Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. IELTS Listening: Các cụm từ “chỉ đường” phổ biến

IELTS Listening: Các cụm từ “chỉ đường” phổ biến

Map Labelling là một trong những dạng bài khó và có tần suất xuất hiện cao trong IELTS Listening Section 2.Chỉ Đường” không chỉ là dạng bài tập phổ biến mà còn là tình huống rất hay gặp ngoài đời thật. Sau đây, anh ngữ IEC giới thiệu bạn những cụm từ “Chỉ Đường” phổ biến để bạn trang bị thật tốt cho bài thi  ielts Listening nhé!

I. Nhóm từ chỉ vị trí (Locations) trong dạng bài Labelling A Map/Plan

Beside: nằm bên cạnh Across the road/ Opposite: đối diện Above/ below: phía trên/ phía dưới
Next by: kế bên In between/ in the middle of: ở giữa Inside/ outside: bên trong/ bên ngoài
Right next to: ngay kế bên In the middle/ in the centre: ở giữa/ ở trung tâm At the top/at the bottom: ở trên cùng/ ở dưới cùng
Adjacent to: tiếp giáp Behind/ In front of : phía sau/ phía trước Directly in front of: ngay phía trước mặt
Left-hand side/ right-hand side: bên trái/ bên phải At the end of the path: phía cuối con đường A bend in the road: 1 đoạn đường cong
Next to/ alongside/ Adjoining(= next to or joined with): liền kề On the corner: trong góc In/at the corner of A street/road and B street/road: nằm ở nơi giao cắt nhau giữa 2 con phố A và B
In the vicinity/ in close proximity to/ near: nằm ở gần đó, 1 khoảng cách tương đối gần On your left/right hand side: ở bên tay trái/phải của bạn (theo chiều đi, hướng mặt của người đang di chuyển) At/in the top right-hand corner of the map/room: nằm ở góc trên bên tay phải của bản đồ/căn phòng (Top có thể thay bằng upper/ trái nghĩa thì thay bằng bottom/lower, right hoặc left)
Directly in front of: ngay phía trước mặt Clockwise/anticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồ/ ngược chiều kim đồng hồ

II. Nhóm từ chỉ phương hướng (Directions) trong ielts listening

  • East: hướng Đông —> Eastern: phía Đông
  • South: hướng Nam —> Southern: phía Nam
  • West: hướng Tây —> Western: phía Tây
  • North: hướng Bắc —> Northern: phía Bắc

Ngoài 4 hướng cơ bản trên, còn có 4 danh từ chỉ hướng mở rộng:

  • Northeast: hướng đông bắc
  • Northwest: hướng tây bắc
  • Southeast: hướng đông nam
  • Southwest: hướng tây nam

Bạn sẽ có thể được nghe cách sử dụng khác của các hướng này như:

  • To the north/ to the south: ở phía Bắc/ ở phía Tây
  • In the northeast/ in the southwest: phía Bắc/ phía Tây
  • North side/ east side/ west side/ south side: khu vực phía Bắc/ Đông/ Tây/ Nam
  • In the eastern part of: nằm ở khu vực phía Đông của
  • In the west corner: nằm ở góc phía tây
  • Slightly west of: chếch phía Tây

III. Nhóm từ chỉ hướng đi (Movements)  trong ielts listening

  • Go along the road = go down the road = go up the road: tiếp tục đi theo con đường ấy
  • Go straight / Go forward / Go straight ahead: đi thẳng
  • Continue straight ahead: tiếp tục đi thẳng
  • Go around: đi vòng qua
  • Go over: đi sang bờ bên kia (go over the bridge: đi sang bên kia cầu, sang bên kia sông)
  • Go past/walk past: 

đi ngang qua trên đường và không được rẽ vào

  • Go through: đi xuyên qua
  • Bend: rẽ
  • To be surrounded by…: được bao quanh bởi…
  • Turn right/ left at …: quẹo phải / trái ở …
  • Turn (right/ left) at the (first/ second/…) junction / intersection: quẹo (phải/ trái) tại nút giao nhau (đầu tiên/ thứ 2/ …)
  • Take the first turning on the right/ left: rẽ phải/trái ngay ở lối rẽ đầu tiên
  • Take the second turning on the right/ left: rẽ phải/trái ở lối rẽ thứ 2, có nghĩa là tại lối rẽ đầu tiên mình phải đi thẳng không được rẽ, đến chỗ rẽ thứ 2 thì mới rẽ.
  • Take the right-hand path: rẽ vào đường bên phía phải
  • The third/fourth/… turning: tương tự first/second turning
  • Start from… : xuất phát/ bắt đầu từ …
  • Cross the bridge/ Go over the bridge: đi qua cầu

