Đề bài ielts writing: Dress code vs work quality
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic:
Some people think that employers should not care about the way their employees dress, because what matters is the quality of their work.
To what extent do you agree or disagree with this statement? |
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 02/09/2023
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: employers, care, employees dress, what matters, the quality of their work.
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi người viết có đồng ý hay không với luồng ý kiến cho rằng người sử dụng lao động không nên quan tâm đến cách ăn mặc của nhân viên, bởi điều quan trọng là chất lượng công việc của họ. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau như sau:
- Hoàn toàn đồng ý với việc cho rằng người sử dụng lao động không nên quan tâm đến cách ăn mặc của nhân viên, bởi điều quan trọng là chất lượng công việc của họ.
- Hoàn toàn không đồng ý với việc cho rằng người sử dụng lao động không nên quan tâm đến cách ăn mặc của nhân viên, bởi vì quy định về trang phục nơi làm việc cũng đóng một vai trò quan trọng trong chất lượng công việc của họ.
- Đồng ý một phần và cho rằng tùy vào đặc tính của ngành nghề mà người sử dụng lao động cũng nên cần phải quan tâm đến cách ăn mặc của nhân viên, bởi vì đối với một số công việc đặc thù thì việc có một bộ trang phù phù hợp là một điều tối quan trọng.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 02/09/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Hoàn toàn đồng ý với việc cho rằng người sử dụng lao động không nên quan tâm đến cách ăn mặc của nhân viên, bởi điều quan trọng là chất lượng công việc của họ. |
Thân bài | Đoạn 1 – Lợi ích của việc tập trung vào chất lượng công việc của nhân viên thay vì trang phục của họ.
|
Đoạn 2 – Việc quá chú trọng đến quy định về trang phục có thể có tác động tiêu cực đến tính bao gồm và đa dạng tại nơi làm việc.
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 02/09/2023
There is an opinion that employers should not overly concern themselves with what their employees wear, as their quality of work should be the primary focus. I wholeheartedly agree with this viewpoint, and this essay will elaborate on my reasons.
The major consideration for employers should indeed be the quality of their employees’ work. When employers prioritize work performance over dress code, they create an environment where employees can focus on their tasks without unnecessary distractions. For example, in the tech industry, companies like Apple have adopted a more relaxed dress code, allowing employees to wear casual attire. This approach has contributed to a culture of innovation, where employees feel comfortable and empowered to generate groundbreaking ideas. By emphasizing work quality over attire, companies like Apple have demonstrated that allowing employees to dress comfortably can lead to enhanced creativity and productivity.
Furthermore, an excessive focus on dress codes can negatively impact inclusivity and diversity within the workplace. When employers impose strict dress codes, they may inadvertently exclude employees from various cultural backgrounds who have unique clothing preferences or requirements. For example, in multinational corporations with employees from diverse cultures, mandating a Western dress code might alienate those who prefer traditional attire. Embracing a more flexible dress code policy fosters an inclusive environment where employees from different cultural backgrounds feel respected and valued, contributing to a more harmonious and diverse workplace.
In conclusion, employers should place their main focus on the quality of their employees’ work rather than micromanaging their attire. As exemplified by companies like Apple and multinational corporations, this approach not only enhances work performance but also fosters an inclusive and diverse working environment.
Word count: 275
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- primary (adj) focus (n) trọng tâm chính
Cách sử dụng: “primary focus” được sử dụng để chỉ sự tập trung chính, mục tiêu chính hoặc ưu tiên hàng đầu trong một tình huống hoặc ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ minh họa: In this project, the primary focus is on improving customer satisfaction. (Trong dự án này, trọng tâm chính là cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
- major (adj) consideration (n) Xem xét chính
Cách sử dụng: ” major consideration” thường được sử dụng để chỉ một yếu tố quan trọng, điều quan trọng cần xem xét hoặc cân nhắc trong một quyết định, kế hoạch hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ minh họa: The major consideration when choosing a college is the quality of the education it provides. (Yếu tố quan trọng khi chọn một trường đại học là chất lượng giáo dục mà nó cung cấp.)
- work (n) performance (n): hiệu suất công việc
Cách sử dụng: “Work performance” là cách để mô tả khả năng và thành tích của một người hoặc một nhóm trong việc thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất làm việc của cá nhân hoặc đánh giá tổng thể của một tổ chức.
