Đề bài: Advertising is becoming more and more common in everyday life. Is this a positive or negative development?
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 11/05/2023
Dạng bài: Pros or Cons
Từ khóa: advertising, more and more common, everyday life.
Phân tích yêu cầu: Đây là dạng đề bài yêu cầu người viết quyết định sự phát triển mà đề bài cho là một điều tích cực hay tiêu cực. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau:
- Đưa ra các bất lợi của việc quảng cáo ngày càng phổ biến trong cuộc sống để chứng minh tại sao đây là một sự phát triển tiêu cực.
- Đưa ra các bất lợi của việc quảng cáo ngày càng phổ biến trong cuộc sống để chứng minh tại sao đây là một sự phát triển tích cực.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 11/05/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Việc quảng cáo ngày càng phổ biến trong cuộc sống là một sự phát triển tiêu cực. |
Thân bài | Đoạn 1 – Bất lợi đầu tiên: khả năng xâm phạm quyền riêng tư cá nhân.
|
Đoạn 2 – Bất lợi thứ hai: khả năng gây gián đoạn các thói quen / hoạt động thường ngày.
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 11/05/2023
Advertising has become a ubiquitous presence in modern society, infiltrating our daily lives through television, social media, and public spaces. This, in my view, is an unwelcome development.
One of the negative effects of advertising is its potential to invade personal privacy. Advertisers often collect personal data from consumers without their knowledge or consent, then use this information to tailor their advertisements. For example, social media platforms, such as Facebook or Instagram, are believed to track user activity and browsing history to serve up targeted adverts. This can be alarming, as it means that our online behavior is being closely monitored, analyzed, and exploited by companies. The more advertising pervades our lives, the less privacy we are likely to have.
Another issue with the omnipresence of commercials is that they can disrupt our daily routines and demand our attention, making it difficult for us to focus on tasks or activities. For example, when watching a video on YouTube, viewers are often interrupted by adverts that cannot be skipped, causing a break in concentration and immersion. Similarly, while browsing a website or using an app, pop-up ads can appear out of nowhere, hindering navigation and frustrating users. Moreover, advertisements are often designed to be attention-grabbing, using bright colors and loud sounds, which can be annoying and overwhelming for viewers. These examples demonstrate how intrusive and disruptive advertisements can become.
In conclusion, I am convinced that the increasing prevalence of advertising in everyday life is a negative development, given its intrusive and disruptive nature and potential violation of personal privacy.
Số từ: 258
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
- a ubiquitous presence: một sự hiện diện phổ biến
E.g: Smartphones have become a ubiquitous presence in modern society.
- invade personal privacy: xâm phạm quyền riêng tư cá nhân
- personal data: dữ liệu cá nhân
- consent: sự đồng ý
E.g: The use of facial recognition technology can invade personal privacy by allowing companies and governments to track individuals without their consent.
- social media platforms: các nền tảng mạng xã hội
- track: theo dõi
- to be closely monitored: được giám sát chặt chẽ
E.g: Employees may be closely monitored by their employers through the use of surveillance cameras or computer monitoring software.
- pervade: lan tràn, tràn ngập
E.g: Technology pervades nearly every aspect of modern life, from communication to entertainment to work.
- the omnipresence of commercials: sự hiện diện ở mọi nơi của quảng cáo
- disrupt: gây gián đoạn
- interrupt: gián đoạn / chen ngang
- concentration: sự tập trung
- pop-up ads: hình thức quảng cáo hiển thị trong một cửa sổ mới khi bạn ghé thăm một Website hay sử dụng một phần mềm nào đó
- hinder: cản trở
- intrusive: ảnh hưởng đến ai đó theo cách làm phiền họ và khiến họ cảm thấy không thoải mái
- the increasing prevalence of: sự gia tăng phổ biến của
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!