Đề bài ielts writing: Some people think that too much money has been spent looking after and repairing old buildings, so we should knock down old buildings and build modern ones instead. To what extent do you agree or disagree?
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 06/07/2023
Dạng bài: 2-part questions
Từ khóa: students, difficult, concentrate or pay attention, school
Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu người viết đưa ra nguyên do và giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường. Với dạng đề này, người viết có thể đưa ra các lý do ở đoạn thân bài đầu tiên và các giải pháp ở đoạn thân bài thứ 2:
- Thân bài 1: Đưa ra lý do cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.
- Thân bài 2: Đưa ra các giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 06/07/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Nêu rõ ra rằng bài luận này sẽ đưa ra các nguyên do và giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường. |
Thân bài | Đoạn 1 – Đưa ra lý do cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.
|
Đoạn 2 – Đưa ra các giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.
|
|
Kết bài | Paraphrase lại câu số 2 ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 06/07/2023
Currently, a significant proportion of students are reportedly encountering difficulties in maintaining focus and attention while at school. This phenomenon is attributed to a host of factors, and this essay will propose several viable solutions to remedy it.
The problem of short attention spans among students at school stems from several reasons. One of these is the excessive emphasis placed on academic subjects, which leads to an excessive amount of time being allocated to these lessons. Consequently, there is little room left for physical activities, inadvertently causing students to experience both mental and physical fatigue. Thus, it becomes increasingly challenging for them to stay focused. Another exacerbating factor is the widespread availability of technological devices like mobile phones and tablets. Due to the lack of strict rules in most schools regarding the use of such devices in the classroom, many students continuously utilize them to check social media notifications, play games, or listen to music, thus diverting their attention away from the lessons.
To enhance students’ attention and concentration at school, it is imperative for schools to take proactive measures. First, it is crucial to allocate more time to physical exercise for students. This can be achieved by increasing the number of physical education lessons in their timetable. In the long run, this approach enables students to remain engaged in class for longer durations. Simultaneously, it is essential to impose an absolute prohibition on the use of digital devices during class time. Although some students may attempt to surreptitiously use such devices, this issue can be addressed by implementing stricter punishments, such as suspension, for those who intentionally break the rules. Adopting this two-pronged approach has the potential to significantly improve students’ attention span at school.
In conclusion, the lack of physical exercise among students, coupled with the prevalence of technological gadgets in the classroom, contributes to their struggles with concentration at school. Nonetheless, this problem can be effectively addressed through schools dedicating more time to physical education lessons and simultaneously enforcing a ban on electronic device usage during class.
Word count: 340
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
- encounter (v) difficulties (n)
encounter: gặp phải, đối mặt với
difficulties: khó khăn, vấn đề
Dịch nghĩa: gặp phải khó khăn
Cách sử dụng: “Encounter difficulties” được sử dụng để chỉ việc gặp phải, đối mặt với các khó khăn, vấn đề hoặc trở ngại trong quá trình làm việc, hoạt động hoặc cuộc sống. Đây là những trở ngại mà người ta phải đối mặt và vượt qua để đạt được mục tiêu.
Ví dụ minh họa: During the project, we encountered several difficulties, but with teamwork and perseverance, we were able to overcome them and achieve success. (Trong quá trình thực hiện dự án, chúng tôi đã gặp phải nhiều khó khăn, nhưng với sự làm việc nhóm và kiên trì, chúng tôi đã có thể vượt qua và đạt được thành công.)
- short (adj) attention spans (n)
short: ngắn
attention spans: thời gian tập trung
Dịch nghĩa: thời gian tập trung ngắn
Cách sử dụng: “Short attention spans” được sử dụng để chỉ sự khả năng tập trung trong một khoảng thời gian ngắn trước khi mất quan tâm hoặc bị phân tâm. Đây là một khía cạnh của tình trạng mất khả năng tập trung lâu dài và có thể ảnh hưởng đến khả năng chú ý và tiếp thu thông tin.
Ví dụ minh họa: In today’s digital age, many people have short attention spans due to constant exposure to information and distractions. (Trong thời đại số hóa hiện nay, nhiều người có thời gian tập trung ngắn do tiếp xúc liên tục với thông tin và sự xao lạc.)
- excessive (adj) emphasis (n)
excessive: quá mức, quá đáng
emphasis: sự nhấn mạnh, sự tập trung
Dịch nghĩa: sự nhấn mạnh hoặc tập trung quá mức
Cách sử dụng: “Excessive emphasis” được sử dụng để chỉ việc đặt quá nhiều sự nhấn mạnh hoặc tập trung vào một khía cạnh, một yếu tố hoặc một điểm mạnh cụ thể. Điều này có thể dẫn đến sự mất cân đối, thiếu cân nhắc và ảnh hưởng đến sự đa dạng và toàn diện của một vấn đề.
Ví dụ minh họa: The excessive emphasis on physical appearance in the media can contribute to low self-esteem and body image issues among individuals. (Sự nhấn mạnh quá mức về ngoại hình trong truyền thông có thể góp phần làm giảm tự tin và gây ra vấn đề về hình ảnh cơ thể cho cá nhân.)
