Theo bộ mô tả band điểm IELTS (IELTS band descriptors), danh từ là một trong những điều kiện cốt lõi để đạt band điểm từ 4.0 trở lên ở bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking. Bạn sẽ không thể thỏa mãn được yêu cầu này nếu chỉ sử dụng danh từ đơn (single noun) mà không sử dụng cụm danh từ trong tiếng Anh (noun phrase).
Nên trong bài học hôm nay, IEC sẽ giúp bạn sẽ nẵm rõ cụm danh từ trong tiếng Anh là gì? Cách Thành Lập, Cấu Tạo & Cấu Trúc Cụm Danh Từ. Biết được cách sắp xếp các từ loại trong Cụm Danh Từ. Ngoài ra, sẽ có một số bài tập thực hành, để qua đó, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng cụm danh từ một cách thông minh, linh hoạt. Đây cũng là một chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng, gặp thường xuyên nhất trong Tiếng Anh.
Bạn cũng có thể xem thêm các bài viết ngữ pháp tiếng anh quan trọng nâng band điểm IELTS tại:Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh IELTS từ A>Z
A lot of | the | good | Math | teachers | here want a company trip |
Lượng từ | Hạn định từ | Tính từ | Danh từ bổ nghĩa | Danh từ chính |
♦1. Danh từ chính
Danh từ chính là thành phần trung tâm trong cụm danh từ – là đối tượng mà cả cụm danh từ nhắc đến. Danh từ chính quyết định ngôi của chủ ngữ và cách chia động từ ở vị ngữ.
♦2. Danh từ bổ nghĩa (noun modifier)
Danh từ bổ nghĩa được dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chính. Do đó, danh từ bổ nghĩa sẽ đứng ở phía trước danh từ chính và luôn ở dạng số ít.
Danh từ bổ nghĩa + Danh từ chính
Ví dụ:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
winter clothes | Quần áo mùa đông |
♦3. Tính từ (adjective modifier)
Tính từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ và được đặt phía trước danh từ.
Tính từ + Danh từ bổ nghĩa + Danh từ chính
Ví dụ:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
cheap clothes | quần áo rẻ tiền |
cheap winter clothes | quần áo mùa đông rẻ tiền |
Lưu ý: : Nếu có nhiều hơn 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ, ta cần sắp xếp tính từ theo thứ thự sau đây:
1. Opinion (ý kiến) delicious (ngon); beautiful (đẹp) | 2. Size (kích cỡ) large (lớn); huge (khổng lồ) | 3. Age (tuổi, độ cũ mới) new (mới); ancient (cổ) | 4. Shape (hình dạng) round (tròn); flat (phẳng) |
5. Colour (màu sắc) dark (màu tối) | 6. Origin (nguồn gốc) Vietnamese (từ Việt Nam) | 7. Material (chất liệu) wooden (gỗ); plastic (nhựa) | 8. Purpose (mục đích) warning (để cảnh báo) |
Nếu có từ hai tính từ trở lên cùng bổ nghĩa cho cùng một danh từ, thì các tính từ đó sẽ được sắp xếp theo thứ tự từ (1) đến (8).
