Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Lesson 2.2 Động từ khuyết thiếu trong ngữ pháp IELTS

Lesson 2.2 Động từ khuyết thiếu trong ngữ pháp IELTS

Trung tâm anh ngữ IEC đã trở lại với bài viết về động từ khuyết thiếu trong ngữ pháp IELTS rồi đây.
Lần trước, chúng ra đã tìm hiểu về động từ, thì động từ. Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục tìm  hiểu về động từ khuyết thiếu trong ngữ pháp IELTS nhé, cùng học ngay nào!
Bạn cũng có thể xem thêm các bài viết ngữ pháp tiếng anh quan trọng nâng band điểm IELTS tại: Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh IELTS từ A>Z

♦1. Tổng quan về động từ khuyết thiếu

Động từ Khuyết thiếu là một loại trợ động từ dùng để bổ sung một ý nghĩa mà bản thân động từ chính chưa truyền tải được. Động từ khuyết thiếu không thể đứng một mình mà cần có động từ chính đứng sau nó.

Ví dụ: Most Vietnamese people read the news in the morning.(diễn tả hành động)
Most Vietnamese people can read. (diễn tả khả năng thực hiện hành động)

➔ Câu thứ hai có sử dụng từ can – nghĩa là có thể. Can là một động từ Khuyết thiếu.

Các động từ khuyết thiếu bao gồm:

Khẳng định Phủ định Khẳng định Phủ định
1 will (sẽ) will not 7 may may not
2 would (quá
khứ của will)
would not 8 might might not
3 shall shall not 9 must must not
4 should should not 10 need need not
5 can cannot 11 ought to ought not to
6 could could not

Cấu trúc ngữ pháp của động từ khuyết thiếu

Câu khẳng định
Chủ ngữ + Động từ khuyết thiếu + Động từ nguyên thể.
Each person should protect the environment.
Mỗi người nên bảo vệ môi trường.
Câu phủ định
Chủ ngữ + Động từ khuyết thiếu + not + Động từ nguyên thể
People should not harm the environment.
Mọi người không nên gây hại tới môi trường.

Động từ khuyết thiếu là một loại trợ động từ. Vị trí của động từ khuyết thiếu trong câu giống như vị trí của các trợ động từ khác (đứng đầu cụm động từ.)

I can read
I can read fast
I can often read fast

Xem thêmNgữ pháp tiếng anh dành cho IELTS

♦2. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong ngữ pháp IELTS

Trong tiếng Anh có rất nhiều động từ khuyết thiếu và thường được viết ở 3 thì quá khứ, hiện tại, và tương lai. Tuy nhiên, phần dưới đây sẽ trình bày các động từ khuyết thiếu (ở một số thì) có tính ứng dụng cao trong bài thi IELTS và phân loại chúng theo ý nghĩa trong câu.


Loại 1: Khả năng thực hiện một hành động (có thể làm gì – biết làm gì): can, could.

Thời gian Động từ khuyết thiếu Ví dụ
Hiện tại can, cannot (tương tự “be able to” và “be unable to”) Most Vietnamese people can read.
Hầu hết người Việt Nam biết đọc.
Many Mozambican people are not able to read.
Nhiều người Mozambique không biết đọc
Tương lai /
Quá khứ
Động từ khuyết thiếu “can” không có dạng tương lai hoặc quá khứ. Để nói về khả năng thực hiện một hành động trong tương lai, ta dùng cấu trúc tương tự với “can”: be able to. People will be able to access the Internet anywhere in the world.

Mọi người sẽ có thể lên mạng ở bất cứ đâu trên thế giới.
Many Vietnamese people were unable to read in the late 1990s.   
Rất nhiều người Việt Nam không biết đọc vào cuối những năm 90.

Loại 2: Khả năng một việc có thể xảy ra:

Đối với những sự kiện có thể xảy ra ở hiện tại / tương lai: may, might, can, could.

