IELTS WRITING TAST 1:
You should spend about 20 minutes on this task.
The charts below show the percentages of men and women aged 60-64 in employment in four countries in 1970 and 2000.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
1. Phân tích biểu đồ đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 18/01/2024
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
- Nhìn chung, tỷ lệ có việc làm của nam giới nhìn chung cao hơn so với nữ giới ở nhóm tuổi từ 60-64 trong cả hai năm, trong đó Nhật Bản dẫn đầu về cả hai nhóm nhân khẩu học này.
- Ngoài ra, nhìn chung là có sự giảm về tỷ lệ có việc làm ở nam giới và phụ nữ trong độ tuổi này ở bốn quốc gia.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 – Mô tả và so sánh xu hướng của lao động nam từ 60-64 tuổi giữa các nước từ năm 1970 tới năm 2000.
- Năm 1970, 85% nam giới trong độ tuổi 60-64 ở Nhật Bản vẫn có việc làm, theo sát là 79% ở Bỉ, 76% ở Úc và 73% ở Mỹ.
- Đến năm 2000, mặc dù đã giảm xuống còn 74%, nhưng tỷ lệ có việc làm của nam giới Nhật Bản trong độ tuổi này vẫn cao nhất trong số các quốc gia được so sánh.
- Đồng thời, các quốc gia khác cũng có xu hướng giảm tương tự, trong đó Bỉ có mức giảm nổi bật nhất, khi kết thúc ở mức 19%.
Đoạn 2 – Mô tả và so sánh xu hướng của lao động nữ từ 60-64 tuổi giữa các nước từ năm 1970 tới năm 2000.
- Đối với phụ nữ cùng độ tuổi, Nhật Bản một lần nữa ghi nhận tỷ lệ có việc làm cao nhất, bắt đầu ở mức 43% trước khi giảm xuống 40% vào năm 2000.
- Điều này hoàn toàn trái ngược với Bỉ, khi là quốc gia có số liệu thấp nhất mặc dù cũng giảm không đáng kể từ 8% xuống 7%.
- Ngược lại, Hoa Kỳ và Úc cho thấy xu hướng tăng đối với những người có việc làm ở độ tuổi 60-64, với tỷ lệ ở Hoa Kỳ tăng từ 36% lên 39% và ở Úc từ 16% lên 18% vào năm 2000.
2. Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 18/01/2024
INTRODUCTION | The bar chart illustrates the percentages of 60-64 year-old men and women from four countries who were still employed in the years 1970 and 2000. |
OVERVIEW | Overall, employment rates for men were generally higher than for women in the given age group in both years, with Japan leading in both demographics. Additionally, there was a general decline in employment among men and women in this age group across the four nations. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1970, 85% of males aged 60-64 in Japan were still employed, closely followed by 79% in Belgium, 76% in Australia, and 73% in the US. By 2000, although the employment rate for Japanese men in this age cohort remained the highest among the compared nations, it had declined to 74%. At the same time, the other countries saw similar patterns, with Belgium experiencing the most prominent decrease, ending at 19%. |
BODY PARAGRAPH 2 | For women of the same age bracket, Japan again recorded the highest employment rates, beginning at 43% before dropping to 40% by 2000. This was in stark contrast to the figures for Belgium, which remained the lowest despite also falling negligibly from 8% and 7%. Conversely, the US and Australia showed upward trends for employed 60-64 year-olds, with the former rising from 36% to 39% and the latter from 16% to 18% in 2000. |
BODY PARAGRAPH 3 | The bar chart illustrates the percentages of 60-64 year-old men and women from four countries who were still employed in the years 1970 and 2000. |
Word count: 215 |
3. Phân tích từ vựng
- Employment rates
- Dịch nghĩa: Tỷ lệ người làm việc so với tổng số lực lượng lao động.
- Ví dụ: “The employment rates have increased significantly over the past year.” (Tỷ lệ người có việc làm đã tăng đáng kể trong năm qua.)
- Demographics
- Dịch nghĩa: Dữ liệu thống kê liên quan đến dân số và các nhóm cụ thể trong đó – nhân khẩu học.
- Ví dụ: “The marketing campaign was tailored according to the demographics of the region.” (Chiến dịch tiếp thị được điều chỉnh theo nhân khẩu học của khu vực.)
- Age cohort
- Dịch nghĩa: Một nhóm người được xếp vào cùng một nhóm dựa trên tuổi tác của họ.
- Ví dụ: “The study focused on the age cohort of 18-25 year olds.” (Nghiên cứu này tập trung vào nhóm tuổi từ 18-25 tuổi.)
- Prominent
- Dịch nghĩa: Nổi bật đến mức dễ dàng nhận ra; đáng chú ý; đặc biệt dễ nhận biết.
- Ví dụ: “She is a prominent figure in the field of environmental conservation.” (Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.)
- Stark contrast
- Dịch nghĩa: Sự tương phản lớn và rõ rệt.
- Ví dụ: “The stark contrast between the rich and the poor in the city is alarming.” (Sự tương phản rõ rệt giữa giàu và nghèo ở thành phố đang ở mức đáng báo động.)
- Upward trends
- Dịch nghĩa: xu hướng tăng.
Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 18/01/2024
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!