♦ Mỗi năm lại đến, bốn mùa thay nhau phô diễn vẻ đẹp riêng của mình và cũng giống như khi chúng ta diễn đạt bằng tiếng Việt, trong tiếng Anh từ vựng IELTS về thời tiết sẽ đóng vai trò như một công cụ giúp chúng ta miêu tả được đặc điểm của từng loại thời tiết.
Ex: Spring brings mild weather after the cold winter |
|
2. Haze
/heɪz/ |
(noun) Màn sương mỏng
Ex: The sun now had a faint golden haze around it |
(noun) Thời tiết khó đoán trước
Ex: The weather there can be unpredictable |
|
4. Overcast/ˌəʊvərˈkæst/ |
(adj) Âm u
Ex: The sky was overcast and Hoa’s team needed to use artificial light |
6. Foggy/ˈfɒɡi/ |
(adj) Có sương mù
Ex: A dark and foggy night |
(noun) Thang nhiệt kế
Ex: Use a meat thermometer to monitor the temperature |
|
13. Frosty/ˈfrɒsti/ |
Ex: It’s frosty outside |
14. Balmy/ˈbɑːmi/ |
(adj) Thời tiết dễ chịu
Ex: The balmy days of late summer |
(noun) Gió lốc
Ex: A whirlwind blew through the town |
|
(noun) Lốc xoáy
Ex: The tornado ripped along the coastline |
|
(noun) Gió lộng
Ex: It’s a cold night here, with intermittent rain showers and a blustery wind |
|
23. Rainfall/ˈreɪnfɔːl/ |
(noun) Lượng mưa
Ex: Heavy rainfall in the mountains caused the floods |
(noun) Cầu vồng
Ex: Look! There’s a rainbow! |
♦ Những câu hỏi và câu trả lời thông dụng được sử dụng trong từ vựng IELTS Speaking chủ đề về thời tiết
Questions:
- What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
- What’s the forecast?: Dự báo thời tiết thế nào?
- What’s weather like in your country?
Answers:
- It’s forecast to rain: Dự báo trời sẽ mưa
- There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây
- It’s… (sunny/ raining): Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)
- What a beautiful day!: Hôm nay trời đẹp quá!
Sau đây là một vài thành ngữ về thời tiết chúng ta có thể tham khảo thêm để cho bài nói trở nên phong phú hơn.
It’s raining cats and dogs | Mưa rất lớn |
Every cloud has a silver lining | Sau cơn mưa trời lại sáng |
Sunshine and showers | Thời tiết nắng ấm và mưa ẩm nhẹ |
Calm before the storm | Sự bình yên trước cơn bão |
Chúng ta đã nắm được một số từ vựng IELTS thông dụng được sử dụng để miêu tả về thời tiết . Sau đây là bài tập mẫu để chúng ta cùng ôn tập lại một chút nhé!
Example: Write a short weather report about your town
My name is……I live in…..The weather here is……..I like………
Bên cạnh đó chúng ta có thể tham khảo một bài văn mẫu miêu tả về thời tiết dưới đây.
Example: Describe about the weather in Viet Nam
Many foreigners fall in love with the weather in Vietnam. Vietnam is a tropical country and the weather here is different in each region, which makes everytime be the perfect moment to travel. In the North of Vietnam, there are 4 seasons: spring, summer, autumn and winter. In spring, the weather is quite comfortable. It is warm and drizzly a little bit.In the summer, the weather becomes hot and wet.My favorite season is autumn, when it becomes mild and cooler. The winter is the coldest season of the year and it is very dry.
Chúc các bạn học tập tốt! nếu cần bất cứ sự trợ giúp gì, các bạn đừng ngại nhắn cho chúng mình nhé. Trung tâm ngoại ngữ IEC – đơn vị chuyên sâu luyện thi IELTS tại Nam Định