Ví dụ: The number of people with at least one private vehicle may increase in the next few years.
Số lượng người có ít nhất một phương tiện cá nhân có thể sẽ tăng trong một vài năm tới.

Ngoài những từ được liệt kê ở trên, khi người viết muốn nói về khả năng một việc nào đó nhất định sẽ xảy ra (khả năng xảy ra là 100% theo ý kiến chủ quan), người viết có thể sử dụng những từ: will, must, cannot.

Ví dụ:

Most Vietnamese people will use cars as their main means of transportation in the future.
Hầu hết người Việt sẽ coi xe ô tô là phương tiện giao thông chính của họ trong tương lai.

That must be my boyfriend!
Đó chắc hẳn là bạn trai tôi!

That can’t be my boyfriend!
Đó không thể nào là bạn trai tôi!

Loại 3: Sự cần thiết và nghĩa vụ: have to, must, need to, be required to

Thời gian Động từ

khuyết thiếu

Ví dụ
Quá khứ had to Before the invention of the light bulb, people had to use candles and torches at nighttime.
Trước khi có bóng đèn, mọi người phải sử dụng nến và đuốc vào buổi tối
did not have to
Hiện tại must, have to, need to Employees have to follow the company policies.
do not have to need not to Nhân viên cần phải tuân thủ các chính sách của công ty.
Tương lai will have to In a few years, many university graduates will have to do several jobs at a time to make a living.

Trong một vài năm tới, nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học sẽ phải làm nhiều công việc cùng một lúc để kiếm sống.

will not have to

Loại 4: Lời khuyên: should, ought to
Ví dụ:
The government should invest more in the transport system.
Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào hệ thống giao thông.

Loại 5: Sự cho phép: can, could, may, might, must not
Các từ được liệt kê ở trên đều có thể được sử dụng để nói về sự cho phép. Tuy nhiên, trong văn viết IELTS, hai cụm từ thường được sử dụng là must not hoặc cấu trúc tương tự là be allowed to.

ví dụ: People must not break the law.
Mọi người không được phép phá luật.
Most children are not allowed to use the computer without parents’ control.
Hầu hết trẻ em không được phép sử dụng máy tính nếu không có sự kiểm soát của bố mẹ.

♦3. Lưu ý khi dùng động từ khuyết thiếu áp dụng vào ngữ pháp IELTS Writing

3.1 Have to – must
Quan sát một số ví dụ sau:
Ví dụ 1: I must go to bed right now. (Tôi phải đi ngủ ngay bây giờ)
Ví dụ 2: Passengers must show their passports to the flight attendants before boarding the plane.
(Hành khách phải trình diện hộ chiếu cho tiếp viên trước khi vào máy bay)
Ví dụ 3: Most employees have to wear uniform to work. (Hầu hết nhân viên phải mặc đồng phục đi làm)
Cả ba cách sử dụng trên đều nói về nghĩa vụ của đối tượng chính. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính giữa “must” và “have to” là:
• Với động từ must: người nói/viết cảm thấy hành động rất cần thiết và phải được thực hiện. Trong ví dụ đầu tiên, người nói/viết cảm thấy mình cần phải đi ngủ, và vì vậy, họ sử dụng “must” để diễn tả suy nghĩ của mình. Tương tự, trong ví dụ thứ hai, người nói/viết (là người tạo ra điều luật) cũng cảm thấy sự cần thiết của việc hành khách trình diện hộ chiếu trước khi lên máy bay. ➔ Cách sử dụng này mang tính chủ quan, mang suy nghĩ của người nói/viết.
• Với động từ have to: người nói/viết bắt buộc phải thực hiện một hành động (do hoàn cảnh ép buộc) mặc dù bản thân họ chưa chắc cảm thấy việc này là cần thiết. ➔ Cách sử dụng này mang tính khách quan.

Kết luận: Trong bài viết, về mặt ngữ pháp IELTS, chúng ta nên sử dụng “have to” khi nói về nghĩa vụ hay sự cần thiết để giữ tính khách quan cho luận điểm của mình.