- mental (adj) and physical (adj) fatigue (n)
mental: tinh thần, tâm lý
physical: thể chất, cơ thể
fatigue: mệt mỏi, mệt nhọc
Dịch nghĩa: mệt mỏi về mặt tinh thần và thể chất
Cách sử dụng: “Mental and physical fatigue” được sử dụng để chỉ trạng thái mệt mỏi đồng thời về mặt tinh thần và thể chất. Đây là tình trạng mệt mỏi và kiệt sức do hoạt động liên quan đến tư duy và hoạt động thể chất kéo dài, gây ra sự mệt mỏi và sự suy giảm hiệu suất.
Ví dụ minh họa: Working long hours without adequate rest can lead to mental and physical fatigue, affecting overall well-being and productivity. (Làm việc quá giờ mà không có đủ thời gian nghỉ ngơi có thể dẫn đến mệt mỏi về mặt tinh thần và thể chất, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và năng suất làm việc.)
- widespread (adj) availability (n)
widespread: lan rộng, phổ biến
availability: sự có sẵn, sự khả dụng
Tạm dịch: sự khả dụng phổ biến
Cách sử dụng: “Widespread availability” được sử dụng để chỉ sự có sẵn rộng rãi hoặc phổ biến của một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài nguyên. Điều này ám chỉ rằng nó có sẵn và có thể tiếp cận dễ dàng trong nhiều địa điểm hoặc ngành công nghiệp.
Ví dụ minh họa: With the advent of the internet, information has gained widespread availability, allowing people to access knowledge and resources from anywhere in the world. (Với sự ra đời của internet, thông tin đã có sẵn rộng rãi, cho phép mọi người tiếp cận kiến thức và tài nguyên từ bất kỳ nơi nào trên thế giới.)
- proactive (adj) measures (n)
proactive: chủ động, tiên phong
measures: biện pháp, các hành động
Dịch nghĩa: các biện pháp chủ động
Cách sử dụng: “Proactive measures” được sử dụng để chỉ các biện pháp hoặc các hành động được thực hiện trước để đối phó với vấn đề, nguy cơ hoặc thách thức. Điều này bao gồm sự lên kế hoạch, chuẩn bị và tiên phong để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội.
Ví dụ minh họa: To prevent accidents, the company has implemented proactive measures such as regular safety training, equipment maintenance, and hazard identification programs. (Để ngăn chặn tai nạn, công ty đã triển khai các biện pháp chủ động như đào tạo an toàn định kỳ, bảo trì thiết bị và các chương trình xác định nguy hiểm.)
- impose (v) an absolute (adj) prohibition (n) on (prep)
impose: áp đặt, thi hành
an absolute: tuyệt đối, hoàn toàn
prohibition: lệnh cấm, sự cấm đoán
on: đối với, lên
Dịch nghĩa: áp đặt một lệnh cấm tuyệt đối đối với
Cách sử dụng: “Impose an absolute prohibition on” được sử dụng để chỉ hành động áp đặt một lệnh cấm hoàn toàn đối với một hành vi, một hoạt động hoặc một sản phẩm cụ thể. Điều này tuyệt đối cấm đoán và không cho phép hoặc cho phép bất kỳ hình thức hoặc hành vi liên quan.
Ví dụ minh họa: The government has imposed an absolute prohibition on the possession and sale of certain illegal drugs to ensure public safety and combat drug trafficking. (Chính phủ đã áp đặt một lệnh cấm tuyệt đối đối với việc sở hữu và buôn bán một số loại ma túy bất hợp pháp nhằm đảm bảo an toàn công cộng và chống lại buôn lậu ma túy.)
- surreptitiously (adv)
surreptitiously: lén lút, rón rén, ẩn dật
Dịch nghĩa: một cách lén lút
Cách sử dụng: “Surreptitiously” được sử dụng để chỉ hành động diễn ra một cách lén lút, bí mật, không được công khai hoặc không được nhìn thấy một cách rõ ràng. Nó liên quan đến việc làm một cách giấu giếm, che giấu hoặc không rõ ràng cho người khác.
Ví dụ minh họa: The thief surreptitiously entered the house through an open window, trying to avoid detection by the residents. (Kẻ trộm lén lút xâm nhập vào ngôi nhà qua cửa sổ mở, cố gắng tránh sự phát hiện của cư dân.)
- enforcing (v) a ban (n) on (prep)
enforcing: thi hành, áp đặt
a ban: một lệnh cấm, một lệnh ngăn chặn
on: về, trên
Dịch nghĩa: áp đặt lệnh cấm về
Cách sử dụng: “Enforcing a ban on” được sử dụng để chỉ việc thi hành hoặc áp đặt một lệnh cấm, một lệnh ngăn chặn đối với một hoạt động, một hành vi hoặc một sản phẩm cụ thể. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp và quy định để đảm bảo tuân thủ và tuân thủ lệnh cấm.
Ví dụ minh họa: The government is enforcing a ban on single-use plastics to reduce environmental pollution and promote sustainable alternatives. (Chính phủ đang áp đặt lệnh cấm sử dụng một lần đối với nhựa dùng một lần nhằm giảm ô nhiễm môi trường và khuyến khích các giải pháp bền vững thay thế.)
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!