Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. IELTS Speaking Topic: Hobbies

IELTS Speaking Topic: Hobbies

Chủ đề Talk about your hobby là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking và cũng là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Với chủ đề này, làm thế nào để trình bày sở thích của mình một cách ấn tượng và ghi điểm? Bài viết hôm nay,Anh ngữ IEC sẽ cung cấp các từ vựng, mẫu câu, cấu trúc câu thường sử dụng cho bạn nhé!

1. Một số câu hỏi mẫu trong kì thi IELTS Speaking

2. Một số từ vựng IELTS Speaking Topic Hobbies 

Các hoạt động trò chơi trong nhà:

Billiards /ˈbɪl.i.ədz/ trò chơi bida
Chess /tʃes/ cờ vua
Jigsaw Puzzles /ˈdʒɪɡ.sɔː/ /ˈpʌz.əl/ trò chơi ghép hình
Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/ cờ domino
Foosball /ˈfuːz.bɑːl/ bi lắc
Board games /ˈbɔːd ˌɡeɪm/ trò chơi cờ bàn

Từ vựng các hoạt động ngoài trời:

Birdwatching /ˈbɜːdˌwɒtʃ.ɪŋ/ quan sát động vật hoang dã
(ở ngoài tự nhiên hoặc công viên bảo tồn)
Hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/ leo núi
Fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/ câu cá
Hunting /ˈhʌn.tɪŋ/ săn bắn
Kayak /ˈkaɪ.æk/ xuồng kayak
Climbing /ˈklaɪ.mɪŋ/ leo núi
Scuba diving /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ lặn biển có kèm bình khí nén
Backpacking /ˈbækˌpæk.ɪŋ/ du lịch bụi

Từ vựng hoạt động nhảy múa:

Ballet /ˈbæl.eɪ/ múa ba lê
Swing /swɪŋ/ nhảy swing
Tango /ˈtæŋ.ɡəʊ/ nhảy tango
Waltz /wɒls/ nhảy van-xơ
Dance /dɑːns/ nhảy múa

Từ vựng các môn thể thao:

Volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/ bóng chuyền
Baseball /ˈbeɪs.bɔːl/ bóng chày
Football /ˈfʊt.bɔːl/ bóng đá
Basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ bóng rổ
Table tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ bóng bàn
Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ cầu lông
Bodybuilding /ˈbɒd.iˌbɪl.dɪŋ/ tập thể hình
Bowling /ˈbəʊ.lɪŋ/ chơi bowling
Diving /ˈdaɪ.vɪŋ/ lặn
Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ đạp xe

Cụm từ vựng diễn đạt “thích”:

Be keen on + N/Ving quan tâm đến She is keen on watching TV.
(Cô ấy quan tâm đến việc xem tivi)
Be crazy about + N/Ving phát cuồng vì I am crazy about Lee Min Ho. 
(Tôi phát cuồng vì Lee Min Ho)
Have a great passion for + N/Ving có niềm đam mê lớn với Kaity has a great passion for art. 
(Kaity có niềm đam mê lớn với vẽ)
Be a big fan of + N/Ving là một fan hâm mộ của Peter is a big fan of comics. 
(Peter là một fan hâm mộ của truyện tranh)
Be an avid + N (chỉ người) là một người đam mê I am an avid actor. 
(Tôi là một người đam mê đóng phim)

Cụm từ vựng diễn đạt “không thích”:

Sth + is not one’s kind of thing cái gì đó không phải gu của ai đó This film is not my kind of thing. 
(Bộ phim này không phải gu của tôi)
Sth + is not one’s cup of tea cái gì đó không phải gu của ai đó Coffee is not my cup of tea. 
(Cà phê không phải gu của tôi)
Can’t stand + N/Ving không thể chịu được I can’t stand working overtime. 
(Tôi không thể chịu được việc tăng ca)

