings adjacent to the library have been turned into an Office and a Café.

Thư viện được đặt giữa phòng ăn và phòng họp của khuôn viên trường. 30 năm sau, hai tòa nhà kế bên thư viện đã được biến thành một văn phòng và một quán café.

3.2 Lưu ý trong IELTS Writing Task

Hầu hết các câu trong bài viết Writing Task 2 có động từ ở thì hiện tại đơn.
Các thì khác được thể hiện trong các trường hợp sau:

Nói về những biến chuyển, thay đổi đang diễn ra: thì hiện tại tiếp diễn The number of overweight people is increasing in many parts of the world.

Số lượng người thừa cân đang tăng lên ở nhiều nơi trên thế giới.

Nói về ảnh hưởng của hành động: thì hiện tại hoàn thành The Internet has become an integral part of people’s lives.

Internet đã trở thành một phần trọng yếu trong cuộc sống của con người.

Nói về sự việc xảy ra trong quá khứ: thì quá khứ đơn Laos adopted the “one-child policy” in 1980.

Lào thực hiện “chính sách một con” vào năm 1980.

Dự đoán sự việc / kết quả trong tương lai: thì tương lai đơn A number of children are mentally abused by their parents. Many of them will suffer from depression and other mental disorders when they grow up.

Một số trẻ em bị lạm dụng tinh thần bởi cha mẹ chúng. Rất nhiều trong số những đứa trẻ này sẽ mắc chứng trầm cảm và các rối loạn tinh thần khác khi chúng lớn lên.

Practice

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong các đáp án A, B, C, D.
1. Không khí ở một vài thành phố lớn đang trở nên ô nhiễm hơn.
The air in some big cities ____________________ more polluted.
A. is becoming
B. becomes
C. will become
D. became
2. Chính phủ đã thử áp dụng một vài hệ thống giao thông hiện đại để giảm thiểu tắc đường trong thời gian gần đây.
The government ____________ adopting some modern transport systems to reduce traffic congestion recently.
A. is trying
B. will try
C. has tried
D. tried
3. Trong vòng 30 năm tới, tất cả năng lượng hóa thạch sẽ bị thay thế bởi những nguồn năng lượng thân thiện với môi trường.
In the next thirty years, all fossil fuels __________ replaced by eco-friendly energy sources.
A. are
B. are being
C. will be
D. have been
4. Mọi người thường xuyên cập nhật các xu hướng mới trên mạng xã hội.
People often __________ the latest trends on social media.
A. will follow
B. follow
C. are following
D. followed

5. Vào thế kỉ 19, người ta chủ yếu dùng thư để giữ liên lạc với nhau.
In the 19th century, people mainly _______ letters to keep in touch.
A. used
B. has used
C. is using
D. will use
6. Vào năm 2010, số lượng người bị bệnh ở Việt Nam chỉ là 100 người trong khi số liệu ở Thái Lan là 200 người.
In 2010, the number of ill people in Vietnam ____________ only 100 while the figure in Thailand was 200.
A. was
B. will be
C. is
D. has been
7. Một số giải pháp đã được đề xuất gần đây nhằm bảo vệ môi trường.
Several measures ____________ recently in order to protect the environment.
A. are proposed
B. will be proposed
C. have been proposed
D. proposed
8. Ngày nay, giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hoá xã hội.
Nowadays, education ____________ an important role in modernizing society.
A. played
B. will play
C. has played
D. plays
9. Kế hoạch mới của cậu sẽ giúp mọi người làm việc hiệu quả hơn.
Your new plan ____________ people work more effectively.
A. helps
B. will help
C. has helped
D. helped
10. Chính phủ đã sai lầm khi họ áp dụng giải pháp mới mà không thử nghiệm.
The government made a mistake when they ____________ the new method without testing.
A. applied
B. will apply
C. apply
D. have applied

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.
Example:
1. The government (take) _has taken_ a number of actions since the disease broke out.
2. These days, many parents ___________ (force) their children to attend too many extra classes.
3. It ___________ (be) forecast that the figure for male accountants ___________ (increase) to 200 in 2021.
4. Most schools in Vietnam ___________ (never adopt) this modern teaching approach before.
5. In 2000, the number of cars in Bangladesh ___________ (be) half of that in 2010.
6. The environment in many developing countries ___________ (become) more and more polluted.
7. The prices of fossil fuels (rise) ___________ over the past few months.
8. The increase in the number of private vehicles ___________ (lead) to more traffic jams in the next ten years.
9. The educational system ___________ (experience) three reforms up until now.
10. In the future, more children ___________ (be) able to attend schools.

