♦ Chắc hẳn trong mỗi chúng ta, khi đề cập đến đồ ăn hay thức uống, chúng ta đều thấy thân quen, không chỉ trong các bữa cơm thường ngày hay những buổi đi chơi, tụ họp với bạn bè. Trong bài thi tiếng Anh nói chung hay IELTS nói riêng, phần nào chủ đề này cũng được đề cập đến rất nhiều để chúng ta có thể mở rộng vốn từ cũng như tìm được nguồn cảm hứng để học tiếng Anh hơn. Để duy trì được nguồn cảm hứng học tiếng Anh, chúng ta có thể bắt đầu bằng việc trau dồi vốn từ vựng từ những chủ đề chúng ta thích nhất, ví dụ như từ vựng IELTS về ăn uống.
Ex: After middle May the sweet potato plants are in line for setting out. |
|
2. Radish
/ˈrædɪʃ/ |
(noun) Củ cải
Ex: She carved a flower out of a radish. |
(noun) Rau chân vịt
Ex: Spinach is packed with vitamins and minerals. |
|
4. Celery/ˈseləri/ |
(noun) Cần tây
Ex: A stick of celery is a healthy snack. |
6. Mixed grill/ˌmɪkst ˈɡrɪl/ |
(noun) Món nướng thập cẩm
Ex: The human love of the mixed grill, after all, runs deep. |
(noun) Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi)
Ex: I had a bowl of soup with egg noodles. |
|
13. Chicken nugget/ˈtʃɪkɪnˈnʌɡɪt/ |
Ex: You know what’s in our chicken nuggets? |
14. French fries/ˈfrentʃ fraɪ/ |
(noun) Khoai tây chiên
Ex: Carol brought us steak, French fries and salad of the kind. |
(noun) Xúc xích
Ex: She sliced off a piece of sausage. |
|
(noun) Bánh mì nướng
Ex: Would you like a piece of toast? |
|
(noun) Bánh mì kẹp
Ex: Sandwich the two halves of the sponge together with cream. |
|
23. Champagne/ʃæmˈpeɪn/ |
(noun) Rượu sâm banh
Ex: And they served the pink champagne, and Dali talked all the time. |
(noun) Trà thảo mộc
Ex: She gave me an herbal tea that helped energize me and coordinate my efforts. |
♦ Các câu hỏi được sử dụng phổ biến trong chủ đề Foods and Drinks
Khi chúng ta được hỏi về món ăn hoặc đồ uống yêu thích, chúng ta thường miêu tả chúng chi tiết bằng tiếng Việt, vậy khi chúng ta được hỏi bằng tiếng Anh có những mẫu câu nào thông dụng và cách trả lời những câu hỏi đó như nào, sau đây là cau hỏi và cách trả lời điển hình chúng ta cùng tham khảo nhé.
- What are some traditional foods in your country?
- Do you like tasting new food?
- Describe a special meal you have had
- What do you enjoy the most about a meal?
- What kinds of foreign food are popular in your country?
Chúng ta đã nắm được tất cả các danh từ về đồ ăn và đồ uống được đề cập trong từ vựng IELTS, sau đây là một bài mẫu tham khảo để chúng ta cùng ôn tập lại một chút nhé!
Example 1: What do you enjoy the most about a meal?
It would definitely be desserts. I have a sweet tooth, and I always expect a cup of ice cream at the end of the meal. Needless to mention that most desserts are beautifully decorated, which makes them much more mouth-watering.
Hoặc:
Example 2 : What kinds of foreign food are popular in your country?
From my observation, I think it’s definitely Japanese cuisine. There are so many Japanese restaurants in HCM city, selling varieties of dishes too, not just sushi. This is just my guess, but I think the reason for this is that, even though we use different spices and cooking methods, the philosophy behind Vietnamese cuisine and Japanese food is very much similar: both aims for an elemental balance and harmony between the ingredients, and both really utilize the healing properties of herbs and vegetables into cooking.
Chúc các bạn học tập tốt! nếu cần bất cứ sự trợ giúp gì, các bạn đừng ngại nhắn cho chúng mình nhé. Trung tâm ngoại ngữ IEC – đơn vị chuyên sâu luyện thi IELTS tại Nam Định