Xem thêm: Các chủ đề Speaking part 1 thường gặp khi thi IELTS

3. Cấu trúc và từ vựng giải thích lý do/ lợi ích của sở thích

Các lợi ích/ lí do thường gặp

  • temporarily escape reality (tạm thời thoát khỏi thực tế)
  • expand my knowledge/ know more about the world (mở rộng kiến thức của tôi / biết thêm về thế giới)
  • relieve stress/ unwind after a stressful day/ week (giảm căng thẳng / thư giãn sau một ngày / tuần căng thẳng)
  • do/ does wonders for my mental and physical health (có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất của tôi)
  • strenghthen my immune system (tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi)
  • keep fit (giữ dáng)
  • Make friends with people who have common interests/ expand my social circle

Cấu trúc

  • N/ V-ing is a good way for me to …… ( ….là một cách tốt để ….). Ví dụ: Listening to music is a good way for me to temporarily escape reality
  • Being a/an ….person, I enjoy/ like …. (Là một người…, tôi thích ….). Ví dụ:Being a health conscious person, I enjoy playing sport in my spare time. Simply because it helps me keep fit and strenghten my immune system
  • By + Ving, I can have a chance to ….. (Bằng việc ….., tôi có thể có cơ hội ….). Ví dụ: By joining sport clubs, I can have the chance to make friends with people who have the same interest with me
  • I find + N + Adj (Tôi cảm thấy + sở thích ……..). Ví dụ: I find watching really interesting as it allows me to immerse myself into a different world.

4. Các câu trả lời mẫu  – Sample answers

Mẫu trả lời IELTS Speaking Hobbies Part 1 

1. Do you have a hobby? (Bạn có sở thích chứ?)

Yes of course. It is reading books. You know books are the best way for me to unwind after a long day at work. It is also a perfect source of knowledge that helps me to learn more about the world.

Dịch: Vâng tất nhiên. Đó là đọc sách. Bạn biết sách là cách tốt nhất để tôi thư giãn sau một ngày dài làm việc. Nó cũng là một nguồn kiến thức hoàn hảo giúp tôi tìm hiểu thêm về thế giới.

2. What free-time activity is the most popular for Vietnamese young people? (Hoạt động thời gian rảnh rỗi nào được giới trẻ Việt Nam yêu thích nhất?)

I guess it is to spend time in the coffee shops either alone or with friends. There, they may read a book, tap their phone or chat with their friends. You know this habit is so common that so many foreign photographers come to Vietnam just to capture all the coffee shops for their own photo collection.

Dịch: Tôi đoán đó là dành thời gian trong quán cà phê một mình hoặc với bạn bè. Ở đó, họ có thể đọc sách, bấm điện thoại hoặc trò chuyện với bạn bè. Bạn biết đấy thói quen này phổ biến đến mức có rất nhiều nhiếp ảnh gia nước ngoài đến Việt Nam chỉ để chụp tất cả các quán cà phê cho bộ sưu tập ảnh của riêng họ.

3. Why is having a hobby important for us? (Tại sao sở thích lại quan trọng đối với chúng ta?)

Well, to be honest, it is a crucial part of life because it helps us relax and forget about our stressful work for a while. Without it, such a tight work schedule can lead me to depression and worse emotional issues.

Dịch: Thành thật mà nói, đó là một phần quan trọng của cuộc sống bởi vì nó giúp chúng ta thư giãn và quên đi công việc căng thẳng trong một thời gian. Nếu không có nó, một lịch trình làm việc dày đặc như vậy có thể khiến tôi bị trầm cảm và các vấn đề tình cảm tồi tệ hơn.

4. In your opinion, what kind of hobbies are harmful? (Theo em, sở thích nào có hại?)

I assume hobbies like gambling and playing card games with money involved are not good because they are really risky. Moreover, they will even cause addiction. I have seen my friends lose all their money after some rounds of card games and I will never try them for sure.

Dịch: Tôi cho rằng những sở thích như cờ bạc và chơi bài có liên quan đến tiền là không tốt vì chúng thực sự rủi ro. Hơn nữa, chúng thậm chí sẽ gây nghiện. Tôi đã từng chứng kiến những người bạn của mình thua hết tiền sau một số vòng chơi bài và chắc chắn tôi sẽ không bao giờ thử chúng.

Mẫu trả lời IELTS Speaking Hobbies Part 2

Discuss your preferred pastime. (Thảo luận về trò tiêu khiển ưa thích của bạn.)

You should say:

What exactly is it, exactly?

Have you been doing this for a long time?

