Trong khi phần thi IELTS Speaking Part 1 và Speaking Part 3 là dạng hỏi-đáp thông thường, thì bài thi IELTS Speaking Part 2 có hình thức khác biệt hơn, đó là mô tả một chủ đề cho sẵn trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là phần được người học chú trọng và dành nhiều thời gian để học tập và rèn luyện!
Xem thêm: Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2
1. Cấu trúc phần thi IELTS Speaking Part 2
Phần thi IELTS Speaking Part 2 là độc thoại. Các bạn sẽ được nhận 1 tấm thẻ chứa chủ đề cùng với giấy bút để chuẩn bị trong thời gian 1 phút. Sau đó, bạn sẽ trình bày theo chủ đề trong 1 – 2 phút và giám khảo IELTS sẽ đặt 1 – 2 câu hỏi vào cuối phần thi. Lưu ý rằng tất cả phần thi đều được giám khảo ghi âm.
Các tiêu chí đánh giá bài thi Speaking:
- Bài thi trôi chảy, triển khai ý logic và mạch lạc
- Khả năng sử dụng đa dạng, chính xác từ vựng
- Dùng đúng ngữ pháp và đa dạng các cấu trúc
- Khả năng phát âm, ngữ điệu, tốc độ nói
2. Các dạng/loại câu hỏi gặp trong đề thi IELTS Speaking Part 2
Speaking Part 2 sẽ bao gồm các dạng câu hỏi về mô tả như mô tả địa điểm, sự kiện, người và đồ vật. Bạn sẽ cần vận dụng các vốn từ miêu tả đặc điểm và cảm xúc của mình. Ví dụ:
- Describe or remember a place (mô tả về một địa điểm): Bạn sẽ được nhận các câu hỏi như nơi đó ở đâu, nơi đó có gì đặc biệt, bạn thích gì ở nơi đó nhằm mô tả một địa điểm cụ thể mà bản thân đã trải nghiệm, yêu thích hoặc đã từng đi qua. Các địa điểm này thường sẽ là quốc gia, trường học, trung tâm mua sắm, nhà hàng hoặc danh lam thắng cảnh.
- Describe a person you know… (mô tả về một người nào đó): Bạn sẽ nhận được những câu hỏi như người đó là ai, người đó có quan hệ gì với bạn, người đó có phong cách ra sao để miêu tả ngoại hình, đặc điểm riêng, tính cách hoặc ấn tượng ban đầu của một người nào đó.
- Describe an event you know… (mô tả về một sự kiện): Bạn sẽ nhận được các câu hỏi như sự kiện đó diễn ra khi nào, vì sao bạn biết đến nó và mô tả lại khung cảnh khi tham gia hoặc xem thấy, cảm xúc và những hoạt động nổi bật tại 1 sự kiện mà bạn đã tham gia hoặc tổ chức mà có ý nghĩa đặc biệt với bạn. Các địa điểm này thường sẽ là một buổi tiệc ngoài trời, buổi hòa nhạc, sự kiện thể thao nào đó.
- Describe an activity (mô tả một hoạt động nào đó): Tương tự như dạng câu hỏi mô tả sự kiện, bạn cũng nhận được những câu hỏi nhằm mô tả về một hoạt động nào đó mà bạn đã từng tham gia trong quá khứ, đó đồng thời cũng là hoạt động ưa thích của bạn trong một thời gian dài. Đó thường là các hoạt động thể thao và năng khiếu.
- Describe a thing (mô tả một điều gì đó): Bạn sẽ được yêu cầu mô tả món đồ mà mình vô cùng yêu thích hoặc gắn bó với những kỷ niệm khó quên.
- Describe a favourite (mô tả sở thích): Bạn sẽ được yêu cầu mô tả về sở thích của bản thân, chủ đề này khá đa dạng khi vừa có thể là hoạt động thể thao, giải trí vừa có thể là đồ vật hoặc hoạt động ăn uống, mua sắm,..
3. Tổng hợp các chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp và chiến thuật trả lời
3.1 Mô tả người – Describe a person
Mô tả người là một trong các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2. Đối với chủ đề này, bạn cần tập trung kết hợp các từ vựng mô tả ngoại hình, tính cách, câu chuyện, tài năng,… xoay quanh nhân vật đó.
Đề bài:
- Describe someone you admire.
- Describe a famous person in your country.
