Đề bài ielts writing : The chart and table below give information about tourists at a particular holiday resort in Australia. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 1 ngày10/06/2023
Dạng biểu đồ: biểu đồ kết hợp (Mixed charts)
Đặc điểm tổng quan:
- Du khách châu Âu và châu Á chiếm phần lớn trong cơ sở khách hàng của khu nghỉ dưỡng, trong đó những người châu Âu dành thời gian ở đây lâu nhất và có cùng lựa chọn chỗ ở như những người đến từ các khu vực khác.
- Ngoài ra, tham quan là hoạt động kỳ nghỉ ưa thích của khách du lịch từ Châu Á và Châu Mỹ.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả số liệu của biểu đồ tròn vào một đoạn và thông tin có trong bảng vào đoạn còn lại.
Đoạn 1 – Biểu đồ tròn
- Về nguồn gốc của du khách, tỷ lệ du khách quốc tịch châu Âu và châu Á tại resort cao nhất, lần lượt là 37% và 35%.
- Theo sau là du khách Hoa Kỳ, chiếm gần 1/5 tổng số, so với chỉ 1/10 của những du khách đến từ các nơi khác trên thế giới.
Đoạn 2 – Bảng
- Chuyển sang thời gian lưu trú trung bình, du khách châu Âu và châu Mỹ dành nhiều thời gian nhất tại khu nghỉ dưỡng, với thời gian tương ứng là 16 và 14 ngày, trong khi du khách đến từ châu Á và các khu vực khác có kỳ nghỉ tại đây ngắn hơn, thường kéo dài lần lượt là 7 và 10 ngày.
- Về sở thích chỗ ở, trong khi cắm trại hoặc xe rơ moóc là lựa chọn hàng đầu của người châu Âu và người dân từ các khu vực khác, thì châu Á và châu Mỹ lại quyết định ở trong các khách sạn 4-5 sao.
- Đối với các hoạt động giải trí, tham quan là lựa chọn chính của du khách châu Á và Mỹ, trong khi người châu Âu chủ yếu tham gia bơi lội hoặc tắm nắng, và những du khách còn lại thì thích lướt sóng.
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày10/06/2023
The pie chart and table show where tourists at a specific Australian holiday resort come from, how long they stay on average, and which types of accommodation and activities they opt for.
Overall, European and Asian visitors constitute the majority of the resort’s customer base, with the former spending the longest time here and having the same choice of accommodation as those from other regions. Additionally, sightseeing is the preferred holiday activity among tourists from Asia and America.
Regarding tourists’ origins, the percentages of travelers of European and Asian nationality at the resort are the highest, at 37% and 35% respectively. This is distantly followed by US visitors, accounting for nearly one-fifth of the total, compared to only one-tenth of those from other parts of the world.
Turning to the average length of stay, European and American tourists spend the most time at the resort, with respective durations of 16 and 14 days, whereas visitors from Asia and other areas have shorter vacations here, typically lasting 7 and 10 days, in that order. In terms of accommodation preferences, whilst camping or caravanning is the top choice amongst Europeans and people from other regions, their Asian and American counterparts decide to stay in 4-5-star hotels. As for recreational activities, sightseeing is the primary choice for Asian and American tourists, while Europeans mainly engage in swimming or sunbathing, and other travelers favor surfing.
Word count: 231
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- opt (v) for (prep)
opt: lựa chọn, for: cho
Dịch nghĩa: lựa chọn cho
Cách sử dụng: “Opt for” có nghĩa là chọn một lựa chọn hoặc sự lựa chọn nào đó. Nó thể hiện sự ưu tiên và sự lựa chọn của người sử dụng trong một tình huống hoặc quyết định cụ thể.
Ví dụ minh họa: I usually opt for healthier food options when dining out, such as salads or grilled vegetables, instead of fried or greasy dishes. (Thường tôi lựa chọn các lựa chọn thực phẩm lành mạnh khi đi ăn ngoài, chẳng hạn như salad hoặc rau nướng thay vì các món chiên hoặc nhiều dầu mỡ.)
- constitute (v) the majority (n) of (prep)
constitute: tạo thành, cấu thành
the majority: phần lớn, đa số
of: của, trong
Dịch nghĩa: tạo thành phần lớn của
Cách sử dụng: “Constitute the majority of” được sử dụng để miêu tả việc một nhóm, một phần hoặc một tập hợp cụ thể tạo thành phần lớn trong một ngữ cảnh nào đó.
Ví dụ minh họa: Students from rural areas constitute the majority of the school’s population. (Học sinh từ các khu vực nông thôn tạo thành phần lớn dân số của trường học.)
- choice (n) of accommodation (n)
choice: sự lựa chọn
accommodation: chỗ ở, nơi ở
Dịch nghĩa: sự lựa chọn chỗ ở
Cách sử dụng: “Choice of accommodation” thể hiện sự lựa chọn và quyết định về nơi ở trong một tình huống hoặc quyết định cụ thể.
Ví dụ minh họa: When planning a trip, it’s important to consider your budget and preferences when making a choice of accommodation, whether it’s a luxury hotel, a budget-friendly hostel, or a cozy vacation rental. (Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi, quan trọng để xem xét ngân sách và sở thích của bạn khi lựa chọn chỗ ở, cho dù đó là một khách sạn sang trọng, một nhà trọ tiết kiệm hoặc một căn hộ nghỉ dưỡng ấm cúng.)