Ví dụ: red5 warning8 signs (biển cảnh báo màu đỏ); young3 Vietnamese6 students (các sinh viên trẻ Việt Nam)
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng anh dành cho IELTS
♦4. Lượng từ (quantifiers)
Là các từ chỉ số đếm, lượng từ có thể là số (one, two, three, …), số thứ tự (first, second, third, …) hay từ chỉ lượng (a lot of, many, much, few, a few, …)
Các lượng từ cần được sử dụng phù hợp với danh từ chính theo bảng sau:
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được | |
Số đếm | one, two, three,… | |
Không | no | no |
Một | each (mỗi) | |
Ít | few (quá ít); a few (một ít) | little (quá ít); a little (một ít) |
Lượng trung bình |
some (một số); several (lớn hơn 2 nhưng không nhiều); a number of (một số lượng) |
some (một chút); an amount of (một lượng) |
Nhiều | many (nhiều); a large number of (một số lượng lớn); most (hầu hết); the majority of (hầu hết) |
much (nhiều – thường sử dụng trong câu phủ định); a large amount of (một lượng lớn); most (hầu hết) |
Tất cả | all (tất cả); every (mọi) | all (tất cả) |
Ví dụ: a few people – a little water
♦5. Hạn định từ (determiner)
Hạn định từ bao gồm:
Từ chỉ định | this, that, these, those, such Ví dụ: this person – those things (những người này – những thứ đó) |
Tính từ sở hữu | my; your; his; her; our; their; its, people’s Ví dụ: our society (xã hội của chúng ta) |
Sở hữu cách | được thể hiện dưới dạng danh từ’s. Ví dụ: student’s performance sở hữu cách danh từ chính |
Các mạo từ | a – an – the: cho thấy một đối tượng được xác định (mạo từ the) hay không xác định (mạo từ a, an). Ví dụ: A good parent tends to provide the child with the best education. Một người phụ huynh tốt có xu hướng cho con cái sự giáo dục tốt nhất. “a good parent” là một đối tượng nói chung (có rất nhiều người như vậy), vì vậy đối tượng này không xác định. “the child” là con của “người phụ huynh tốt”, được phân biệt với những đứa trẻ khác, vì vậy đối tượng xác định. |
Cấu tạo cụm danh từ cơ bản
Hạn định từ (1) |
Lượng từ (2) |
Tính từ (3) |
Danh từ bổ nghĩa (4) |
+ | Danh từ chính (5) |
+ | Từ bổ nghĩa khác (6) |
(trong cụm danh từ không nhất thiết phải có cả 4 loại bổ ngữ)
Ví dụ:
• một số học sinh
➔ a number of students
• một số học sinh tiểu học
➔ a number of primary school students
• các chương trình phát triển giáo dục
➔ educational development programmes
• các chương trình phát triển giáo dục mới của chính phủ.
➔ the government’s new educational development programmes
• việc thành lập các dự án mới
➔ the establishment5 of new projects.
Practice
Bài 1: Chọn cụm danh từ đúng cho mỗi câu.
Ví dụ: … should prioritize their health over money.
A. Every citizen B. Citizen every C. Every of citizen
1. Nhiều người nghĩ rằng ngân sách nên được tiêu vào việc khuyến khích lối sống lành mạnh.
… (1) … think that … (2) … should be spent on promoting … (3) ….
(1) A. Many people | B. People many |
(2) A. public money | B. money public |
(3) A. a lifestyle healthy | B. a healthy lifestyle |
2. Sống một lối sống lành mạnh có thể ngăn ngừa nhiều căn bệnh tai hại và những chứng bệnh nguy hiểm.
Having a healthy lifestyle can prevent many … (1) … and … (2) ….
(1) A. fatal diseases | B. diseases fatal |
(2) A. illnesses dangerous | B. dangerous illnesses |
3. Hệ thống chăm sóc sức khoẻ cá nhân cần được đầu tư nhiều hơn để nâng cao sức khoẻ
người dân.
… (1) … should be invested in to promote … (2) ….
(1) A. Private healthcare systems | B. Systems healthcare private |
(2) A. people’s health | B. health people’s |
4. Nhiều căn bệnh bị gây ra bởi việc tiêu thụ quá nhiều những sản phẩm không lành mạnh.
… (1) … are caused by the … (2) ….
(1) A. Diseases many | B. Many diseases |
(2) A. consumption excessive of unhealthy food | B. excessive consumption of unhealthy food |
5. Thuốc men có thể kéo dài tuổi thọ trung bình của con người.
Medicine can prolong ….
