Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Writing
  6. »
  7. Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 24/06/2023

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 24/06/2023

Đề bài IELTS Writing: In some countries today, many people decide to have their first child when they are older. What are the reasons? Do you think the advantages of this outweigh the disadvantages?

Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 24/06/2023

Dạng bài: two-part questions

Từ khóa: some countries today, people, have their first child, older

Phân tích yêu cầu: câu hỏi đầu tiên yêu cầu người viết đưa ra lý do tại sao nhiều người hiện nay có con muộn và câu hỏi thứ hai yêu cầu người viết đưa ra ý kiến về việc lợi ích của quyết định này có hơn bất lợi hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng như sau:

  • Đưa ra lý do cho xu hướng có con muộn ở đoạn đầu tiên và đoạn thứ 2 sẽ cho rằng lợi ích của quyết định này hơn bất lợi.
  • Đưa ra lý do cho xu hướng có con muộn ở đoạn đầu tiên và đoạn thứ 2 sẽ cho rằng lợi ích của quyết định này không bằng bất lợi.

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 24/06/2023

Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 24/06/2023

Mở bài Giới thiệu chủ đề

Đưa ra quan điểm cá nhân: Đưa ra lý do cho xu hướng có con muộn ở đoạn đầu tiên và đoạn thứ 2 sẽ cho rằng lợi ích của quyết định này không bằng bất lợi.

Thân bài Đoạn 1 – Lý do của xu hướng có con muộn hiện nay

  • Trước tiên, trong thế giới đầy cạnh tranh và phát triển nhanh chóng như ngày nay, cá nhân thường ưu tiên việc xây dựng sự nghiệp và đạt được sự ổn định tài chính trước khi có gia đình. Họ có thể muốn thăng tiến trong sự nghiệp, xây dựng một nền tảng vững chắc hoặc theo đuổi các cơ hội giáo dục. 
  • Ngoài ra, những kỳ vọng của xã hội đã thay đổi, với sự tập trung nhiều hơn vào thành tích cá nhân và tự hiện thực hóa. Do đó, các cá nhân cảm thấy buộc phải trì hoãn việc làm cha mẹ để đảm bảo họ đã hoàn thành nguyện vọng cá nhân trước khi đảm nhận trách nhiệm nuôi dạy con cái.
Đoạn 2 – Cho rằng lợi ích của quyết định có con muộn không bằng bất lợi.

  • Mặc dù quyết định như vậy cho phép các cá nhân tập trung vào phát triển cá nhân và sự nghiệp, nhưng những rủi ro sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến tuổi mẹ cao gây ra những lo ngại đáng kể. 
  • Đứng đầu trong số này là các bà mẹ lớn tuổi phải đối mặt với khả năng cao hơn về các vấn đề sinh sản, biến chứng khi mang thai và tăng nguy cơ rối loạn di truyền ở con cái họ. 
  • Điều này còn phức tạp hơn bởi thực tế là năng lượng và sức chịu đựng cần thiết để nuôi dạy một đứa trẻ có thể bị suy giảm ở các cha mẹ lớn tuổi, ảnh hưởng đến khả năng chăm sóc đầy đủ cho con của họ. 
  • Cuối cùng, việc trì hoãn việc làm cha mẹ sẽ vô tình tạo ra khoảng cách tuổi tác đáng kể giữa hai thế hệ, khiến cha mẹ khó hiểu và giao tiếp với con cái, từ đó ảnh hưởng xấu đến tình cảm gia đình. 
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 24/06/2023

In contemporary society, a growing number of individuals in certain countries are opting to have their first child at a later stage in life. This can be attributed to a host of reasons, and I am convinced that the advantages of this development pale in comparison with its disadvantages.

There are a number of explanations for the increasing popularity of delayed parenthood in this day and age. Firstly, in today’s fast-paced and competitive world, individuals often prioritize establishing themselves professionally and achieving financial stability before starting a family. They may want to advance their careers, build a solid foundation, or pursue educational opportunities. Additionally, societal expectations have shifted, with more emphasis placed on personal fulfillment and self-actualization. As a result, individuals feel compelled to delay parenthood to ensure they have accomplished their personal aspirations before taking on the responsibilities of raising a child.

In my opinion, the trend towards deferred childbearing does more harm than good. While such a decision allows individuals to focus on personal and career development, the potential health risks associated with advanced maternal age pose significant concerns. Chief among these is that older mothers face a higher likelihood of fertility issues, complications during pregnancy, and an increased risk of genetic disorders in their children. This is compounded by the fact that the energy and stamina required for raising a child may be compromised in older parents, affecting their ability to provide adequate care. Finally, postponing parenthood would inadvertently create a significant age gap between the two generations, making it difficult for parents to understand and communicate with their offspring, thereby adversely affecting the family bond. Given these potential downsides, I firmly believe that the well-being of both mothers and their children should not take a back seat to one’s personal and professional aspirations.