- Describe a foreign celebrity you want to meet in person…
Chiến thuật mô tả người trong Speaking Part 2:
- Who the person is (Người đó là ai): Well then to start with I’d like to talk about/Right to begin with I’m going to tell you about + tên người đã chọn, whom I deeply admire for … / whom I have great admiration for … / who is widely admired for…
- How you knew this person (Làm sao bạn quen anh ấy/ cô ấy).
- I remember vividly that the first time I met him/ her was … years ago at/ when…
- I remember vividly that the first time I read about him/ her on the Internet was … years ago at/ when ….
- What kind of person he/she is (Anh ấy/ cô ấy là người như thế nào).
- And what I would just like to say that I think he’s really + tính từ miêu tả (intellectually smart and quick-witted, possessing/ with a good sense of humor)
- Furthermore/ On top of that, he was + tính từ miêu tả tính cách (well-known/ held in great regard by all in the community for his kind, considerate and generous nature.)
- Why do you admire this person (Tại sao bạn lại ngưỡng mộ người ấy).
- Eventually, as regards the question why…, what I have to mention here is that/ I would like to explain that/ I suppose I should really highlight the fact that I gain a wide range of crucial/ valuable/ useful lessons from him about (patience and perseverance)
- Whenever experiencing/ facing/ running into any difficulties and challenges in life/at work, I would look to him/ her for inspiration as well as guidance (or) for quality (career) advice and encouragement.
3.2 Mô tả một sự vật – Describe an object
Chủ đề mô tả sự vật là 1 trong các chủ đề IELTS Speaking Part 2 phổ biến. Thông thường, giám khảo sẽ yêu cầu bạn nêu được đồ vật ấy là gì, cấu tạo, hình dáng, công dụng, cảm nghĩ của bạn sao khi sử dụng đồ vật.
Đề bài:
- Describe a piece of furniture.
- Describe a photo you have taken.
- Describe an item of clothing that someone gave you,…
Các cấu trúc thường dùng:
- Thrilled to bits: vô cùng thích thú
- Reminiscent of..: gợi nhớ về …
- I’m going to describe/ talk about…: Tôi sẽ miêu tả/ nói về…
- When it comes to (topic), I’d like to mention/ bring up…: Khi bàn về (tên chủ đề), tôi muốn đề cập đến…
- A is important because… / A is valued for…: A quan trọng bởi vì… / A được trân trọng bởi vì…
- A stands out because…: A nổi bật bởi vì…
- A is immensely popular among…: A cực kỳ phổ biến với…
Chiến thuật mô tả sự vật trong Speaking Part 2:
- What it was (Đây là đồ vật gì): name, price, appearance/ content – tên, giá cả (nếu có), vẻ ngoài/ nội dung (nếu có).
- What it looks like (Nó trông như thế nào): storytelling – kể chuyện, kỉ niệm với thứ đó.
- How you bought it (Bạn đã mua nó như thế nào): functions, popularity, values… – chức năng, độ phổ biến, giá trị,..
- And explain how you felt about it (Bạn cảm thấy thế nào về đồ vật đó): personal feelings, evaluation – cảm nhận, đánh giá cá nhân.
3.3 Mô tả một địa điểm – Describe a place
Cũng như các chủ đề IELTS Speaking Part 2 khác, đối với chủ đề về miêu tả địa điểm, bạn cần sử dụng từ ngữ sinh động và thì linh hoạt. Bạn sẽ phải trình bày tổng quan về địa điểm ấy, thời gian, thời tiết, cảnh vật, bạn đã thấy những gì và cảm nhận sau khi đến đó. Dẫn dắt vào chủ đề bằng cách kể lại trải nghiệm của bạn thân cũng là cách sáng tạo, không bị rập khuôn.
Đề bài:
- Describe a country you would like to visit.
- Describe your ideal home.
- Describe a place you have visited where you can see interesting animals…
Các mẫu câu thông dụng:
- (The place) is famous/renowned/ noted for… (Địa điểm này nổi tiếng về…)
- (The place) is located / is situated + (giới từ) + địa điểm… (Địa điểm này tọa lạc ở…)
- The site is popular with many local people…(Địa điểm này quen thuộc đối với nhiều người dân địa phương…)
- I frequently travel there/ I visited that place by…, which takes/took me … hours/minutes to reach the destination (Tôi thường đến đây bằng phương tiện gì, mất bao lâu để tới đó)
- The place reminded me of (something) (Nơi này làm tôi nhớ về…)
- I did gain a range of knowledge when visiting this place. It broadens my horizons and I want to visit other places like this in the future. (Tôi đã học được nhiều thứ khi đến đây. Nó mở rộng tầm hiểu biết của tôi, và tôi mong muốn đến các nơi thế này trong tương lai).