A. people’s average lifespan | B. people’s lifespan average |
6. Nhiều trẻ em phải chịu đựng bệnh đường hô hấp vì chất lượng không khí thấp.
… (1) … suffer from … (2) … due to … (3) ….
(1) A. Many children | B. Children many |
(2) A. respiratory diseases | B. disease respiratory |
(3) A. extremely air quality low | B. extremely low air quality |
7. Nhà nước cần hành động để ngăn chặn những đợt bùng phát bệnh có thể xảy ra.
The government has to take action to prevent ….
A. possible outbreaks disease | B. possible disease outbreaks |
8. Một số sinh viên trẻ có xu hướng thờ ơ với sức khoẻ của chính họ.
… tend to ignore their personal health.
A. A number of young students | B. Young students a number of |
Bài 2: Dựa vào các từ đã cho trong hộp và câu tiếng Việt gợi ý, dịch các câu thành tiếng Anh.
some | a lot of | one/two | this | that | these |
several | first | a number of | those | my | his |
each of | many | all | student’s | a/an/the | her |
new | black | Fashionable | student | teacher | education |
ola | French | wooden | books | desk | class |
Chinese | warm | traditional | dress | watch | jacket |
Ví dụ: Đồng hồ mới của tôi được làm ở Anh: My new watch is made in England.
1. Rất nhiều giáo viên lớn tuổi dạy ở trường tôi.
➔………………………………………………………………………………………………………………………..
2. Tôi quen một số giáo viên tiếng Trung.
➔………………………………………………………………………………………………………………………..
3. Cái váy thời trang của cô ấy rất đẹp.
➔………………………………………………………………………………………………………………………..
4. Lớp học tiếng Pháp của tôi rất khó.
➔………………………………………………………………………………………………………………………..
5. Những quyển sách mới này hay.
➔………………………………………………………………………………………………………………………..
Bài 3: Sắp xếp các từ ở cột A để tạo thành 1 cụm danh từ ở cột B, sau đó nối cụm danh từ vào câu phù hợp.
Ví dụ:
German/ some/ companies → Some German companies
➔ Some German companies made profits from trading products.
A | B |
government’s/ education/ systems/ the | → |
Students/ a number of | → |
Pressure/ academic | → |
Education/ tertiary | → |
Care/ parental | → |
1. __________________________ cannot guarantee high income.
2. __________________________ is a problem to many students.
3. __________________________ need to be tested before being put into use.
4. __________________________ can help chiidren overcome difficult times.
5. __________________________ suffer from financial difficulties.
Bài 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.
Ví dụ: Bảng đưa thông tin về mức lương trung bình và lượng tiền vào đồ ăn và quần áo bởi một gia đình ở một thành phố nước Anh.
➔ The table shows information about average income and spending on food and clothes by an average family in a city in the UK
2010 | 2013 | |
Income | £29,000 | £25,000 |
Spending on food and clothes |
£14,000 | £15,000 |
1. Một gia đình ở Anh trung bình kiếm được 29,000 bảng vào năm 2010.
( average: trung bình )
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
2. Mức lương trung bình của một gia đình giảm xuống khoảng 25,000 bảng vào năm 2013.
(income: mức lương, decrease to: giảm xuống)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
3. Lượng tiền tiêu vào đồ ăn và quần áo tăng lên 15,000 bảng vào năm 2013.
(the expenditure on: lượng tiền tiêu vào, increase to: tăng đến)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
4. Số phần trăm của thịt và cá là cao nhất, 29% vào năm 2010.
( the percentage of: phần trăm của…, highest: cao nhất )
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
5. Lượng tiền tiêu vào thực phẩm từ sữa là thấp nhất, chiếm 12%.
(Lowest: thấp nhất, make up: chiếm bao nhiêu)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.
