Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Writing
  6. »
  7. Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 27/01/2024

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 27/01/2024

Đề thi IELTS Writing Task 2 

You should spend about 40 minutes on this task.

In some countries, students live with their family while studying at a university. In other countries, students attend university in another city.

Do you think the advantages of living away from family home while attending university outweigh the disadvantages?

1. Phân tích đề bài đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 27/01/2024

Dạng đề: Opinion essays

Từ khóa: students live with their family, university, attend university in another country, living away from family.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra các lợi ích và bất lợi của việc đi học đại học xa gia đình và kèm theo đó là quan điểm cá nhân cho rằng mình nghiêng về phía nào hơn. Trong bài luận của mình, người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến tức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Lợi ích lớn hơn bất lợi: đưa ra các lợi ích và bất lợi của việc sống xa gia đình khi theo học đại học và cho rằng lợi ích áp đảo hơn.
  • Bất lợi lớn hơn lợi ích: đưa ra các lợi ích và bất lợi của việc sống xa gia đình khi theo học đại học và cho rằng bất lợi áp đảo hơn.

2. Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 27/01/2024

Mở bài Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1 Topic Sentence (Câu chủ đề)
Disadvantage 1 (Bất lợi số 1)
Effect 1 (Kết quả của Bất lợi số 1)
Disadvantage 2 (Bất lợi số 2)
Effect 2 (Kết quả của Bất lợi số 2)
Thân bài 2 Topic Sentence (Câu chủ đề)
Advantage 1 (Lợi ích số 1)
Effect 1 (Kết quả của Lợi ích số 1)
Advantage 2 (Lợi ích số 2)
Effect 2 (Kết quả của Lợi ích số 2)Link (Liên kết 2 ý chính lại với đề bài)
hoặc:  Advantage 3 (Lợi ích số 3)
Effect 3 (Kết quả của Lợi ích số 3)
Kết bài Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

3. Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 27/01/2024

In many regions around the world, university students face a pivotal choice: to live with their families or to embark on their academic journey in a different city. I am of the strong conviction that the advantages of residing away from the family home during university studies significantly eclipse the disadvantages.

Admittedly, embarking on university life away from home does present notable challenges. Foremost among these is the financial burden it imposes on students, who must navigate the costs of accommodation, food, and other living expenses without the direct support of their family. This can lead to increased stress and a potential distraction from academic pursuits. Additionally, the emotional toll of being separated from loved ones and the familiar comfort of home cannot be understated. This separation often triggers homesickness and loneliness, which can affect a student’s mental health and academic performance.

Nevertheless, the benefits of living independently while attending university are more substantial. This arrangement fosters a sense of autonomy, crucial for personal growth and development. Students learn to manage their time, finances, and day-to-day responsibilities, skills that are essential for their future professional and personal lives. Another merit worth mentioning is that living apart from family exposes students to new social circles and cultural experiences, enhancing their understanding and appreciation of the world around them. This independence often leads to a boost in self-confidence and problem-solving abilities, as students are compelled to navigate various life situations on their own. These experiences collectively contribute to a richer, more holistic educational experience.

In summary, although living away from home for university presents financial and emotional challenges, these are far outstripped by the invaluable life skills and personal growth that it facilitates. The journey towards independence and the broadening of horizons make this experience an integral component of university education.