3.2 Have to – be required to

Hai cách sử dụng này về cơ bản có ý nghĩa khá tương đồng.

  • “be required to” nói về một yêu cầu ai đó bắt buộc phải thực hiện.

Most employees are required to wear uniform to work.

  • have to” cũng có thể sử dụng với tác dụng tương tự.

Most employees have to wear uniform to work.

Tuy nhiên, “have to” còn có nghĩa là: hoàn cảnh bắt buộc ai đó phải làm gì.

Humans have to eat and drink to survive.
Con người phải ăn và uống để sinh tồn – không có yêu cầu nào, nhưng con người vẫn phải thực hiện.

Kết luận: “have to” là một sự lựa chọn an toàn, có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh. Khi quyết định sử dụng cụm “be required to” khi viết bài, người học cần chú ý nội dung thông tin cần truyền tải để sử dụng đúng cách diễn đạt

3.3 Do not have to / need not – Must not
• Do not have to / need not: Không cần thiết phải làm cái gì.

People do not have to eat fish to live.
Người ta không cần ăn cá để sống – có thể ăn hoặc không đều được.

• Must not: Không được phép làm gì.

People must not eat poisonous fish.
Mọi người không được ăn cá có độc – không được phép ăn.

3.4 Must và can’t khi nói về khả năng chắc chắn.
Như các ví dụ ở phần trên:
That must be my boyfriend! (Đó chắc hẳn là bạn trai tôi!)
That can’t be my boyfriend! (Đó không thể nào là bạn trai tôi!)
Có thể thấy, hai cách sử dụng này mang nhiều tính chủ quan và vì vậy, chúng ta không nên sử dụng trong bài viết. Việc sử dụng hai cụm từ này sẽ khiến bài viết mang suy đoán của người viết thay vì các dẫn chứng logic.

3.5 Will và would khi nói về tương lai.
Hai cách sử dụng này đều có thể nói về tương lai, nhưng động từ “will” mang nhiều tính chắc chắn hơn.

Robots will replace human in the near future.
(Robot sẽ – nhất định – thay thế con người trong tương lai gần)
Robots would replace human in the near future.
(Robot sẽ – rất có thể – thay thế con người trong tương lai).

Practice

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D)
1. Nếu chính phủ cung cấp nhiều học bổng hơn, rất nhiều học sinh sẽ có cơ hội đi du học.
If the government provides more scholarships, many students _______ have a chance of studying abroad.
A. will
B. must
C. need
D. shall
2. Khối lượng công việc nặng có thể khiến nhân viên chịu nhiều áp lực và bị trầm cảm.
Heavy workloads ______________ cause employees to suffer from stress and depression.
A. must
B. should
C. can
D. ought to
3. Nơi làm việc rộng rãi sẽ giúp nhân việc làm việc hiệu quả hơn.
A spacious workplace ___________help employees work more effectively.
A. shall
B. will
C. ought to
D. could
4. Học sinh nên nhận được sự quan tâm của cả cha mẹ và thầy cô giáo.
Schoolchildren ______ receive attention from both parents and teachers.
A. have to
B. must
C. can
D. should

5. Quản lý nên dùng các phần mềm hiện đại để giám sát công việc của nhân viên tốt hơn.
Managers _______ to use advanced softwares to supervise employees’ performance better.
A. ought
B. should
C. must
D. A & B
6. Học sinh phải mặc đồng phục đến trường hằng ngày.
Students _______ wear uniforms at school on a daily basis.
A. have to
B. need
C. should
D. might
7. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào giáo dục có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức nhanh hơn.
Using advanced technology in education _________ help students acquire knowledge more quickly.
A. shall
B. would
C. need
D. may
8. Việc thay thế giáo viên bằng công nghệ có thể không tạo ra sự khác biệt trong kết quả học tập của học sinh.
Replacing teachers with technology ______________ make any difference in students’ studying results.
A. cannot
B. might not
C. must not
D. should not

