Đề thi IELTS Writing Task 1:
You should spend about 20 minutes on this task.
The graph below shows the production levels of the main kinds of fuel in the UK between 1981 and 2000.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
1. Phân tích biểu đồ đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 27/01/2024
Dạng biểu đồ: Đường (Line charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
- Nhìn chung, mức sản xuất dầu mỏ cao hơn đáng kể so với cả than đá và khí đốt tự nhiên trong toàn bộ thời kỳ.
- Ngoài ra, trong khi mức sản xuất dầu mỏ và khí đốt tự nhiên tăng lên trong giai đoạn này, thì điều ngược lại lại xảy ra với than.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 – Mô tả và so sánh xu hướng của Petroleum.
- Mức sản xuất của dầu mỏ bắt đầu ở khoảng 95 triệu tấn (MT), sau đó tăng đáng kể lên gần 140 tấn vào năm 1984 trước khi duy trì tương đối ổn định trong bốn năm tiếp theo.
- Đến năm 1991, con số này giảm rõ rệt xuống còn 100 tấn, sau đó tăng đáng kể lên 140 tấn vào năm cuối cùng.
Đoạn 3 – Mô tả và so sánh xu hướng của Natural gas.
- Khí đốt tự nhiên lại có xu hướng tăng ổn định hơn nhiều.
- Tăng từ mức dưới 40 tấn trong năm đầu tiên, khí đốt tự nhiên đã vượt qua mức sản xuất than vào năm 1991 và kết thúc ở mức 100 tấn.
Đoạn 3 – Mô tả và so sánh xu hướng của Coal.
- Vương quốc Anh ngày càng sản xuất ít năng lượng từ than hơn trong khoảng thời gian 20 năm.
- Ở mức 80 tấn vào năm 1981, mức sản xuất than giảm đáng kể xuống chỉ dưới 40 tấn trong khoảng thời gian từ 1983 đến 1984, trước khi quay trở lại khoảng 60 tấn vào năm 1986. Mức sản xuất than sau đó giảm dần trong những năm còn lại, đạt khoảng 35 tấn MT vào năm 2000.
2. Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 27/01/2024
INTRODUCTION | The line graph illustrates how much energy was produced from three major types of fuel from 1981 to 2000 in the UK. |
OVERVIEW | Overall, production levels of petroleum were significantly higher than both coal and natural gas over the entire period. Additionally, while production levels of petroleum and natural gas increased over the period, the opposite was true in the case of coal. |
BODY PARAGRAPH 1 | In terms of petroleum, the UK produced approximately 95 million tonnes (MT) initially, after which the production level increased considerably to nearly 140 MT in 1984 before remaining relatively stable over the next four years. By 1991, the figure had fallen markedly to 100 MT, followed by a substantial rise to 140 MT in the final year. |
BODY PARAGRAPH 2 | Natural gas, on the other hand, followed a much steadier upward trend. Rising from just under 40 MT in the first year, it surpassed the production level of coal in 1991, and ended at 100 MT. |
BODY PARAGRAPH 3 | In contrast, the UK produced increasingly less energy from coal over the 20 year period. At 80 MT in 1981, the production levels of coal dropped dramatically to just below 40 MT between 1983 and 1984, prior to bouncing back to around 60 MT in 1986. Production levels of coal then tapered off slowly over the remaining years, reaching approximately 35 MT in 2000. |
Word count: 218 |
3. Phân tích từ vựng
- Remain Relatively Stable: Tiếp tục duy trì sự ổn định và không có nhiều thay đổi.
- A Substantial Rise: Sự tăng lên đáng kể hoặc phát triển.
- Follow a Much Steadier Upward Trend: Tăng lên hoặc cải thiện một cách ổn định và liên tục.
- Bounce Back: Phục hồi từ một sự suy giảm hoặc thất bại.
- Taper Off: Dần dần giảm bớt về cường độ, số lượng, hoặc tốc độ.
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!