Đề bài ielts writing: In the modern world, schools are no longer necessary because there is so much information available through the internet that children can study just as well at home. To what extent do you agree or disagree?
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 15/07/2023
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: schools, no longer necessary, the internet, children study just as well at home
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng, trong thế giới hiện đại ngày nay, liệu trường học có còn cần thiết hay không khi mà với lượng lớn thông tin có sẵn trên mạng internet thì trẻ em có thể học tốt không kém tại nhà. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
- Đồng ý với việc trường học không còn cần thiết nữa vì trẻ em có thể tự học ở nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên mạng internet.
- Không đồng ý với việc trường học không còn cần thiết nữa vì trẻ em có thể tự học ở nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên mạng internet.
- Đồng ý một phần là trong khi đúng là trẻ em có thể tự học ở nhà với sự trợ giúp của mạng internet, trường học vẫn đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 15/07/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Không đồng ý với việc trường học không còn cần thiết nữa vì trẻ em có thể tự học ở nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên mạng internet. |
Thân bài | Đoạn 1 – Áp dụng phương pháp Counterargument – Refutation
|
Đoạn 2 – Trường học còn là xã hội thu nhỏ, nơi trẻ em có thể phát triển và hoàn thiện khả năng giao tiếp của mình.
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 15/07/2023
Owing to the abundance of information accessible on the internet, many are of the belief that children can effectively learn at home, making schools obsolete in today’s society. I completely disagree with this contention, and this essay will elaborate on my reasons.
Granted, one might argue that schools have become a thing of the past due to the appearance of the internet. The key rationale here is that this technology enables students to access a wide range of resources, namely online textbooks and educational websites. This wealth of information, therefore, can help these children deepen their understanding of subjects and explore topics beyond what is covered in the classroom. Nevertheless, the lax verification processes of many websites and online platforms could expose students to unreliable and misleading information, potentially taking a toll on their academic results and, by extension, their overall knowledge. This renders the role of teachers and schools warranted, as they are capable of ensuring the reliability and accuracy of the knowledge imparted to their students.
Moreover, schools play a dual role, not just as places for imparting academic knowledge but also as miniature societies where children can develop and refine their interpersonal abilities. This is because young students can develop their communication skills in various social settings through their daily interactions with peers and teachers in the school environment. For example, during group projects or classroom discussions, students have the opportunity to express their thoughts, actively listen to others, and engage in constructive dialogue. These interactions allow them to learn how to effectively communicate their ideas, understand different perspectives, and collaborate with others. Such experiences in school provide a practical foundation for children to develop strong interpersonal skills that will benefit them in future personal and professional relationships.
In conclusion, despite the usefulness of the internet regarding information accessibility, I am convinced that young students should continue going to school, given the accurate knowledge and social environment that these places offer.
Word count: 324
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
- obsolete (adj)
obsolete: lỗi thời, lạc hậu, không còn được sử dụng
Dịch nghĩa: lỗi thời, đã cũ, không còn phổ biến hoặc được sử dụng
Cách sử dụng: “Obsolete” được sử dụng để chỉ những thứ, công nghệ, hoặc ý tưởng đã cũ, không còn phổ biến hoặc không còn được sử dụng nữa vì đã bị thay thế bởi cái mới hơn hoặc hiện đại hơn.
Ví dụ minh họa: The old computer model is now obsolete, as it lacks the capabilities to run the latest software. (Mẫu máy tính cũ giờ đây đã lỗi thời, vì nó thiếu những tính năng để chạy phần mềm mới nhất.)