Bài 3: Chọn cụm từ đúng trong các câu dưới đây.
Example:
1. In 1990 / Since 1990, the number of females in Politics class increased to 140 students.
2. It is predicted that the number of females majoring in Politics in Kingsland university will decrease to 87 in 2005 / in 2035.

3. The local council has taken many steps to reduce the number of traffic accidents over the past few months / right now.
4. Studying abroad is becoming more popular among the young these days / in the past.
5. There has been a significant increase in the number of road accidents in big cities in the near future / since 2005.
6. A few decades ago / These days, people had to use letters to communicate with friends living far away from them.

Bài 4: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh.
1. Internet là một phát minh quan trọng của loài người.

(invention: phát minh, human beings: loài người)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
2. Trẻ em ở thành phố thường có nhiều cơ hội để học tập và phát triển bản thân.

(opportuinty: cơ hội, develop: phát triển)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
3. Ô nhiễm môi trường đã trở thành một vấn đề cấp bách trong những năm gần đây.

(enviromental pollution: ô nhiễm môi trường, urgent issue: vấn đề cấp bách)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
4. Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra giải pháp để tái chế rác một cách hiệu quả.

( a measure to do sth: giải pháp để làm gì, waste: rác thải)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

5. Điện thoại thông minh đang dần thay thế báo giấy và máy chụp ảnh bởi vì chúng rất tiện lợi.

(gradually: dần dần, printed newwpapers: báo giấy)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

6. Trong năm 2006, số phần trăm nữ giới độc thân ở Việt Nam là khoảng 12.6%.

(percentage: số phần trăm, single: độc thân, figure: số liệu)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
7. Nhiều người dự báo rằng số phần trăm nữ giới độc thân tại Việt Nam sẽ tiếp tục tăng lên 20% vào năm 2025.

(predict: dự báo, continue: tiếp tục)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
8. Môi trường sống của nhiều loài động vật quý hiếm đang biến mất và các nguồn tài nguyên thiên nhiên đang trở nên cạn kiệt.

(habitat: môi trường sống, animal species: loài động vật, natural resource: tài nguyên thiên nhiên, exhausted: cạn kiệt)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
9. Vùng nông thôn ở các quốc gia này đã từng không có điện. Tuy nhiên, ngày nay, điện đã trở nên phổ biến hơn.

(electricity: điện, popular: phổ biến)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
10. Ý thức của người dân về bảo vệ môi trường đã được nâng cao kể từ khi chính phủ ban hành đạo luật mới vào năm ngoái.

(Awareness: ý thức, raise: nâng cao)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Bài 5: Hai hình vẽ dưới đây miêu tả sự thay đổi vào năm 2025 trong khuôn viên một trường đại học.

Dịch các câu miêu tả dưới đây sang tiếng Anh.

1. Sẽ có sự thay đổi lớn trong cách bố trí của sân trường của trường đại học trong năm 2025.

(layout: cách bố trí, campus: sân trường)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
2. Cả nhà A và nhà B sẽ được mở rộng vào năm 2025.

(Both…and…: cả…và…, be expanded: được mở rộng)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
3. Trong năm 2015, thư viện đã được đặt ở góc đông bắc của khuôn viên trường, nhưng một trung tâm thể thao với bể bơi sẽ thay thế nó vào năm 2025.

(be located in: được đặt ở, North east: phía đông bắc, replace: thay thế)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
4. Người ta sẽ dỡ bỏ phòng hội thảo ở phía Đông của sân trường để nhường chỗ cho nhà D vào năm 2025.

(demolish: dỡ bỏ, make way for: nhường chỗ cho..)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

5. Một khu vực học tập sẽ được xây dựng ở nơi mà căng tin đã được đặt vào năm 2015.

(be constructed: được xây dựng, where: ở nơi mà…, be situated+ giới từ: được đặt ở đâu đó)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
6. Người ta sẽ thu hẹp căng tin ở phía Tây Bắc của sân trường.

