Đề bài IELTS Writing: The graph shows the number of people taking parts in 4 kinds of sports in a particular region between 1985 and 2005
Phân tích biểu đồ đề thiIELTS Writing Task 1 ngày 15/06/2023
Dạng biểu đồ: đường (Line graph)
Đặc điểm tổng quan:
- Số lượng người chơi bóng bầu dục ở khu vực này đã giảm đáng kể, trong khi quần vợt có xu hướng tăng dần để trở thành môn thể thao phổ biến nhất trong nửa sau của thời kỳ.
- Ngoài ra, trong suốt thời kỳ này, các xu hướng về bóng rổ và cầu lông tương đối ổn định và khá tương đồng với nhau, trong đó môn cầu lồng là ít phổ biến nhất.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả xu hướng của môn bóng bầu dục vào đoạn 1, môn tennis vào đoạn 2 và bóng rổ và cầu lông vào đoạn 3.
Đoạn 1 – Mô tả xu hướng của môn bóng bầu dục.
- Trong thập kỷ đầu tiên, bóng bầu dục có số lượng người chơi cao nhất, mặc dù chứng kiến sự sụt giảm đều đặn từ gần 250 xuống còn đúng 200 người tham gia. Từ năm 1995 trở đi, môn thể thao này mất dần tính phổ biến khi số lượng người tham gia sụt giảm nghiêm trọng, ngang bằng với môn cầu lông (50 người) vào năm cuối cùng.
Đoạn 2 – Mô tả xu hướng của môn tennis.
- Ngược lại, quần vợt đang trở nên phổ biến và trở thành môn thể thao thống trị vào cuối khung thời gian. Cụ thể, bắt đầu từ mức cao thứ hai (150), số người tham gia quần vợt liên tục tăng, vượt qua bóng bầu dục vào năm 1995 trước khi kết thúc ở mức xấp xỉ 250 người chơi.
Đoạn 3 – Mô tả xu hướng của môn bóng rổ và cầu lông.
- Trong khi đó, ban đầu có khoảng 80 người chơi bóng rổ, sau đó con số này hầu như không thay đổi cho đến cuối giai đoạn.
- Cầu lông có xu hướng tương tự, mặc dù mức độ thấp hơn, khi mà số lượng người chơi luôn dao động quanh mốc 50.
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 15/06/2023
The line graph illustrates how many people participated in four types of sports in a specific area from 1985 to 2005. Overall, there was a significant decrease in the number of people playing rugby in this region, whereas tennis showed a gradual upward trend to become the most popular sport in the second half of the period. Additionally, throughout the period, the trends for basketball and badminton were relatively stable and comparable, with the latter sport remaining the least common.
In the first decade, rugby had the highest number of players, despite witnessing a steady fall from nearly 250 to exactly 200 participants. From 1995 onwards, this sport kept losing popularity as its figure plummeted, reaching parity with badminton (at 50 people) in the final year.
In contrast, tennis was gaining popularity and had become the dominant category by the end of the timeframe. Specifically, starting at the second highest (at 150), the number of people engaging in tennis rose continually, overtaking that of rugby in 1995 before ending at approximately 250 players.
Meanwhile, roughly 80 people played basketball initially, after which it stayed virtually unchanged until the end of the period. Badminton almost exactly mirrored this trend, albeit at a lower rate, consistently hovering around the 50 mark.
Word count: 209
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
- participate (v) in (prep)
Dịch nghĩa: tham gia vào
- show (v) a gradual (adj) upward (adj) trend (n)
Dịch nghĩa: hiển thị một xu hướng tăng từ từ
Ví dụ minh họa: The sales data for the past few months show a gradual upward trend, indicating a positive growth in the company’s revenue. (Dữ liệu doanh số trong vài tháng gần đây cho thấy một xu hướng tăng dần, cho thấy sự tăng trưởng tích cực về doanh thu của công ty.)
- comparable (adj)
Dịch nghĩa: có thể so sánh, tương tự
Ví dụ minh họa: The performance of the new model is comparable to that of its competitors in terms of speed and efficiency. (Hiệu suất của mẫu mới tương tự như các đối thủ của nó về tốc độ và hiệu suất.)
- a (det) steady (adj) fall (n)
Dịch nghĩa: một sự giảm ổn định
Ví dụ minh họa: The company has experienced a steady fall in sales over the past few quarters. (Công ty đã ghi nhận một sự giảm ổn định về doanh số bán hàng trong vài quý gần đây.)
- reach (v) parity (n) with (prep)
Dịch nghĩa: đạt tới sự cân bằng, sự đồng giá với
Ví dụ minh họa: Our aim is to reach gender parity in our workforce, ensuring equal representation of men and women in all positions. (Mục tiêu của chúng tôi là đạt tới sự cân bằng giới tính trong lực lượng lao động, đảm bảo sự đại diện bình đẳng của nam và nữ trong tất cả các vị trí.)
- gaining (v) popularity (n)
Dịch nghĩa: đạt được sự phổ biến, đang trở nên nổi tiếng
Ví dụ minh họa: The new restaurant in town is gaining popularity among food enthusiasts due to its unique and delicious menu. (Nhà hàng mới ở thành phố đang trở nên phổ biến trong cộng đồng người yêu thích ẩm thực nhờ thực đơn độc đáo và ngon miệng.)
- dominant (adj)
Dịch nghĩa: có sự thống trị, ưu thế hoặc chiếm ưu thế
Ví dụ minh họa: In the world of technology, Apple is considered the dominant player in the smartphone market. (Trong thế giới công nghệ, Apple được coi là kẻ thống trị trong thị trường điện thoại thông minh.)
- engage (v) in (prep)
Dịch nghĩa: tham gia vào, tiếp xúc với, tương tác trong
Ví dụ minh họa: I like to engage in outdoor activities such as hiking and camping during my free time. (Tôi thích tham gia vào các hoạt động ngoài trời như leo núi và cắm trại trong thời gian rảnh rỗi của mình.)
- overtake (v)
Dịch nghĩa: vượt qua, vượt lên trên
Ví dụ minh họa: The new company’s innovative products quickly overtook the market, surpassing the sales of established competitors. (Các sản phẩm đổi mới của công ty mới đã nhanh chóng vượt qua thị trường, vượt qua doanh số của các đối thủ đã có uy tín.)
- stay (v) virtually (adv) unchanged (adj)
Dịch nghĩa: gần như không thay đổi
Ví dụ minh họa: The traditional recipe for this dish has stayed virtually unchanged for generations. (Công thức truyền thống cho món này đã gần như không thay đổi qua nhiều thế hệ.)
- consistently (adv)i
Dịch nghĩa: một cách kiên định, không thay đổi.
Ví dụ minh họa: He consistently performs well in his studies, always achieving top grades. (Anh ta luôn có thành tích tốt trong học tập, luôn đạt được điểm cao.)
Xem thêm: Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 15/06/2023
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!