Đề bài Ielts writing: Whether or not a person achieves their aims in life is mostly related to luck. To what extent do you agree or disagree?
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 15/06/2023
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: a person achieves their aims, related to luck
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng liệu việc đạt được mục tiêu trong cuộc sống của một người có liên quan gì đến sự may mắn hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
- Đồng ý với việc đạt được mục tiêu trong cuộc sống của một người có liên quan mật thiết đến sự may mắn.
- Không đồng ý với việc đạt được mục tiêu trong cuộc sống của một người có liên quan mật thiết đến sự may mắn.
- Đồng ý một phần là mặc dù để đạt được một mục tiêu trong cuộc sống thì vai trò của sự may mắn là khó có thể chối bỏ, tuy nhiên thì vẫn còn những yếu tố khác quan trọng hơn góp phần vào sự thành công này.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 15/06/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý một phần là mặc dù để đạt được một mục tiêu trong cuộc sống thì vai trò của sự may mắn là khó có thể chối bỏ, tuy nhiên thì vẫn còn những yếu tố khác quan trọng hơn góp phần vào sự thành công này. |
Thân bài | Đoạn 1 – Thừa nhận tầm quan trọng của may mắn trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự thành công.
|
Đoạn 2 – Sự chăm chỉ và kiên nhẫn là những yếu tố quan trọng nhất trên con đường dẫn đến thành công.
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 15/06/2023
Many individuals hold the belief that luck significantly contributes to the achievement of one’s goals. Although it is true that luck plays a role in success, I contend that hard work and patience are far more crucial factors determining whether individuals accomplish their objectives.
On the one hand, I acknowledge the importance of luck in facilitating success. For instance, individuals born into affluent families often enjoy privileged access to quality education, which enhances their prospects of securing promising careers. Consequently, those from moneyed backgrounds tend to have higher chances of success compared to those who are not as fortunate. Additionally, a successful business venture is often considered a matter of luck. For example, individuals who start a business just before an unexpected economic downturn or engage with untrustworthy partners are more likely to encounter failures. Conversely, those who fortuitously encounter the right people at the right time often find success in their investments.
However, I firmly believe that hard work and patience are the most critical factors on the path to success. Firstly, substantial effort and unwavering dedication are necessary to accomplish significant achievements. Take, for instance, Michael Jordan, who became one of the greatest basketball players in the world through rigorous training, including shooting hundreds of jump shots every day during his summers. Secondly, the attainment of goals requires time and persistence; overnight success is a rarity. Consider Thomas Edison, who failed a thousand times before successfully inventing the world-changing light bulb. If he had relied solely on luck rather than exercising patience, he may not have achieved such eminence as an inventor.
In conclusion, the influence of luck on success cannot be dismissed. However, I maintain that hard work and patience hold greater importance in the pursuit of goals.
Word count: 291
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- plays (v) a role (n) in (prep)
Dịch nghĩa: đóng vai trò trong
Ví dụ minh họa: Education plays a crucial role in shaping the future of individuals and societies. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của cá nhân và xã hội.)
- crucial (adj) factors (n)
Dịch nghĩa: những yếu tố quan trọng
Ví dụ minh họa: Time management, effective communication, and adaptability are crucial factors for success in today’s fast-paced business environment. (Quản lý thời gian, giao tiếp hiệu quả và sự thích nghi là những yếu tố quan trọng để thành công trong môi trường kinh doanh ngày nay, nhanh chóng.)
- accomplish (v) their objectives (n)
Dịch nghĩa: hoàn thành mục tiêu của họ
Ví dụ minh họa: Through careful planning and hard work, the team was able to accomplish their objectives and successfully launch the new product on schedule. (Nhờ kế hoạch cẩn thận và công việc chăm chỉ, nhóm đã hoàn thành được mục tiêu và thành công ra mắt sản phẩm mới theo đúng tiến độ.)
- facilitate (v)
Dịch nghĩa: tạo điều kiện, tạo thuận lợi
Ví dụ minh họa: The new software system is designed to facilitate collaboration among team members and streamline project management processes. (Hệ thống phần mềm mới được thiết kế để tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm và tối ưu hóa quy trình quản lý dự án.)
- affluent (adj) families (n)
Dịch nghĩa: các gia đình giàu có, thịnh vượng
Ví dụ minh họa: Affluent families often have luxurious homes, expensive cars, and access to high-quality education and healthcare. (Các gia đình giàu có thường sở hữu những ngôi nhà sang trọng, ô tô đắt tiền và có quyền truy cập vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.)
- privileged (adj) access (n)
Dịch nghĩa: quyền truy cập đặc quyền
Ví dụ minh họa: Members of the board have privileged access to confidential company documents. (Các thành viên trong hội đồng quản trị có quyền truy cập đặc quyền vào tài liệu bí mật của công ty.)
- securing (v) promising (adj) careers (n)
Dịch nghĩa: đảm bảo những sự nghiệp triển vọng
Ví dụ minh họa: Quality education and relevant skills play a crucial role in securing promising careers for individuals. (Giáo dục chất lượng và kỹ năng phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo những sự nghiệp triển vọng cho cá nhân.)