- a (det) wide (adj) range (n) of (prep) resources (n)
a: một
wide: rộng, đa dạng
range: phạm vi, dải, loạt
of: của, từ
resources: tài nguyên
Dịch nghĩa: một phạm vi rộng đa dạng của tài nguyên
Cách sử dụng: “A wide range of resources” được sử dụng để chỉ một số lượng lớn và đa dạng các tài nguyên có sẵn để sử dụng hoặc tận dụng. Điều này thể hiện tính đa dạng và đầy đủ của các tài nguyên có thể được sử dụng để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ minh họa: The university offers a wide range of resources for students, including a well-stocked library, state-of-the-art laboratories, and various academic support services. (Trường đại học cung cấp một phạm vi rộng đa dạng các tài nguyên cho sinh viên, bao gồm một thư viện đầy đủ sách, các phòng thí nghiệm hiện đại và các dịch vụ hỗ trợ học tập khác nhau.)
- the (det) lax (adj) verification (n) processes (n)
the: các, những
lax: lỏng lẻo, không nghiêm ngặt
verification: xác minh
processes: quy trình, quá trình
Dịch nghĩa: các quy trình xác minh không nghiêm ngặt
Cách sử dụng: “The lax verification processes” được sử dụng để chỉ các quy trình xác minh không được thực hiện một cách nghiêm ngặt, không đủ chặt chẽ hoặc không chấp hành nghiêm ngặt. Điều này thường ám chỉ rằng các quy trình này có thể dễ dàng bị lợi dụng hoặc không đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin.
Ví dụ minh họa: The company’s lax verification processes led to several security breaches and unauthorized access to sensitive data. (Các quy trình xác minh lỏng lẻo của công ty đã dẫn đến một số vi phạm bảo mật và truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm.)
- unreliable (adj) and (conj) misleading (adj) information (n)
unreliable: không đáng tin cậy, không tin cậy
and: và
misleading: gây hiểu lầm, đánh lừa
information: thông tin
Dịch nghĩa: thông tin không đáng tin cậy và gây hiểu lầm
Cách sử dụng: “Unreliable and misleading information” được sử dụng để chỉ các thông tin không đáng tin cậy và có khả năng gây hiểu lầm hoặc đánh lừa người đọc hoặc người sử dụng. Điều này ám chỉ rằng thông tin này không được chính xác và có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc sai lệch.
Ví dụ minh họa: The internet is filled with unreliable and misleading information, so it’s important to fact-check and verify sources before believing or sharing anything. (Internet đầy thông tin không đáng tin cậy và gây hiểu lầm, vì vậy việc kiểm tra sự thật và xác minh nguồn thông tin trước khi tin tưởng hoặc chia sẻ là rất quan trọng.)
- take (v) a toll (n) on (prep)
take: gây ra, tác động, chiếm
a toll: một tổn thất, hậu quả, ảnh hưởng xấu
on: đối với, tới
Dịch nghĩa: gây ra một tổn thất, hậu quả hoặc ảnh hưởng xấu đối với
Cách sử dụng: “Take a toll on” được sử dụng để chỉ hành động gây ra một loạt các tác động tiêu cực hoặc hậu quả đối với một người, một nhóm người hoặc một tình huống cụ thể. Nó thường ám chỉ sự mệt mỏi, ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc tâm lý, hoặc gây ra các hậu quả tiêu cực khác.
Ví dụ minh họa: Working long hours without proper rest can take a toll on your physical and mental well-being. (Làm việc nhiều giờ liền mà không có giấc ngủ đủ có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe về thể chất và tâm lý của bạn.)
- miniature (adj) societies (n)
miniature: thu nhỏ, nhỏ hơn
societies: xã hội, cộng đồng
Dịch nghĩa: những xã hội thu nhỏ, nhỏ hơn
Cách sử dụng: “Miniature societies” được sử dụng để chỉ những hình mô phỏng, những cộng đồng nhỏ hơn hoặc những hệ thống xã hội thu nhỏ được tạo ra để nghiên cứu, giảng dạy hoặc giải trí. Điều này thường ám chỉ việc tái hiện một phần hoặc toàn bộ của một xã hội lớn trong một quy mô nhỏ hơn để tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu hoặc thực hành.
