Đề bài ielts writing: Some people think that too much money has been spent looking after and repairing old buildings, so we should knock down old buildings and build modern ones instead. To what extent do you agree or disagree?
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 01/07/2023
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: too much money, looking after and repairing old buildings, knock down old buildings, build modern ones
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng với việc quá nhiều tiền đã chi vào việc bảo dưỡng và sửa chữa các tòa nhà cũ thì chúng có nên bị phá bỏ để xây các tòa nhà hiện đại hơn hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
- Đồng ý với việc các tòa nhà cũ nên bị phá bỏ để nhường chỗ cho các tòa nhà hiện đại hơn.
- Không đồng ý với việc các tòa nhà cũ nên bị phá bỏ để nhường chỗ cho các tòa nhà hiện đại hơn.
- Đồng ý một phần là trong khi một số tòa nhà cũ có thể gây nguy hiểm cho người ở thì nên bị phá bỏ, những tòa nhà có giá trị về lịch sử và văn hóa thì nên cần được tiếp tục bảo tồn.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 01/07/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý với việc các tòa nhà cũ nên bị phá bỏ để nhường chỗ cho các tòa nhà hiện đại hơn. |
Thân bài | Đoạn 1 – Lý do đầu tiên: vấn đề về hiệu quả chi phí.
|
Đoạn 2 – Lý do thứ hai: vấn đề về sự an toàn.
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 01/07/2023
Some individuals argue that excessive funds are being allocated to the maintenance and restoration of old buildings, suggesting that demolishing them to construct modern structures would be more beneficial. I totally agree with this viewpoint, and this essay will elaborate on my reasons.
One compelling reason to support the demolition of old buildings is the issue of cost-effectiveness. The maintenance and repair of aging structures often require substantial investments, as they may have deteriorated significantly over time. In contrast, constructing new buildings allows for the incorporation of modern materials and technologies from the outset, reducing the need for constant repairs and upkeep. This can result in long-term cost savings. For example, an old building with a crumbling foundation and outdated electrical wiring may require extensive and costly repairs. However, by demolishing it and constructing a modern building with a solid foundation and efficient electrical systems, the need for ongoing repairs and maintenance expenses can be minimized.
Another compelling argument favoring the replacement of old buildings with modern ones revolves around safety concerns. Many aging structures exhibit structural weaknesses, posing potential hazards to inhabitants and passersby. Over time, foundations may become compromised, and the structural integrity may deteriorate, rendering these buildings susceptible to collapse or other safety risks. By tearing down old buildings and constructing new ones, we can ensure adherence to safety standards. Modern constructions are designed using updated engineering practices, conforming to stringent regulations that prioritize the well-being of occupants. This guarantees a higher level of structural stability, fire resistance, and safety features like emergency exits and sprinkler systems.
In conclusion, I completely agree that old buildings should be knocked down in favor of modern ones since the latter is more cost-effective and safer than the former.
Word count: 288
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- excessive (adj) funds (n)
excessive: quá mức
funds: tiền, quỹ
Dịch nghĩa: số tiền quá mức,
Cách sử dụng: “Excessive funds” được sử dụng để chỉ một số tiền hoặc quỹ vượt quá mức cần thiết hoặc mong đợi. Nó chỉ ra rằng có sự dư thừa hoặc sự lãng phí trong việc sử dụng tiền bạc.
Ví dụ minh họa: After winning the lottery, he found himself with excessive funds that he didn’t know how to manage. (Sau khi trúng số trong xổ số, anh ta thấy mình có số tiền quá mức mà anh ta không biết phải quản lý như thế nào.)
- maintenance (n)
maintenance: việc bảo trì, bảo dưỡng, duy trì
Dịch nghĩa: việc bảo trì, duy trì hoạt động, sự bảo dưỡng
Cách sử dụng: “Maintenance” được sử dụng để chỉ việc bảo trì, duy trì, và bảo dưỡng các hệ thống, thiết bị, công trình hoặc tài sản để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả và không bị hỏng hóc.
Ví dụ minh họa: Regular maintenance is crucial for keeping the machinery in good working condition. (Việc bảo trì đều đặn là rất quan trọng để giữ cho máy móc hoạt động tốt.)
- restoration (n)
restoration: sự phục hồi, khôi phục
Dịch nghĩa: quá trình hoặc hành động khôi phục lại, phục hồi lại một cái gì đó đến trạng thái ban đầu hoặc trạng thái tốt hơn.
Cách sử dụng: “Restoration” được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động khôi phục lại một cái gì đó, chẳng hạn như sự phục hồi của một công trình kiến trúc, sự tái thiết của một tài sản lịch sử, hoặc sự phục hồi của môi trường tự nhiên sau một thảm họa.
Ví dụ minh họa: The restoration of the ancient ruins has brought new life to the historical site. (Sự phục hồi của những tàn tích cổ đã mang đến sự sống mới cho địa điểm lịch sử đó.)
- demolition (n)
demolition: sự phá huỷ, sự phá bỏ, sự hủy diệt
Dịch nghĩa: quá trình hoặc hành động phá huỷ, phá bỏ một cấu trúc, công trình hoặc tài sản.
