Đề bài ielts writing: The graph below shows the proportion of types of magazines sold by the company in 1975, 1995 and 2015.
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 01/07/2023
Dạng biểu đồ: cột (bar charts)
Đặc điểm tổng quan:
- Doanh số bán tạp chí thể thao tăng lên, trong khi tạp chí thời trang và sức khỏe thì ngược lại.
- Ngoài ra, số liệu bán hàng của tạp chí về thực phẩm và các loại tạp chí khác không thay đổi, với mức cao nhất của cả hai đều được ghi nhận vào năm 1995.
- Điều đáng chú ý là các tạp chí thể thao luôn là ấn phẩm bán chạy nhất của công ty.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả và so sánh xu hướng của Sports (đối tượng duy nhất có xu hướng tăng) vào đoạn 1, Fashion và Health vào đoạn 2 (đều có xu hướng giảm) và Food và Others vào đoạn 3 (đều giữ nguyên ở năm cuối).
Đoạn 1 – Mô tả và so sánh xu hướng của Sports.
- Tạp chí thể thao là danh mục duy nhất có xu hướng tăng. Cụ thể, chúng bán chạy hơn các loại tạp chí khác trong suốt thời kỳ, bắt đầu ở mức khoảng 32% trước khi tăng đều đặn để kết thúc thời kỳ ở mức hơn 40% một chút.
Đoạn 2 – Mô tả và so sánh xu hướng của Fashion và Health.
- Tỷ lệ tạp chí thời trang được bán bắt đầu ở mức trên 20% vào năm 1995, sau đó nó đã giảm đáng kể xuống còn 5% vào cuối khung thời gian.
- Các tạp chí sức khỏe cũng chứng kiến sự sụt giảm từ khoảng 26% xuống còn đúng 20% vào năm 1995, theo sau đó là sự chững lại vào năm cuối.
Đoạn 3 – Mô tả và so sánh xu hướng của Food và Others.
- Chuyển sang thực phẩm và các thể loại tạp chí không xác định khác, hai đối tượng này có một xu hướng giống nhau, với số liệu của chúng ở mức 10% và trên 25% một chút vào năm 1975, đạt mức cao nhất khoảng 23% và 33% sau 20 năm, sau đó quay trở lại mức ban đầu vào cuối giai đoạn.
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 01/07/2023
The bar chart gives information about the percentage of different kinds of magazines sold by a particular company in three separate years, namely 1975, 1995 and 2015. Overall, there was an increase in the sales of sports magazines, whereas the opposite was true in the cases of fashion and health magazines. Additionally, the sales figures for food and other types of magazines remained unchanged, with their peaks recorded in 1995. It is also noteworthy that sports magazines were consistently the company’s best-selling publications.
Sports magazines were the only category that experienced an upward trend. Specifically, they outsold other types of magazines throughout the period, beginning at about 32% before rising steadily to end the period at just over 40%.
Regarding magazine genres with downward trends, the proportion of fashion magazines sold started at just above 20% in 1995, after which it had slumped dramatically to 5% by the end of the timeframe. At the same time, health magazines also witnessed a drop from approximately 26% initially to exactly 20% two decades later, followed by a leveling off in the final year.
Turning to food and other unspecified types of magazines, they followed the same pattern, with their figures standing at 10% and slightly above 25% in 1975, reaching their highest points of around 23% and 33% after 20 years, then returning to their initial levels at the end of the period, respectively.
Word count: 232
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- sales (n) figures (n)
sales: doanh số, số lượng bán hàng
figures: con số, số liệu
Dịch nghĩa: số liệu doanh thu
Cách sử dụng: “Sales figures” được sử dụng để chỉ các số liệu liên quan đến doanh số hoặc doanh thu, tức là thông tin về số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ đã được bán ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ minh họa: The company’s sales figures for the second quarter exceeded expectations. (Số liệu doanh thucủa công ty trong quý thứ hai vượt quá kỳ vọng.)