1. Ngày nay, nhiều người lo lắng về khối lượng công việc và lịch trình bận rộn của họ.
(workload: lượng công việc, schedule: lịch trình)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
2. Nhiều người có ít thời gian cho gia đình và bạn bè vì họ chịu đựng áp lực lớn từ công việc.
(suffer from: chịu đựng, pressure: áp lực)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
3. Do đó, một số người chịu đựng nhiều căn bệnh tinh thần.(illness: căn bệnh, mental: tinh thần)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
4. Nhiều công nhân phớt lờ sức khoẻ quý giá của họ và ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.
(ignore: phớt lờ, health: sức khoẻ, precious: quý giá)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
5. Nền văn hoá đồ ăn nhanh của cuộc sống hiện đại có thể thay đổi thói quen ăn uống của mọi người.
(culture: nền văn hoá, modern: hiện đại, eating habit: thói quen ăn uống)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
6. Nhiều người trẻ hay bỏ bữa hay ăn một bữa ăn nhanh sau ngày dài ở trường.
(skip meals: bỏ bữa)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
7. Các mối quan hệ trong gia đình có thể bị ảnh hưởng khi các thành viên trong gia đình quá bận với công việc của họ.
(relationship: các mối quan hệ, to be affected: bị ảnh hưởng)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
8. Mối liên kết thân thiết giữa các thành viên trong gia đình là vô cùng quan trọng.
(connection: mối liên kết)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
9. Các thành trong viên gia đình nên ăn cùng nhau khi họ có cơ hội.
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
10. Một cách hiệu quả để cải thiện quan hệ gia đình là chia sẻ những bữa ăn ấm cúng cùng nhau.
(effective: hiệu quả, improve: cải thiện, share: chia sẻ, cozy: ấm cúng)
…………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………..
KEY
Bài 1
1. A – A – B | 2. A – B | 3. A – A | 4. B – B |
5. A | 6. A – A – B | 7. B | 8. A |
Bài 2
Many old teachers work at my school.
I know some Chinese teachers.
Her fashionable dress is very beautiful.
My French class is really difficult.
These new books are good.
Bài 3
A | B |
government’s/ education/ systems/ the | The government’s education systems |
Students/ a number of | A number of students |
Pressure/ academic | Academic pressure |
Education/ tertiary | Tertiary education |
Care/ parental | Parental care |
1. Tertiary education cannot guarantee high income
2. Academic pressure is a problem to many students.
3. The government’s education systems need to be tested before being put into use
4. Parental care can help children overcome difficult times.
5. A number of students suffer from financial difficulties.
Bài 4:
- An average British earned £29,000 pounds in 2010.
- A family’s average income fell to about £25,000 pounds in 2013
- Expenditure for food and clothes increased to £15,000 pounds in 2013
- The percentage of meat and fish was hightest at 29% in 2010
- The amount of money on dairy products was lowest, which make up 12%
Bài 5:
- Nowadays, many people worried about their heavy workload and busy schedule.
- Many people have little time for family and friends because they suffer from great pressure from work.
- Therefore, many people have mental illnesses.
- Many workers ignore their specious health and eat too much fast food.
- The fast food culture of modern life can change people’s eating habit.
- Many young skip meals or have a quick meal after a long day at school.
- Family relationships can be affected if all family members are too busy with their work.
- Close family connection is very important.
- Family members should eat together when they have a chance.
- An effective way to improve family relationships is to share cozy meals together.
Tổng kết lại, Cụm danh từ là một công cụ đắc lực giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chi tiết nhưng vẫn súc tích, dễ hiểu trong cả văn nói và văn viết. Bài viết đã chỉ ra cấu trúc và cách tạo nên một cụm danh từ trong tiếng Anh. Hãy nhớ nắm rõ chúng và bạn có thể linh hoạt kết hợp nhiều loại định ngữ để mở rộng danh từ nhé!
Trung tâm anh ngữ IEC chúc các bạn học và ôn tập tốt nhé! Nếu cần bất cứ sự trợ giúp gì, các bạn đừng ngại nhắn cho dội ngũ IEC chúng mình nhé.