What kind of company do you have when you’re doing it?

Also, why is this significant to you?

Ví dụ : Traveling

Travelling is one of those few activities that has a kind of reset button in our lives. It gives us energy to rejuvenate ourselves. It gives a break from our daily routine. You’ll be far away from office deadlines, work-related worries and the difficulties of life.

One of my favourite reasons for having travel as a hobby is being able to immerse myself in different countries and cultures rather than seeing them on screen or reading about them in a book. Travelling gives me exposure that I cannot get from anything else. When I travel, I gather knowledge about the places, about their culture and heritage. I can also learn about their history, their cuisine and much more. Every country, like a book, holds within itself a wealth of knowledge.

In addition, there is a lot of time for self reflection when travelling. Being away from a normal routine and with ample time waiting at stations and confined to transport, the mind naturally spends time wandering. I feel like I understand myself better, think more clearly and have a desire to slow down. I reflect on how grateful I am for what I have, how much I often take my family and friends for granted and what a wonderful country I grew up in.

Dịch:

Đi du lịch là một trong số ít hoạt động giúp khởi động lại cuộc sống của chúng ta. Nó cung cấp cho chúng ta năng lượng để trẻ hóa bản thân. Nó giúp bạn thay đổi thói quen hàng ngày. Bạn sẽ tạm ngưng công việc văn phòng, những lo lắng liên quan đến công việc và những khó khăn trong cuộc sống.

Một trong những lý do yêu thích của tôi khi đi du lịch như một sở thích là có thể hòa mình vào các quốc gia và nền văn hóa khác nhau hơn là nhìn thấy chúng trên màn ảnh hoặc đọc về chúng trong một cuốn sách. Đi du lịch mang lại cho tôi sự tiếp xúc mà tôi không thể có được từ bất cứ thứ gì khác. Khi tôi đi du lịch, tôi thu thập kiến ​​thức về địa điểm, về văn hóa và di sản của nơi đó. Tôi cũng có thể tìm hiểu về lịch sử, ẩm thực của họ và nhiều hơn thế nữa. Mỗi quốc gia, giống như một cuốn sách, đều chứa đựng trong mình lượng kiến ​​thức vô cùng phong phú.

Ngoài ra, có rất nhiều thời gian để suy ngẫm về bản thân khi đi du lịch. Tôi có thể rời xa thói quen bình thường và khi đang chờ đợi tại các nhà ga, tôi thường suy nghĩ lan man. Tôi cảm thấy mình hiểu mình hơn, suy nghĩ sáng suốt hơn và có mong muốn sống chậm lại. Tôi nghĩ về việc tôi biết ơn những gì tôi có và đất nước tôi lớn lên tuyệt vời như thế nào.

Xem thêm: Các chủ đề Speaking part 2 thường gặp khi thi IELTS

Mẫu trả lời IELTS Speaking Hobbies Part 3

  • Do you believe that men and women have distinct hobbies?

Yes, I agree. Sports are a hobby for the males I know. Women are more likely to engage in sedentary and relaxing activities such as reading or crafts. 

Having said that, there are many ladies who enjoy adventurous activities or are bike aficionados. There are also men who learn to sew or make pottery. To any rule, there are always exceptions.

  • Why do some people become enamored with their hobbies?

Everyone, I believe, finds at least one thing completely intriguing. It could be anything from the history of art to a sport like basketball or a hobby like card-making. Everyone is unique, and one person’s passion may seem unusual to another. 

However, not everyone has the leisure to indulge in their favorite pastime. Mothers of young children, for example, have less free time than single men who spend every weekend, all weekend, playing video games.

  • Do you believe that hobbies that keep you fit are preferable to hobbies that you can do while sitting?

No, I believe that the best hobbies are those that broaden your horizons, enrich your life, and teach you a new skill. That might be anything, but it’s critical to continue to grow as a person and avoid being bored by never attempting something new.

Trên đây là tổng hợp kiến thức cần nắm về IELTS Speaking Hobbies. Để đạt band điểm cao phần thi nói về chủ đề sở thích, bạn nên dành thời gian luyện tập và trau dồi những mẫu câu, cụm từ mà Trung tâm anh ngữ IEC gợi ý phía trên nhé!

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!