9. Nhân viên không cần phải làm việc thêm giờ nếu họ không muốn kiếm thêm tiền.
Employees _________ work overtime if they do not want to earn more money.
A. must not
B. should not
C. need not
D. may not
10. Người quản lý không thể đánh giá đầy đủ năng lực của nhân viên nếu chỉ dựa vào bằng cấp của họ.
A manager _________ fully evaluate his employees’ competence only based on their qualifications.
A. may not
B. cannot
C. must not
D. should not

Bài 2: Điền động từ khuyết thiếu phù hợp dựa vào gợi ý.
1. Students _can_ attend different courses outside university. (Năng lực)
2. Teachers ________ adopt new methods to improve their students’ learning outcomes. (Sự bắt buộc)
3. Managers ________ to supervise employee’s performance regularly to increase work productivity. (Lời khuyên)
4. The government ________ invest more money in R&D activities in universities. (Lời khuyên)
5. Homeschooling _________ have some bad impacts on children’s development. (Khả năng có thể xảy ra)
6. Teachers _________ evaluate children’s progress precisely if they are in charge of large-sized classes. (Sự không thể)
7. Workers _________ arrive at work late unless they have good reasons. (Sự cấm đoán)
8. Parents strongly believe that their children ________ to study harder to pass university entrance exams. (Sự cần thiết)

Bài 3: Viết lại các câu sau, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc và gợi ý đầu câu sao cho nghĩa của câu không thay đổi:
1. High school students in some Asian countries must wear uniform every day. (have)
→ High school students in some Asian countries have to wear uniform every day.
2. University students can choose to study any subjects that they want to. (allowed)
University students…………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
3. Children nowadays are able to use handheld devices to do their schoolwork. (can)
Children …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
4. It is advised that parents balance their work to spend more time educating their children. (should)
Parents …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
5. The unemployment rate among fresh graduates may increase next year. (likely)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
6.The majority of homeschooled children cannot develop their communication skills effectively. (unable)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
7.University students have to do team assignments and make presentations. (required)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
8.School administrators should cooperate with teachers instead of putting too much pressure on them. (ought)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

Bài 4: Cho đề bài:

The chart below shows information on the estimated number of students who will be admitted and the predicted minimum scores to four different majors at a university next year.

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh.
1. Trường đại học sẽ có thể sẽ nhận 560 học sinh chuyên Tiếng Anh và chỉ 200 học sinh chuyên Ngữ Văn.

(amit: nhận, probably: có thể, English-majored: chuyên Tiếng Anh)
…………………………………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
2. Số lượng học sinh chuyên Toán có khả năng gấp hai lần số lượng học sinh chuyên Ngữ Văn.

(The number of + N: số lượng)
…………………………………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
3. Số lượng học sinh chuyên Tiếng Anh sẽ xấp xỉ bằng tổng số học sinh chuyên Vật Lý và học sinh chuyên Ngữ văn.

(approximately: xấp xỉ, be equal to: bằng)
…………………………………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
4. Để được nhận vào trường đại học, học sinh chuyên ngành Tiếng Anh được yêu cầu đạt được trên 34,5 điểm.

(above: trên, achieve: đạt được)
…………………………………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
5. Nếu một học sinh đạt trên 36, học sinh đó có khả năng học chuyên Toán tại trường đại học này.

(If: nếu, major in…: học chuyên ngành..)
…………………………………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
6. Chỉ những học sinh với số điểm lớn hơn 34,5 mới được phép đăng ký vào chuyên ngành Tiếng Anh.

…………………………………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Bài 5: Dịch các câu dưới đây sang Tiếng Anh với đề bài sau:
Đề bài

Many graduates are unemployed or have to do the job they dislike to earn a living. What are the causes and what solutions can be suggested?
Nhiều sinh viên đã tốt nghiệp đang không có việc làm hoặc phải làm việc họ không thích để kiếm sống. Nguyên nhân của điều này là gì và giải pháp?