- the best-selling (adj) publications (n)
the best-selling: các ấn phẩm bán chạy nhất
publications: các xuất bản phẩm, tài liệu
Dịch nghĩa: các ấn phẩm bán chạy nhất
Cách sử dụng: “The best-selling publications” được sử dụng để chỉ những tài liệu hoặc ấn phẩm đã bán chạy nhất, có số lượng bán hàng cao nhất trong một thị trường hoặc một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ minh họa: The best-selling publications in the bookstore include novels, self-help books, and cookbooks. (Các ấn phẩm bán chạy nhất trong hiệu sách bao gồm tiểu thuyết, sách tự lực và sách nấu ăn.)
- outsold (v) (nguyên mẫu: outsell)
outsold: bán được nhiều hơn, vượt qua về số lượng bán hàng
Dịch nghĩa: vượt qua về số lượng bán hàng
Cách sử dụng: “Outsold” được sử dụng để chỉ hành động của một sản phẩm hoặc xuất bản phẩm khi nó bán được nhiều hơn số lượng của một sản phẩm hoặc xuất bản phẩm khác trong cùng một thị trường hoặc một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ minh họa: The latest smartphone model outsold its competitors within the first week of its release. (Mẫu điện thoại thông minh mới nhất vượt qua các đối thủ về số lượng bán hàng trong tuần đầu tiên sau khi ra mắt.)
- magazine (n) genres (n)
magazine: tạp chí
genres: thể loại
Dịch nghĩa: thể loại tạp chí
Cách sử dụng: “Magazine genres” được sử dụng để chỉ các thể loại khác nhau của tạp chí, phân loại theo nội dung, chuyên đề, hoặc mục tiêu đối tượng. Các thể loại tạp chí có thể bao gồm thể thao, thời trang, âm nhạc, nghệ thuật, kinh doanh, khoa học, công nghệ, và nhiều thể loại khác.
Ví dụ minh họa: Some popular magazine genres include fashion, health and wellness, travel, and lifestyle. (Một số thể loại tạp chí phổ biến bao gồm thời trang, sức khỏe và phong cách sống, du lịch và cuộc sống.)
- slump (v) dramatically (adv)
slump: sụt giảm đáng kể, tụt dốc mạnh
dramatically: một cách đáng kể, một cách đột ngột, một cách ấn tượng
Dịch nghĩa: sụt giảm đáng kể một cách đột ngột
Cách sử dụng: “Slump dramatically” được sử dụng để chỉ sự giảm sút mạnh mẽ và đột ngột của một thứ gì đó, như doanh số, hoạt động, hoặc hiệu suất. Nó ám chỉ rằng sự sụt giảm xảy ra một cách đáng kể và nhanh chóng, thường gây ấn tượng mạnh và có tác động lớn.
Ví dụ minh họa: The company’s profits slumped dramatically after the economic downturn. (Lợi nhuận của công ty giảm sút đáng kể sau sự suy thoái kinh tế.)
- a leveling (n) off (adv)
a leveling: sự làm phẳng, sự cân bằng
off: điều chỉnh, cân đối
Dịch nghĩa: sự cân bằng, sự ổn định
Cách sử dụng: “A leveling off” được sử dụng để chỉ sự cân bằng hoặc sự ổn định sau một giai đoạn tăng hoặc giảm. Nó thể hiện rằng một biến động hoặc thay đổi trước đó đã ngừng hoặc giảm dần, và mọi thứ đang ổn định trở lại.
Ví dụ minh họa: After several months of rapid growth, the company’s profits have started to experience a leveling off. (Sau một số tháng tăng trưởng nhanh chóng, lợi nhuận của công ty đã bắt đầu trải qua một sự ổn định.)
- followed (v) the same (adj) pattern (n)
followed: đã tuân theo, đã đi theo
the same: giống nhau, cùng một
pattern: mô hình, khuôn mẫu
Dịch nghĩa: có xu hướng giống nhau
Cách sử dụng: “Followed the same pattern” được sử dụng để mô tả sự tương đồng hoặc sự giống nhau trong các hành vi, xu hướng hoặc diễn tiến. Nó ám chỉ rằng các tình huống hoặc sự kiện đã có những đặc điểm chung và đi theo một mô hình nhất định.
Ví dụ minh họa: In the last few years, the company’s sales have followed the same pattern of increasing in the summer months and decreasing in the winter months. (Trong vài năm qua, doanh số bán hàng của công ty đã tuân theo cùng một mô hình tăng vào các tháng mùa hè và giảm vào các tháng mùa đông.)
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!