IV. Nhóm từ chỉ đường phố (nói chung) trong IELTS listening

  • Zebra crossing: vạch sang đường dành cho người đi bộ
  • Junction: ngã ba
  • Crossroads = quatersection: ngã tư
  • Roundabout: bùng binh, vòng xoay
  • Pedestrian: người đi bộ
  • Road sign: biển báo
  • Traffic light: đèn giao thông
  • Signpost: biển chỉ đường và khoảng cách
  • Pavement: vỉa hè
  • Highway: đường cao tốc
  • Exit ramp: lối ra (khỏi đường cao tốc)
  • Overpass: cầu vượt
  • Alley: hẻm
  • Boulevard: đại lộ

V. Nhóm từ chỉ các loại đường xá trong ielts listening

  • Main road/ street: đường chính
  • Path: con đường (thiên về đường mòn ở thôn quê)
  • Winding/ tortuous road: đường quanh co, uốn cong
  • Railway line/train line: tuyến đường xe lửa
  • Side road/ street: đường phụ
  • Main/ side path: lối đi chính
  • Lay-by: khu vực thụt vào để đỗ xe trên đường
  • Tunnel : đường hầm
  • Footpath: lối đi bộ, đường mòn
  • Cul-de-sac/ dead-end/ blind alley: đường cụt, ngõ cụt
  • Lane: làn đường
  • Track and field: đường đua và sân (để chơi thể thao)

Ngoài các mẫu câu hỏi và chỉ đường trong bài thi IELTS thì một số mẫu câu thường dùng dưới đây chắc chắn bạn nên lưu lại nhé.

VI. Mẫu câu hỏi đường

  1. Excuse me,where am i? —> (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)
  2. Please tell me the way to the waiting room —> (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)
  3. Please show me the way —> (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
  4. Where can i buy them? —> (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)
  5. Do you have a map? —> bạn có bản đồ không?
  6. Where is the police station? —> (Trụ sở công an ở đâu?)
  7. Where is the J super market,please? —> (Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)
  8. Will you please tell me,where am i? —> (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)
  9. Is this the right way for …? —>đây có phải đường đi … không?
  10. I don’t remember the street —> (Tôi quên đường rồi)
  11. What is this street? —> (Đường này gọi là gì?)
  12. Excuse me,can you show me the way to the station,please? —> (Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
  13. Excuse me, do you know where the … is? —> xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
  14. can you show me on the map? —> bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
  15. Is this the train for Hue? —> (Có phải tàu lửa đi Huế không?)
  16. Sorry, I’m not from around here —> xin lỗi, tôi không ở khu này
  17. Where do i turn? —> (Tôi phải rẽ ngã nào?)
  18. I have lost my way —> (Tôi đi lạc)
  19. Please tell me the way to the custom-office —> (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
  20. Are we on the right road for …? —> chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?
  21. I’m sorry, I don’t know —> xin lỗi, tôi không biết
  22. Pardon me,can you tell me what this office is? —> (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
  23. Which way? —> (Đi đường nào?)
  24. Excuse me, could you tell me how to get to …? —> xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?
  25. I’m looking for … —> tôi đang tìm …

VII. Mẫu câu chỉ đường

  1. It’ll be … —> chỗ đó ở …
  2. It’s this way —> chỗ đó ở phía này
  3. Is there a bus station near hear? —> (Gần đây có trạm xe buýt nào không?)
  4. Go straight.Turn to the left —> (Hãy đi thẳng,rẽ bên trái)
  5. Take the second on the right —> rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
  6. You’re going the wrong way —> bạn đang đi sai đường rồi
  7. On your right —>bên tay phải bạn
  8. Here it is —> (Ở đây)
  9. Straight ahead of you —> ngay trước mặt bạn
  10. You’ll pass a supermarket on your left —> bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
  11. Keep going for another (hundred yards) —> tiếp tục đi tiếp thêm (100 thước) nữa
  12. Go straight ahead —> (Đi thẳng về phía trước)
  13. Turn right at the crossroads —> đến ngã tư thì rẽ phải
  14. Turn round,you’re going the wrong way —> (Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)
  15. Go down there —> đi xuống phía đó
  16. Continue straight ahead for about a mile —> tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
  17. It’s over there —> (Ở đằng kia)
  18. you’re going in the wrong direction —> bạn đang đi sai hướng rồi
  19. At the first cross-road,turn to the left —> (Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái)
  20. Take this road —> đi đường này
  21. Take the first on the left —> rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
  22. On your left —> bên tay trái bạn
  23. Continue past the fire station —>tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
  24. It’s that way —> chỗ đó ở phía kia

Xem thêm: IELTS Listening: Những nguyên tắc nối âm cần nhớ

Chúc các bạn học tập thật tốt và thành công nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình Luyện thi IELTS bạn đừng ngần ngại để lại bình luận ở phía, Anh ngữ IEC sẽ giải đáp cho bạn ngay.

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!