Bài làm
Nguyên nhân
Việc học quá nhiều môn học mang tính học thuật có thể dẫn đến việc học sinh thiếu kỹ năng mềm. Các bậc cha mẹ tin rằng con cái của họ phải học một số môn học nhất định để có một công việc ổn định trong tương lai. Việc có rất ít khóa học nghề sẽ làm hạn chế các lựa chọn nghề nghiệp cho học sinh cấp ba.

( lack: thiếu, soft skills: kỹ năng mềm, stable: ổn định, vocational caurse: khoá học nghề, choice of jobs: lựa chọn nghề nghiệp) 
Dịch sang tiếng Anh

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..

Giải pháp
Nhà trường nên tổ chức các hoạt động ngoại khóa để cung cấp cho học sinh cơ hội học các kĩ năng công việc. Cha mẹ nên thường xuyên trò chuyện với con cái để hiểu những mong muốn của chúng thay vì chỉ quan tâm đến kết quả học tập. Chính phủ cần cung cấp thêm nhiều khóa học nghề cho học sinh rời trường THPT.

(include: bao gồm, extracurricular activities: các hoạt động ngoại khoá, desire: mong muốn, acedemic results: kết quả học tập, provide: cung cấp, school leaver: học sinh đã hoàn thành học tập và rời trường) 
Dịch sang tiếng Anh

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….……………………..

Key

Bài 1

2.C 5.A 8.B
3.B 6.A 9.C
4.D 7.D 10.B

Bài 2

2. have to / must
3. ought / need
4. should
5. may / might / could
6. cannot
7. must not
8. need/have

Bài 3

2. University students are allowed to choose to study any subjects that they want to.
3. Children nowadays can use handheld devices to do their schoolwork.
4. Parents should balance their work to spend more time educating their children.
5. The unemployment rate among fresh graduates is likely to increase next year. / It is likely for the unemployment rate to increase next year.
6. The majority of homeschooled children are unable to develop their communication skills effectively.
7. University students are required to do team assignments and make presentations.
8. School administrators ought to cooperate with teachers instead of putting too much pressure on them.

Bài 4

1. The university will probably admit 560 English-majored students and only 200 Literature-majored ones/students.
2. The number of Math-majored students is likely to be twice as many as that of Literature-majored ones/students

3. The number of English-majored students will be approximately equal to the number of Physics and Literature-majored ones.
4. In order to admitted to the university, English-majored students are required to achieve the score of above 34.5.
5. If a student achieves the score of above 36, that student will be able to major in Math in this university.
6. Only students with the score of above 34.5 are allowed to enrol in the English major.

Bài 5

Nguyên nhân
Studying too many academic subjects can/may/might/could/will probably lead to students lacking soft skills.
Parents believe that their children have to/must study certain subjects to have a stable job in the future.
There are few vocational courses, which will limit choices of jobs for high school students

Giải pháp
Schools should organize extracurricular activities to offer students the opportunity to acquire working skills.
Parents should talk with their children regularly to understand their desires rather than only care about their academic results.
The government need to provide more vocational courses for school leavers.

Kết luận: Trong bài viết, về mặt ngữ pháp IELTS, người viết nên sử dụng cách thứ nhất khi nói về một việc sẽ chắc chắn xảy ra trong tương lai (có dẫn chứng); sử dụng cách thứ hai khi nói về một tiên đoán có nhiều khả năng xảy ra trong tương lai (nhưng không có cơ sở rõ ràng).

 Để thành thục sử dụng các động từ khuyết thiếu này, trung tâm ngoại ngữ IEC khuyên bạn nên thường xuyên đọc lại lý thuyết cũng như các bài tập liên quan để củng cố và bổ sung kiến thức.  Và đừng quên ở trung tâm tiếng anh IEC Nam Định có tổ chức thi thử ielts hoàn toàn miễn phí cho bạn nhé! Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc thật hiệu quả!

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!