- moneyed (adj) backgrounds (n)
Dịch nghĩa: nền tảng giàu có về tài chính
Ví dụ minh họa: Many entrepreneurs and business leaders come from moneyed backgrounds, which gives them access to capital and resources to start and grow their ventures. (Nhiều doanh nhân và nhà lãnh đạo kinh doanh có một xuất thân giàu có về tài chính, điều này mang lại cho họ quyền truy cập vào vốn và nguồn lực để khởi đầu và phát triển doanh nghiệp của mình.)
- fortunate (adj)
Dịch nghĩa: may mắn, có phúc
Ví dụ minh họa: I consider myself fortunate to have a loving family and good health. (Tôi coi mình là may mắn khi có một gia đình yêu thương tôi và một sức khỏe tốt.)
- a successful (adj) business (n) venture (n)
Dịch nghĩa: một dự án kinh doanh thành công
Ví dụ minh họa: Their joint venture turned out to be a successful business venture, bringing them both financial stability and professional recognition. (Dự án chung của họ đã trở thành một dự án kinh doanh thành công, mang lại sự ổn định tài chính và công nhận chuyên nghiệp cho cả hai.)
- a matter (n) of luck (n)
Dịch nghĩa: một vấn đề của may mắn
Ví dụ minh họa: Winning the lottery is often considered a matter of luck, as there is no surefire strategy to guarantee the outcome. (Việc trúng số xổ số thường được coi là một vấn đề may mắn, vì không có chiến lược chắc chắn để đảm bảo kết quả này.)
- untrustworthy (adj) partners (n)
Dịch nghĩa: những đối tác không đáng tin cậy
Ví dụ minh họa: It’s important to be cautious and conduct thorough background checks when choosing business partners to avoid dealing with untrustworthy partners who may have hidden agendas or unethical practices. (Việc cẩn trọng và tiến hành kiểm tra tiền sử kỹ lưỡng khi chọn đối tác kinh doanh là quan trọng để tránh gặp phải những đối tác không đáng tin cậy khi họ có thể có những mục đích đằng sau các hay hành vi vô đạo đức.)
- encounter (v) failures (n)
Dịch nghĩa: gặp phải những thất bại
Ví dụ minh họa: It’s common to encounter failures on the path to success. The important thing is to learn from these failures and use them as stepping stones towards achieving your goals. (Gặp phải những thất bại trên con đường đến thành công là điều phổ biến. Điều quan trọng là học từ những thất bại này và sử dụng chúng như những bước đệm để đạt được mục tiêu của bạn.)
- critical (adj) factors (n)
Dịch nghĩa: những yếu tố quan trọng, quyết định
Ví dụ minh họa: When starting a new business, having a solid business plan, sufficient funding, and a competent team are critical factors for success. (Khi bắt đầu một doanh nghiệp mới, có một kế hoạch kinh doanh vững chắc, nguồn vốn đủ và một đội ngũ đủ năng lực là những yếu tố quan trọng để đạt được thành công.)
- substantial (adj) effort (n)
Dịch nghĩa: nỗ lực đáng kể
Ví dụ minh họa: Building a successful career requires substantial effort, continuous learning, and perseverance in the face of challenges. (Xây dựng một sự nghiệp thành công đòi hỏi nỗ lực đáng kể, việc học liên tục và kiên nhẫn đối mặt với những thách thức.)
- unwavering (adj) dedication (n)
Dịch nghĩa: sự cống hiến không dao động
Ví dụ minh họa: The success of any project requires unwavering dedication from the team members who remain committed and focused on achieving the desired outcomes. (Sự thành công của bất kỳ dự án nào đòi hỏi sự cống hiến không dao động từ các thành viên trong nhóm, những người duy trì cam kết và tập trung vào việc đạt được kết quả mong muốn.)
- rigorous (adj) training (n)
Dịch nghĩa: sự đào tạo nghiêm ngặt
Ví dụ minh họa: Olympic athletes undergo rigorous training for years to prepare themselves for the highest level of competition. (Các vận động viên Olympic trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt trong nhiều năm để chuẩn bị cho mình cho mức độ cạnh tranh cao nhất.)
- persistence (n)
Dịch nghĩa: sự kiên nhẫn, sự bền bỉ
Ví dụ minh họa: Thomas Edison’s persistence in inventing the light bulb led to his eventual success, despite encountering numerous failures along the way. (Sự kiên nhẫn của Thomas Edison trong việc phát minh bóng đèn đã đưa ông đến thành công cuối cùng, mặc dù ông đã gặp nhiều thất bại trên đường đi.)
- rarity (n)
Dịch nghĩa: sự hiếm, sự hiếm có
Ví dụ minh họa: The discovery of a new species in the Amazon rainforest is a rarity and brings excitement to the scientific community. (Việc phát hiện một loài mới trong rừng mưa Amazon là một sự hiếm có và mang lại sự thích thú cho cộng đồng khoa học.)
- exercising (v) patience (n)
Dịch nghĩa: thực hành lòng kiên nhẫn
Ví dụ minh họa: In order to succeed in a long-term project, it is important to practice exercising patience, as there may be obstacles, delays, and setbacks along the way. (Để thành công trong một dự án dài hạn, việc thực hành lòng kiên nhẫn là điều quan trọng, vì có thể xảy ra các trở ngại, chậm trễ và thất bại trên quãng đường.)
- the pursuit (n) of goals (n)
Dịch nghĩa: sự theo đuổi mục tiêu
Xem thêm: Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 15/06/2023
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!