Cách sử dụng: “Demolition” được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động phá huỷ hoặc phá bỏ một công trình, tòa nhà, hay cấu trúc khác. Thường được thực hiện để tạo đường cho các dự án xây dựng mới hoặc để loại bỏ các cấu trúc đã bị hỏng.
Ví dụ minh họa: The old factory was scheduled for demolition to make way for a new shopping mall. (Nhà máy cũ đã được lên kế hoạch phá huỷ để tạo đường cho một trung tâm mua sắm mới.)
- cost-effectiveness (n)
cost-effectiveness: tính hiệu quả về chi phí
Dịch nghĩa: mức độ hiệu quả của một hoạt động, dự án hoặc biện pháp trong việc đạt được mục tiêu so với số tiền hay chi phí đã đầu tư.
Cách sử dụng: “Cost-effectiveness” được sử dụng để đánh giá và so sánh sự hiệu quả của các lựa chọn chi phí khác nhau. Nó liên quan đến việc đạt được kết quả tốt nhất với số tiền hay chi phí tối thiểu.
Ví dụ minh họa: The company implemented cost-effective measures to reduce expenses while maintaining quality standards. (Công ty đã triển khai các biện pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả để giảm chi phí mà vẫn duy trì các tiêu chuẩn chất lượng.)
- constant (adj) repairs (n) and (conj) upkeep (n)
constant: liên tục, không ngừng
repairs: sửa chữa
and: và
upkeep: bảo dưỡng, duy trì
Dịch nghĩa: sửa chữa và duy trì liên tục
Cách sử dụng: “Constant repairs and upkeep” được sử dụng để chỉ việc liên tục sửa chữa và duy trì một cái gì đó, như một tài sản, một công trình, hoặc một hệ thống. Việc này bao gồm việc thực hiện các biện pháp sửa chữa khi cần thiết và duy trì sự hoạt động tốt của nó thông qua việc bảo trì, vệ sinh và các công việc khác.
Ví dụ minh họa: The old house requires constant repairs and upkeep to keep it in good condition. (Ngôi nhà cũ đòi hỏi việc sửa chữa và duy trì liên tục để giữ cho nó trong tình trạng tốt.)
- long-term (adj) cost savings (n)
long-term: dài hạn
cost savings: tiết kiệm chi phí
Dịch nghĩa: tiết kiệm chi phí dài hạn
Cách sử dụng: “Long-term cost savings” được sử dụng để chỉ việc tiết kiệm chi phí trong thời gian dài. Điều này ám chỉ việc đưa ra các quyết định hoặc thực hiện các biện pháp nhằm giảm chi phí trong thời gian dài, nhằm tận dụng các lợi ích và tiết kiệm chi phí theo thời gian.
Ví dụ minh họa: Installing solar panels can lead to long-term cost savings on electricity bills. (Việc lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời có thể dẫn đến việc tiết kiệm chi phí dài hạn cho hóa đơn điện.)
- safety (n) concerns (n)
safety: an toàn
concerns: những vấn đề/quan ngại
Dịch nghĩa: những vấn đề/quan ngại về an toàn
Cách sử dụng: “Safety concerns” được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc quan ngại liên quan đến an toàn. Đây có thể là những nguy cơ, rủi ro hoặc vấn đề mà có thể gây nguy hiểm hoặc gây tổn hại cho con người, tài sản hoặc môi trường.
Ví dụ minh họa: The safety concerns of the construction site led to additional safety measures being implemented. (Những vấn đề về an toàn tại công trường xây dựng đã dẫn đến việc triển khai thêm các biện pháp an toàn.)
- structural (adj) integrity (n)
structural: kết cấu
integrity: tính nguyên vẹn, tính toàn vẹn
Dịch nghĩa: tính nguyên vẹn của kết cấu
Cách sử dụng: “Structural integrity” được sử dụng để chỉ tính nguyên vẹn và sự toàn vẹn của kết cấu. Đây là khả năng của một hệ thống kết cấu để duy trì khả năng hoạt động, chịu được tải trọng và môi trường xung quanh mà không bị suy yếu hay bị hỏng.
Ví dụ minh họa: Regular inspections are necessary to ensure the structural integrity of bridges and buildings. (Các cuộc kiểm tra định kỳ là cần thiết để đảm bảo tính nguyên vẹn của cầu và các tòa nhà.)
- safety (n) risks (n)
safety: an toàn
risks: những rủi ro
Dịch nghĩa: những rủi ro liên quan đến an toàn
Cách sử dụng: “Safety risks” được sử dụng để chỉ những tình huống, hoạt động hoặc điều kiện có khả năng gây nguy hiểm hoặc gây tổn hại đến con người, tài sản hoặc môi trường. Đây là những yếu tố có thể dẫn đến tai nạn, chấn thương hoặc các tác động không mong muốn.
Ví dụ minh họa: Identifying and addressing safety risks is crucial in maintaining a safe working environment. (Xác định và giải quyết những rủi ro liên quan đến an toàn là rất quan trọng để duy trì một môi trường làm việc an toàn.)
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!