Ví dụ minh họa: Jane’s work performance has been consistently excellent, and she is often recognized for her dedication and productivity. (Hiệu suất công việc của Jane luôn xuất sắc, và cô thường được công nhận vì sự tận tâm và năng suất của mình.)
- casual (adj) attire (n): trang phục thông thường, bình thường
Cách sử dụng: “Casual attire” là cách để mô tả trang phục mà người ta mặc khi không cần phải ăn mặc trang trọng hoặc chính thức. Đây thường là loại trang phục thoải mái, không cầu kỳ, thích hợp cho các tình huống không yêu cầu quá nhiều trang điểm.
Ví dụ minh họa: The invitation for the party specifies that the dress code is casual attire, so you don’t need to wear a suit or a formal dress. (Lời mời cho buổi tiệc ghi rõ rằng quy định về trang phục là trang phục thông thường, vì vậy bạn không cần phải mặc vest hoặc váy dự tiệc.)
- groundbreaking (adj) ideas (n): những ý tưởng đột phá, đổi mới, mang tính cách mạng
Cách sử dụng: “Groundbreaking ideas” là cách để mô tả những ý tưởng hoặc khái niệm mà có tính đột phá, làm thay đổi hoặc cách mạng hóa một lĩnh vực nào đó. Những ý tưởng này thường đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến bộ và phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ví dụ minh họa: The scientist’s groundbreaking ideas in renewable energy have the potential to revolutionize the way we generate and use power. (Những ý tưởng đột phá của nhà khoa học về năng lượng tái tạo có tiềm năng cách mạng hóa cách chúng ta tạo ra và sử dụng năng lượng.)
- enhanced (adj) creativity (n) and (conj) productivity (n): sự sáng tạo được cải thiện và hiệu suất làm việc
Cách sử dụng: “Enhanced creativity and productivity” là cách để mô tả sự cải thiện trong khả năng sáng tạo và năng suất làm việc của cá nhân hoặc tổ chức. Đây thường liên quan đến việc áp dụng các phương pháp, công nghệ hoặc quy trình mới để thúc đẩy sự sáng tạo và tăng hiệu suất làm việc.
Ví dụ minh họa: The implementation of flexible work hours and creative brainstorming sessions has led to enhanced creativity and productivity among the team members. (Việc thực hiện giờ làm việc linh hoạt và các phiên thảo luận sáng tạo đã dẫn đến sự cải thiện về sự sáng tạo và hiệu suất làm việc của các thành viên trong nhóm.)
- inadvertently (adv) exclude (v) loại trừ một cách không cố ý
Cách sử dụng: “Inadvertently exclude” là cách để mô tả việc loại trừ hoặc không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó một cách không chủ ý, thường do sơ xuất hoặc không để ý.
Ví dụ minh họa: The new policy on office hours inadvertently excluded employees who work remotely, as it was designed without considering their needs. (Chính sách mới về giờ làm việc đã một cách không cố ý loại trừ những nhân viên làm việc từ xa, vì nó được thiết kế mà không xem xét đến nhu cầu của họ.)
- unique (adj) clothing (n) preferences (n): sở thích trang phục độc đáo hoặc độc nhất
Cách sử dụng: “Unique clothing preferences” là cách để mô tả sở thích đặc biệt hoặc khác biệt về trang phục mà một người có. Điều này có thể bao gồm việc ưa chuộng phong cách trang phục không giống ai, hoặc sự lựa chọn trang phục độc đáo và không thông thường.
Ví dụ minh họa: Her unique clothing preferences make her stand out in any crowd; she always wears outfits that no one else would think of putting together. (Sở thích trang phục độc đáo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong bất kỳ đám đông nào; cô ấy luôn mặc những bộ trang phục mà không ai khác nghĩ đến.)
- different (adj) cultural (adj) backgrounds (n): các nền văn hóa khác nhau
Cách sử dụng: “Different cultural backgrounds” mô tả sự đa dạng về nguồn gốc văn hóa của các nhóm người hoặc cá nhân. Điều này có thể bao gồm sự khác biệt về ngôn ngữ, tập quán, tôn giáo, và giá trị văn hóa.
Ví dụ minh họa: The international team at the company comes from different cultural backgrounds, which enriches the workplace with diverse perspectives and ideas. (Nhóm quốc tế tại công ty đến từ các nền văn hóa khác nhau, điều này làm phong phú môi trường làm việc bằng các quan điểm và ý tưởng đa dạng.)
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!