(narrow: thu hẹp, cafeteria: căng tin, Northwest: phía tây bắc)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
7. Vào năm 2015, đã không có tòa nhà nào ở giữa quán ăn tự phục vụ và bãi đỗ xe, nhưng 10 năm sau, nhà H sẽ được xây tại vị trí đó.

(building: toà nhà, position: vị trí)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
8. Một số cơ sở vật chất như ký túc xá, bãi đỗ xe và ao sẽ không đổi trong khoảng thời gian từ 2015 đến 2025.

(Facilities: cơ sở vật chất, stay unchanged: không đổi, period: khoảng thời gian)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Bài 6: Dịch các câu phát triển ý cho đề bài sau:
Đề bài
Why are young people becoming more inactive?
Vì sao người trẻ đang ít vận động hơn?
Bài làm
Nhiều người trẻ đang theo đuổi một lối sống ít vận động, và có một số lí do cho điều này.Thứ nhất, sinh viên đại học thường quá bận rộn với việc học tập và những người đã tốt nghiệp
thường phải làm việc toàn thời gian tại chỗ làm.Do đó, họ không có đủ thời gian để tập thể dục và tham gia các hoạt động thể chất khác.Thứ hai, số lượng các trung tâm giải trí như rạp
chiếu phim hoặc trung tâm thương mại đã tang trong những năm gần đây.Những người trẻ tuổi thường đến những địa điểm này thay vì tham gia các hoạt động thể thao.

(engage in: tham gia vào, physical activities: các hoạt động thể chất, considerable: đáng kể, recreational center: trung tâm giải trí, shopping mall: trung tâm thương mại, workplace: chỗ làm, sedentary lifestyle: lối sống lười vận động)
Dịch sang tiếng Anh

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Key

Bài 1

2.C 3.C 4.B 5.A
6.A 7.C 8.D 9.B 10.1

Bài 2

2. force 3. is-will increase 4. have never adopted
5. was 6. is becoming/ has become 7. have risen
8. will lead 9. has experienced 10. will be

Bài 3

2. in 2035
3. over the past few months
4. these days
5. since 2005
6. A few decades ago

Bài 4

  1. Internet is an important invention of human beings.
  2. The children in the city often have opportunities to study and develop themselve.
  3. Enviromental pollution has become an urgent issue in recent years.
  4. Scientists are trying to find measures to recycle waste effectively/ in an effectively way.
  5. Smart phones are gradually replacing printed newspapers and cameras because they are convenient.
  6. In 2006, the percentage of single females in Vietnam was approximately 12.6%.
  7. Many people predict that the percentage of single  females in Vietnam will continue to increase to 20% in 2025.
  8. The habitats of many rare animal species are disappearing while natural resources are becoming exhausted.
  9. There used to be no electricity in the rural areas of this country. However, nowadays, electricity has become more available.
  10. Citizens’ awareness of environmental protection has been raised since the government introduced a new law last year.

Bài 5

  1. There will be great changes in the layout of the campus in 2025.
  2. Both Building A and  Building B will be expanded in 2025.
  3. In 2015,  the libary was located in the north-east corner of the campus, but a sports center with swimming pool will replace it in 2025.
  4. People will demolish the conference room in the East of the campus to make way for Building D in 2025.
  5. A study space will be constructed where  the canteen was situated in 2015.
  6. People will narrow the cafeteria in the Northwest in the campus.
  7. In 2015, there were no buildings between the cafeteria and the parking lot, but 10 years later, people will be build/construct Building H at that position.
  8. Some facilities like the dormitory, the parking lot and the pond will stay unchanged over the period from 2015 to 2025.

Bài 6

Many young people are leading a sedentary lifestyle, and there are number of reasons for this. Firstly, university students are often are too busy with their study and graduated  often have to work full-time at their workplace. Therefore, they do not enough time to excercise and engage in other physical activities. Secondly, there has been a considerable increase in the number of  recreational centers such as cinemas or shopping malls  in recent years. Young people often visit to these places instead of doing sports activites.

Việc nắm vững kiến thức về các thì động từ trong ngữ pháp tiếng Anh là rất quan trọng để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Ngoài ra, việc hiểu và sử dụng đúng các thì và dạng động từ cũng giúp người học tiếng Anh có thể giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về thì động từ mà đội ngũ IEC tổng hợp cho bạn đọc. Mong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại trung tâm anh ngữ IEC. Chúc các bạn học tốt!

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!