Ví dụ minh họa: Model villages, historical reenactments, and dollhouses are examples of miniature societies that allow people to explore and understand various aspects of social life on a smaller scale. (Các ngôi làng mô hình, tái hiện lịch sử và những căn nhà búp bê là các ví dụ về những xã hội thu nhỏ cho phép mọi người khám phá và hiểu sâu hơn về các khía cạnh của cuộc sống xã hội ở một quy mô nhỏ hơn.)
- social (adj) settings (n)
social: xã hội, liên quan đến xã hội, liên quan đến mối quan hệ giữa con người
settings: cài đặt, bối cảnh, cấu hình
Dịch nghĩa: các bối cảnh xã hội
Cách sử dụng: “Social settings” được sử dụng để chỉ các môi trường hoặc bối cảnh trong đó các hoạt động xã hội diễn ra, và mọi người tương tác với nhau trong cách mà xã hội quy định. Các cài đặt xã hội có thể bao gồm các tình huống như trong gia đình, công ty, trường học, câu lạc bộ, quán cà phê, nhà hàng, và nhiều môi trường xã hội khác.
Ví dụ minh họa: Different cultures have different social settings and norms for communication, so it’s important to be aware and respectful when interacting with people from diverse backgrounds. (Các văn hóa khác nhau có các bối cảnh xã hội và quy tắc giao tiếp khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải biết nhận thức và tôn trọng khi tương tác với những người có nền văn hóa đa dạng.)
- engage (v) in (prep) constructive (adj) dialogue (n)
engage: tham gia, tham dự
in: trong, vào
constructive: xây dựng, có tính xây dựng, mang tính tạo dựng
dialogue: cuộc đối thoại, trao đổi ý kiến
Dịch nghĩa: tham gia vào cuộc đối thoại có tính xây dựng
Cách sử dụng: “Engage in constructive dialogue” được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một cuộc trao đổi ý kiến hay cuộc đối thoại mà có tính xây dựng, mang tính tạo dựng và mục tiêu chung là giải quyết vấn đề hoặc tăng cường hiểu biết giữa các bên.
Ví dụ minh họa: Instead of arguing and fighting, it’s better to engage in constructive dialogue to find common ground and resolve conflicts peacefully. (Thay vì tranh luận và đấu tranh, tốt hơn là tham gia vào cuộc đối thoại có tính xây dựng để tìm điểm chung và giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.)
- interpersonal (adj) skills (n)
interpersonal: liên quan đến mối quan hệ giữa con người, giữa cá nhân và cá nhân
skills: kỹ năng
Dịch nghĩa: kỹ năng giao tiếp, tương tác và xây dựng mối quan hệ giữa con người
Cách sử dụng: “Interpersonal skills” được sử dụng để chỉ những kỹ năng cần thiết để tương tác và giao tiếp một cách hiệu quả với người khác. Điều này bao gồm khả năng lắng nghe, diễn đạt ý kiến, tạo mối quan hệ, giải quyết xung đột và làm việc cộng tác trong các tình huống xã hội.
Ví dụ minh họa: Strong interpersonal skills are essential for building successful relationships in both personal and professional settings. (Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ thành công cả trong cài đặt cá nhân lẫn trong môi trường chuyên nghiệp.)
- information (n) accessibility (n)
information: thông tin
accessibility: tính sẵn dùng, tính tiếp cận được
Dịch nghĩa: tính sẵn dùng của thông tin, khả năng tiếp cận thông tin
Cách sử dụng: “Information accessibility” được sử dụng để chỉ tính dễ dàng tiếp cận và sẵn dùng của thông tin. Điều này liên quan đến việc thông tin có thể dễ dàng được tìm kiếm, truy cập, và sử dụng bởi mọi người một cách thuận tiện và hiệu quả.
Ví dụ minh họa: The internet has significantly improved information accessibility, allowing people from all over the world to access a vast amount of knowledge and resources with just a few clicks. (Internet đã cải thiện đáng kể tính sẵn dùng của thông tin, cho phép mọi người từ khắp nơi trên thế giới tiếp cận một lượng lớn kiến thức và tài nguyên chỉ với một vài cú nhấp chuột.)
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!