In conclusion, the choice to have a first child later in life has become increasingly common due to various societal factors, and I am of the opinion that the drawbacks of this trend, such as potential health issues and the challenges in parent-child relationships, are weightier than its benefits.

Word count: 346

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • pale (v) in comparison (n)

pale: nhạt nhòa, mờ nhạt

in comparison: so sánh

Dịch nghĩa: nhạt nhòa so với

Cách sử dụng: “Pale in comparison” được sử dụng để so sánh sự khác biệt hoặc mức độ giữa hai thứ và biểu thị rằng một thứ có đặc điểm hoặc giá trị thấp hơn đáng kể so với thứ khác. Nó diễn tả sự thiếu vượt trội hoặc sự yếu kém của một thứ trong một cuộc so sánh.

Ví dụ minh họa: His previous accomplishments pale in comparison to his latest achievement. (Các thành tựu trước đó của anh ta nhạt nhòa so với thành tựu mới nhất của anh ta.)

  • delayed (adj) parenthood (n)

delayed: trì hoãn

parenthood: việc làm cha mẹ, sự trở thành cha mẹ

Dịch nghĩa: trì hoãn việc trở thành cha mẹ

Cách sử dụng: “Delayed parenthood” được sử dụng để chỉ việc trì hoãn việc có con hoặc trở thành cha mẹ cho đến khi sau tuổi thông thường hoặc mong đợi. Điều này có thể là do nhiều nguyên nhân như sự tập trung vào sự nghiệp, việc tìm kiếm sự ổn định tài chính, hoặc quyết định cá nhân.

Ví dụ minh họa: Many couples nowadays opt for delayed parenthood as they prioritize their careers and financial stability. (Nhiều cặp đôi ngày nay chọn trì hoãn việc có con khi họ ưu tiên sự nghiệp và sự ổn định tài chính của mình.)

  • financial (adj) stability (n)

financial: liên quan đến tài chính, về tài chính

stability: sự ổn định

Dịch nghĩa: sự ổn định tài chính

Cách sử dụng: “Financial stability” được sử dụng để chỉ tình trạng tài chính ổn định, khi một cá nhân hoặc một tổ chức có khả năng duy trì sự cân đối giữa thu nhập và chi tiêu, giảm thiểu rủi ro tài chính và có sự dự trữ tài chính đủ để đáp ứng các nhu cầu và mục tiêu dài hạn.

Ví dụ minh họa: Achieving financial stability requires careful budgeting, saving, and managing debt effectively. (Đạt được sự ổn định tài chính đòi hỏi việc lập kế hoạch ngân sách, tiết kiệm và quản lý nợ một cách hiệu quả.)

  • societal (adj) expectations (n)

societal: liên quan đến xã hội, về xã hội

expectations: sự kỳ vọng, mong đợi

Dịch nghĩa: những mong đợi của xã hội

Cách sử dụng: “Societal expectations” được sử dụng để chỉ những kỳ vọng, mong đợi mà xã hội đặt lên cá nhân, nhóm, hoặc cộng đồng. Đây có thể là những tiêu chuẩn, hành vi, vai trò, hoặc trách nhiệm mà xã hội đặt lên mỗi người để tuân thủ và thích nghi.

Ví dụ minh họa: Societal expectations often influence individuals’ career choices, relationships, and lifestyle decisions. (Những kỳ vọng của xã hội thường ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp, mối quan hệ và các quyết định về lối sống của mỗi cá nhân.)

  • the (determiner) responsibilities (n) of raising (v) a child (n)

responsibilities: trách nhiệm

raising: nuôi dưỡng, chăm sóc

child: đứa trẻ

Dịch nghĩa: những trách nhiệm trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc đứa trẻ

Cách sử dụng: “The responsibilities of raising a child” được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ, trách nhiệm mà cha mẹ hoặc người chăm sóc đứa trẻ phải đảm nhận để nuôi dưỡng và chăm sóc đứa trẻ. Điều này bao gồm cung cấp cho đứa trẻ các nhu cầu cơ bản như thức ăn, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, tạo điều kiện phát triển và bảo vệ an toàn.