Word count: 299

4. Phân tích từ vựng

  1. Embark on Their Academic Journey
  • Dịch nghĩa: Bắt đầu hoặc khởi đầu một giai đoạn mới và quan trọng trong cuộc đời, cụ thể là liên quan đến học vấn hoặc nghiên cứu giáo dục.
  • Ví dụ: “Many students embark on their academic journey with excitement and a bit of nervousness.” (Nhiều sinh viên bắt đầu hành trình học vấn của mình với sự hứng thú và một chút lo lắng.)
  1. Eclipse
  • Dịch nghĩa: Như một danh từ, nó ám chỉ một sự kiện thiên văn. Như một động từ, nó có nghĩa là làm lu mờ hoặc vượt trội hơn cái gì đó về mặt quan trọng hoặc chất lượng.
  • Ví dụ: “Her recent achievements in science eclipse those of her colleagues.” (Những thành tựu gần đây của cô ấy trong lĩnh vực khoa học đã làm lu mờ những đồng nghiệp của mình.)
  1. Financial Burden
  • Dịch nghĩa: Cụm từ chỉ áp lực hoặc căng thẳng kinh tế do các nghĩa vụ tài chính gây ra.
  • Ví dụ: “The financial burden of university fees can be overwhelming for many families.” (Gánh nặng tài chính của học phí đại học có thể là quá sức cho nhiều gia đình.)
  1. Living Expenses
  • Dịch nghĩa: Chi phí liên quan đến các hoạt động hàng ngày của cuộc sống, bao gồm nhà ở, thức ăn, vận chuyển, và giải trí.
  • Ví dụ: “Managing living expenses is a major part of a student’s budget.” (Quản lý chi phí sinh hoạt là một phần quan trọng trong ngân sách của sinh viên.)
  1. Emotional Toll
  • Dịch nghĩa: Ảnh hưởng hoặc căng thẳng tâm lý do các tình huống căng thẳng hoặc thách thức gây ra.
  • Ví dụ: “The emotional toll of studying abroad can be significant for some students.” (Ảnh hưởng tâm lý của việc học ở nước ngoài có thể rất lớn đối với một số sinh viên.)
  1. Homesickness
  • Dịch nghĩa: Sự lo lắng hoặc buồn bã do xa nhà, đặc biệt là trong thời gian dài.
  • Ví dụ: “Many international students experience homesickness during their first semester.” (Nhiều sinh viên quốc tế trải qua nỗi nhớ nhà trong học kỳ đầu tiên của họ.)
  1. A Sense of Autonomy
  • Dịch nghĩa: Cảm giác hoặc trạng thái tự quản lý hoặc độc lập trong việc đưa ra quyết định và hành động.
  • Ví dụ: “Living on her own gave her a strong sense of autonomy.” (Việc sống một mình đã mang lại cho cô ấy một cảm giác tự chủ mạnh mẽ.)
  1. Day-to-Day Responsibilities
  • Dịch nghĩa: Các nhiệm vụ hoặc công việc hàng ngày mà một người được yêu cầu hoặc mong đợi thực hiện.
  • Ví dụ: “Managing day-to-day responsibilities is a key part of adult life.” (Quản lý trách nhiệm hàng ngày là một phần quan trọng của cuộc sống người lớn.)
  1. Social Circles
  • Dịch nghĩa: Các nhóm bạn bè, người quen, hoặc mối quan hệ mà một người tương tác với xã hội.
  • Ví dụ: “Expanding one’s social circles can lead to new opportunities and experiences.” (Mở rộng vòng tròn xã hội có thể dẫn đến cơ hội và trải nghiệm mới.)
  1. Holistic Educational Experience
  • Dịch nghĩa: Một cách tiếp cận giáo dục xem xét sự phát triển toàn diện của một người, bao gồm các khía cạnh học thuật, cảm xúc, xã hội và thể chất.
  • Ví dụ: “A holistic educational experience is essential for nurturing well-rounded individuals.” (Trải nghiệm giáo dục toàn diện là cần thiết để nuôi dưỡng những cá nhân toàn diện.)
  1. Invaluable Life Skills
  • Dịch nghĩa: Các kỹ năng cực kỳ hữu ích hoặc không thể thiếu, cần thiết cho cuộc sống hàng ngày thành công và hoạt động.
  • Ví dụ: “Learning to manage finances is an invaluable life skill for all students.” (Học cách quản lý tài chính là một kỹ năng sống vô giá đối với tất cả sinh viên.)

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 27/1/2024

Trung tâm anh ngữ IEC  chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!