Chiến thuật mô tả địa điểm trong Speaking Part 2:
- What: Đó là địa điểm nào (tên địa điểm).
- Where: Địa điểm bạn miêu tả nằm ở đâu (đất nước, thành phố…).
- When – Storytelling: Kể về các kỷ niệm về nơi đó.
- Why – Feeling: Ấn tượng cảm nghĩ của bạn về nơi đó.
3.4 Mô tả một hoạt động, sự kiện – Describe an event/activity
Đối về các chủ đề IELTS Speaking Part 2 liên quan đến mô tả một hoạt động, sự kiện, bạn cần nêu rõ tên sự kiện, địa điểm và thời gian diễn ra, những hoạt động đi kèm và ấn tượng của bản thân về sự kiện ấy. Bạn hãy mở rộng chủ đề bằng cách sử dụng đa dạng từ vựng để kể lại không khí tại sự kiện đó.
Đề bài:
- Describe a wedding that you celebrated.
- Describe a festival that is important in your country.
- Describe an event that changed your life…
Các mẫu câu thông dụng:
- I’m going to/ I would like to talk about… (Tôi sẽ nói về…)
- If my memory serves me right, it was the first time I… (Nếu như tôi nhớ không nhầm, đó là lần đầu tiên tôi…)
- As I recall,… (Theo như tôi nhớ…)
- It is no doubt that + Tên sự kiện + is the most important festival in…. (…là một trong những lễ hội lớn nhất ở…)
Chiến thuật mô tả hoạt động trong Speaking Part 2:
- What + When + Where – Mở đầu: sự việc gì, xảy ra khi nào, ở đâu.
- Storytelling – kể chuyện về những gì bạn đã làm/ những gì đã xảy ra.
- Reactions, impacts – phản ứng của những người liên quan đã tác động thế nào đến bạn.
- Feelings, lessons – cảm nhận, bài học rút ra được sau sự kiện đó.
3.5 Mô tả một tình huống – Describe a situation
Trong các chủ đề IELTS Speaking Part 2, mô tả một tình huống thường được xem là một dạng khó. Bởi lẽ, chỉ trong 1 phút chuẩn bị, suy nghĩ ra 1 tình huống là điều không hề dễ dàng và việc tái hiện lại tình huống đó sao cho dễ hiểu trong 2 phút lại càng khó hơn.
Đối với chủ đề này, trình bày tự nhiên với các tình tiết hợp lý sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí Fluency and Coherence. Ngoài ra, bạn hãy kết hợp các từ chỉ cảm xúc tinh tế để nâng cao phần điểm Lexical Resorces.
Đề bài:
- Describe a situation you remember when you had to use a foreign language to communicate.
- Describe a time when you laughed a lot.
- Describe a situation when you are stuck in a traffic jam…
Các mẫu câu thông dụng:
- The reason that I remember it so well is that… (Lý do khiến tôi nhớ mãi về nó là…)
- How I felt really depended on… (Những gì tôi cảm thấy thật sự phụ thuộc vào…)
- It came to me as a huge + tính từ chỉ trạng thái (shock, disappointment, delighted, satisfaction,…) (Sự kiện này khiến tôi sốc, thất vọng, sung sướng, hài lòng,… vô cùng).
Chiến thuật mô tả tình huống trong Speaking Part 2:
- What + When + Where it is: Mở đầu, bạn gặp phải tình hình thế nào, diễn ra khi nào, ở đâu.
- What you do to … (bạn đã làm gì khi gặp tình huống ấy): Storytelling- kể lại quá trình và các hành động khi bạn đối mặt với tình huống đó.
- Why you have to … (tại sao bạn phải có những hành động phía trên): Storytelling – những lý do nào khiến bạn phải hành động như đã nói.
- How you feel about it (Bạn cảm thấy thế nào qua tình huống ấy): personal feelings, evaluation – trình bày các cảm nhận, đánh giá cá nhân.
Xem thêm: Tổng quan phần thi IELTS Speaking Part 3 Question and Answer
Thông qua bài viết trên, trung tâm luyện thi IELTS IEC đã cung cấp cho các bạn những thông tin cần thiết về bài thi IELTS Speaking Part 2. Anh ngữ IEC hy vọng thông qua bài viết, các bạn có thể nắm bắt được những cách thức để có một câu trả lời ngắn gọn, hiệu quả và đạt được mục tiêu về điểm số.