Ví dụ minh họa: The responsibilities of raising a child include providing a nurturing and supportive environment, teaching them values and life skills, ensuring their physical and emotional well-being, and guiding them through their development stages. (Những trách nhiệm trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc đứa trẻ bao gồm tạo môi trường nuôi dưỡng và hỗ trợ, dạy cho chúng những giá trị và kỹ năng sống, đảm bảo sức khỏe về thể chất và tâm lý, và hướng dẫn chúng qua các giai đoạn phát triển.)

  • deferred (adj) childbearing (n)

deferred: hoãn lại, trì hoãn

childbearing: việc sinh con

Dịch nghĩa: việc sinh con được hoãn lại

Cách sử dụng: “Deferred childbearing” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ việc trì hoãn việc sinh con, đặc biệt là khi một người hoãn lại quyết định sinh con cho đến một thời điểm sau. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do, bao gồm sự tăng cường của nữ quyền, sự gia tăng của sự nghiệp cá nhân và tài chính, và thay đổi trong quan điểm về việc sinh con.

Ví dụ minh họa: Many women choose to pursue their careers first and opt for deferred childbearing until they feel more established in their professional lives. (Nhiều phụ nữ lựa chọn theo đuổi sự nghiệp của mình trước và chọn sinh con sau khi họ cảm thấy ổn định hơn trong cuộc sống chuyên nghiệp của mình.)

  • pose (v) significant (adj) concerns (n)

pose: tạo ra, gây ra

significant: đáng kể, quan trọng

concerns: những mối quan ngại, lo lắng

Dịch nghĩa: tạo ra những mối quan ngại đáng kể

Cách sử dụng: “Pose significant concerns” được sử dụng để diễn tả việc gây ra những mối quan ngại quan trọng hoặc lo lắng đáng kể. Điều này đề cập đến những vấn đề nghiêm trọng hoặc có thể gây hại mà cần được quan tâm và giải quyết.

Ví dụ minh họa: The rapid increase in air pollution poses significant concerns for public health and the environment. (Sự gia tăng nhanh chóng của ô nhiễm không khí tạo ra những mối quan ngại đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng và môi trường.)

  • fertility (n) issues (n)

fertility: khả năng sinh sản, khả năng sinh con

issues: vấn đề, khía cạnh

Dịch nghĩa: vấn đề về khả năng sinh sản

Cách sử dụng: “Fertility issues” được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản của một cá nhân hoặc một cặp vợ chồng. Điều này có thể bao gồm khó khăn trong việc thụ tinh, rối loạn hormone, vấn đề về chất lượng tinh trùng hoặc trứng, và các vấn đề sức khỏe khác ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và mang thai.

Ví dụ minh họa: Many couples face fertility issues and may seek medical assistance such as fertility treatments or assisted reproductive technologies to help them conceive. (Nhiều cặp vợ chồng gặp vấn đề về khả năng sinh sản và có thể tìm kiếm sự trợ giúp y tế như các liệu pháp về sinh sản hoặc công nghệ trợ giúp sinh sản để giúp họ thụ tinh.)

  • the (determiner) family (n) bond (n)

the: chỉ, cái

family: gia đình

bond: liên kết, mối quan hệ

Dịch nghĩa: mối quan hệ gia đình

Cách sử dụng: “The family bond” được sử dụng để chỉ mối quan hệ, mối liên kết chặt chẽ giữa các thành viên trong một gia đình. Đây là một sự kết nối tình cảm, tình yêu, sự quan tâm và sự ủng hộ mà tạo nên một cộng đồng gia đình đoàn kết.

Ví dụ minh họa: The family bond is often strengthened through shared experiences, celebrations, and the support that family members provide for each other during challenging times. (Mối quan hệ gia đình thường được củng cố thông qua những trải nghiệm chung, các dịp kỷ niệm và sự hỗ trợ mà các thành viên gia đình đưa cho nhau trong những thời điểm khó khăn.)

  • take (v) a back seat (idiom) to (prep)

take: đảm nhận, làm, tiến hành

a back seat: ý chỉ vị trí thứ yếu, ít quan trọng hơn

to: so với, đối với

Dịch nghĩa: đứng sau, không quan trọng bằng

Cách sử dụng: “Take a back seat to” là một thành ngữ chỉ sự thiếu quan trọng hoặc ưu tiên hơn so với cái khác. Đây là sự đặt cái gì đó ở vị trí thứ yếu hoặc nhường địa vị, ưu tiên cho cái khác.

Ví dụ minh họa: In this new project, creativity takes a back seat to practicality as we prioritize functionality and cost-efficiency. (Trong dự án mới này, tính sáng tạo không quan trọng bằng tính thực tế khi chúng ta ưu tiên tính hữu dụng và hiệu quả về chi phí.)

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 24/06/2023

Trung tâm anh ngữ IEC  chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!