Map Labelling là một trong những dạng bài khó và có tần suất xuất hiện cao trong IELTS Listening Section 2.Chỉ Đường” không chỉ là dạng bài tập phổ biến mà còn là tình huống rất hay gặp ngoài đời thật. Sau đây, anh ngữ IEC giới thiệu bạn những cụm từ “Chỉ Đường” phổ biến để bạn trang bị thật tốt cho bài thi ielts Listening nhé!
I. Nhóm từ chỉ vị trí (Locations) trong dạng bài Labelling A Map/Plan
Beside: nằm bên cạnh | Across the road/ Opposite: đối diện | Above/ below: phía trên/ phía dưới |
Next by: kế bên | In between/ in the middle of: ở giữa | Inside/ outside: bên trong/ bên ngoài |
Right next to: ngay kế bên | In the middle/ in the centre: ở giữa/ ở trung tâm | At the top/at the bottom: ở trên cùng/ ở dưới cùng |
Adjacent to: tiếp giáp | Behind/ In front of : phía sau/ phía trước | Directly in front of: ngay phía trước mặt |
Left-hand side/ right-hand side: bên trái/ bên phải | At the end of the path: phía cuối con đường | A bend in the road: 1 đoạn đường cong |
Next to/ alongside/ Adjoining(= next to or joined with): liền kề | On the corner: trong góc | In/at the corner of A street/road and B street/road: nằm ở nơi giao cắt nhau giữa 2 con phố A và B |
In the vicinity/ in close proximity to/ near: nằm ở gần đó, 1 khoảng cách tương đối gần | On your left/right hand side: ở bên tay trái/phải của bạn (theo chiều đi, hướng mặt của người đang di chuyển) | At/in the top right-hand corner of the map/room: nằm ở góc trên bên tay phải của bản đồ/căn phòng (Top có thể thay bằng upper/ trái nghĩa thì thay bằng bottom/lower, right hoặc left) |
Directly in front of: ngay phía trước mặt | Clockwise/anticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồ/ ngược chiều kim đồng hồ |
II. Nhóm từ chỉ phương hướng (Directions) trong ielts listening
- East: hướng Đông —> Eastern: phía Đông
- South: hướng Nam —> Southern: phía Nam
- West: hướng Tây —> Western: phía Tây
- North: hướng Bắc —> Northern: phía Bắc
Ngoài 4 hướng cơ bản trên, còn có 4 danh từ chỉ hướng mở rộng:
- Northeast: hướng đông bắc
- Northwest: hướng tây bắc
- Southeast: hướng đông nam
- Southwest: hướng tây nam
Bạn sẽ có thể được nghe cách sử dụng khác của các hướng này như:
- To the north/ to the south: ở phía Bắc/ ở phía Tây
- In the northeast/ in the southwest: phía Bắc/ phía Tây
- North side/ east side/ west side/ south side: khu vực phía Bắc/ Đông/ Tây/ Nam
- In the eastern part of: nằm ở khu vực phía Đông của
- In the west corner: nằm ở góc phía tây
- Slightly west of: chếch phía Tây
III. Nhóm từ chỉ hướng đi (Movements) trong ielts listening
|
|
|
|
|
đi ngang qua trên đường và không được rẽ vào |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. Nhóm từ chỉ đường phố (nói chung) trong IELTS listening
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Nhóm từ chỉ các loại đường xá trong ielts listening
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoài các mẫu câu hỏi và chỉ đường trong bài thi IELTS thì một số mẫu câu thường dùng dưới đây chắc chắn bạn nên lưu lại nhé.
VI. Mẫu câu hỏi đường
- Excuse me,where am i? —> (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)
- Please tell me the way to the waiting room —> (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)
- Please show me the way —> (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
- Where can i buy them? —> (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)
- Do you have a map? —> bạn có bản đồ không?
- Where is the police station? —> (Trụ sở công an ở đâu?)
- Where is the J super market,please? —> (Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)
- Will you please tell me,where am i? —> (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)
- Is this the right way for …? —>đây có phải đường đi … không?
- I don’t remember the street —> (Tôi quên đường rồi)
- What is this street? —> (Đường này gọi là gì?)
- Excuse me,can you show me the way to the station,please? —> (Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
- Excuse me, do you know where the … is? —> xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
- can you show me on the map? —> bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
- Is this the train for Hue? —> (Có phải tàu lửa đi Huế không?)
- Sorry, I’m not from around here —> xin lỗi, tôi không ở khu này
- Where do i turn? —> (Tôi phải rẽ ngã nào?)
- I have lost my way —> (Tôi đi lạc)
- Please tell me the way to the custom-office —> (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
- Are we on the right road for …? —> chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?
- I’m sorry, I don’t know —> xin lỗi, tôi không biết
- Pardon me,can you tell me what this office is? —> (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
- Which way? —> (Đi đường nào?)
- Excuse me, could you tell me how to get to …? —> xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?
- I’m looking for … —> tôi đang tìm …
VII. Mẫu câu chỉ đường
- It’ll be … —> chỗ đó ở …
- It’s this way —> chỗ đó ở phía này
- Is there a bus station near hear? —> (Gần đây có trạm xe buýt nào không?)
- Go straight.Turn to the left —> (Hãy đi thẳng,rẽ bên trái)
- Take the second on the right —> rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
- You’re going the wrong way —> bạn đang đi sai đường rồi
- On your right —>bên tay phải bạn
- Here it is —> (Ở đây)
- Straight ahead of you —> ngay trước mặt bạn
- You’ll pass a supermarket on your left —> bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
- Keep going for another (hundred yards) —> tiếp tục đi tiếp thêm (100 thước) nữa
- Go straight ahead —> (Đi thẳng về phía trước)
- Turn right at the crossroads —> đến ngã tư thì rẽ phải
- Turn round,you’re going the wrong way —> (Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)
- Go down there —> đi xuống phía đó
- Continue straight ahead for about a mile —> tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
- It’s over there —> (Ở đằng kia)
- you’re going in the wrong direction —> bạn đang đi sai hướng rồi
- At the first cross-road,turn to the left —> (Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái)
- Take this road —> đi đường này
- Take the first on the left —> rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
- On your left —> bên tay trái bạn
- Continue past the fire station —>tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
- It’s that way —> chỗ đó ở phía kia
Chúc các bạn học tập thật tốt và thành công nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình Luyện thi IELTS bạn đừng ngần ngại để lại bình luận ở phía, Anh ngữ IEC sẽ giải đáp cho bạn ngay.