- the preferred (adj) holiday activity (n)
preferred: được ưa thích, được lựa chọn
holiday: kỳ nghỉ, ngày nghỉ
activity: hoạt động
Dịch nghĩa: hoạt động kỳ nghỉ được ưa thích
Cách sử dụng: “The preferred holiday activity” là hoạt động mà mọi người ưa thích và lựa chọn thực hiện trong kỳ nghỉ hoặc ngày nghỉ.
Ví dụ minh họa: For many people, swimming and sunbathing are the preferred holiday activities when they visit a beach destination. (Đối với nhiều người, bơi lội và tắm nắng là hoạt động kỳ nghỉ được ưa thích khi họ đến tham quan một điểm đến có biển.)
- nationality (n)
nationality: quốc tịch
Dịch nghĩa: quốc tịch
Cách sử dụng: “Nationality” là thuộc tính hoặc danh từ để xác định quốc gia mà một người thuộc về hoặc có liên quan đến.
Ví dụ minh họa: Her nationality is French, and she is proud of her French heritage. (Quốc tịch của cô ấy là Pháp, và cô ấy tự hào về di sản Pháp của mình.)
- durations (n)
durations: khoảng thời gian, thời lượng
Dịch nghĩa: độ dài hoặc thời lượng của một sự việc hoặc sự vụ nào đó
Cách sử dụng: “Durations” được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thời lượng mà một sự việc, quá trình hoặc hiện tượng tồn tại, diễn ra hoặc kéo dài.
Ví dụ minh họa: The durations of the training sessions vary depending on the fitness level of the participants. (Các khoảng thời gian của các buổi tập luyện thay đổi tùy thuộc vào trình độ thể chất của người tham gia.)
- vacations (n)
vacations: kỳ nghỉ, chuyến du lịch
Dịch nghĩa: thời gian nghỉ ngơi hoặc chuyến du lịch để thư giãn, khám phá hoặc tận hưởng
Cách sử dụng: “Vacations” được sử dụng để chỉ các kỳ nghỉ hoặc chuyến du lịch mà người ta đi để thư giãn, khám phá hoặc tận hưởng thời gian.
Ví dụ minh họa: We are planning our summer vacations and considering different destinations to visit. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mùa hè và xem xét các điểm đến khác nhau để thăm.)
- accommodation (n) preferences (n)
accommodation: chỗ ở, nơi ở
preferences: sở thích, lựa chọn
Dịch nghĩa: sở thích về chỗ ở
Cách sử dụng: “Accommodation preferences” được sử dụng để chỉ sở thích, lựa chọn về chỗ ở của một người hoặc một nhóm người. Điều này bao gồm các yếu tố như loại chỗ ở (khách sạn, căn hộ, nhà riêng), vị trí (gần trung tâm thành phố, ven biển), tiện nghi (wifi, bếp, hồ bơi) và các yếu tố khác mà mỗi người có thể ưu tiên khi tìm kiếm chỗ ở.
Ví dụ minh họa: Mary’s accommodation preferences include staying in a cozy bed and breakfast with a view of the countryside, as she enjoys a peaceful and rural atmosphere. (Sở thích chỗ ở của Mary bao gồm lưu trú tại một căn nhà nghỉ ấm cúng với tầm nhìn ra vùng nông thôn, vì cô ấy thích một không khí yên bình và nông thôn.)
- recreational (adj) activities (n)
recreational: vui chơi, giải trí
activities: hoạt động
Dịch nghĩa: các hoạt động vui chơi, giải trí
Cách sử dụng: “Recreational activities” được sử dụng để chỉ các hoạt động mà một người hoặc một nhóm người tham gia để thư giãn, giải trí và tận hưởng thời gian rảnh. Điều này bao gồm các hoạt động như thể thao, đi dạo, xem phim, đọc sách, chơi game và nhiều hoạt động khác có tính chất giải trí.
Ví dụ minh họa: Some popular recreational activities include hiking in the mountains, playing tennis with friends, and going to the beach for swimming and sunbathing. (Một số hoạt động giải trí phổ biến bao gồm leo núi, chơi tennis cùng bạn bè và đi biển để bơi và tắm nắng.)
- the (adj) primary (adj) choice (n)
the: chỉ
primary: chính, chủ yếu
choice: sự lựa chọn
Dịch nghĩa: lựa chọn chính
Cách sử dụng: “The primary choice” được sử dụng để chỉ lựa chọn chính, ưu tiên hoặc quan trọng nhất trong một tập hợp các lựa chọn. Đây là sự lựa chọn được xem là hàng đầu, có tính quyết định hoặc ưu tiên cao nhất.
Ví dụ minh họa: For many people, the primary choice for transportation is owning a car due to its convenience and flexibility. (Đối với nhiều người, lựa chọn chính về phương tiện di chuyển là sở hữu một chiếc ô tô vì sự tiện lợi và linh hoạt của nó.)
- mainly (adv) engage (v) in (prep)
mainly: chủ yếu, phần lớn
engage: tham gia, tham dự
in: trong
Dịch nghĩa: chủ yếu tham gia vào
Cách sử dụng: “Mainly engage in” được sử dụng để diễn tả việc chủ yếu tham gia vào hoặc dành thời gian cho một hoạt động, một công việc hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ minh họa: She mainly engages in community service activities, volunteering at local shelters and organizing charity events. (Cô ấy chủ yếu tham gia vào các hoạt động dịch vụ cộng đồng, tình nguyện tại các trại tạm trú địa phương và tổ chức các sự kiện từ thiện.)
Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 10/06/2023
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!