Câu ghép trong tiếng Anh là một cấu trúc câu quan trọng trong phần thi IELTS Writing. Vậy câu ghép trong tiếng Anh là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp này cùng đội ngũ IEC trong bài viết dưới đây nhé.
Bạn cũng có thể xem thêm các bài viết ngữ pháp tiếng anh quan trọng nâng band điểm IELTS tại: Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh IELTS từ A>Z
Một câu đơn được cấu tạo bởi 1 mệnh đề. Cấu trúc một mệnh đề cơ bản gồm:
CHỦ NGỮ (S) + ĐỘNG TỪ (V)
Câu có từ hai mệnh đề trở lên có thể là câu ghép, câu phức, hoặc câu phức ghép.
1. Tổng quan về câu ghép trong tiếng Anh
Câu ghép là câu có chứa ít nhất 2 mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng các liên từ đẳng lập, bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, và so.
Các mệnh đề trong câu có tầm quan trọng như nhau và có thể đứng tách riêng ra tạo thành các câu đơn độc lập.
She is working. | I am playing. |
Câu đơn 1 | Câu đơn 2 |
➔ Câu ghép: She is working, and I am playing. (kết nối bằng liên từ đẳng lập “and”)
Liên từ trong câu ghép: trong các liên từ đẳng lập được sử dụng để nối các mệnh đề trong câu ghép, có 4 liên từ thường được sử dụng nhất đó là and – or – but – so.
Ví dụ:
• My phone is an indispensible device, and I have to bring it everywhere with me.
Điện thoại là một thiết bị không thể thiếu và tôi phải mang theo nó đến mọi nơi.
• The company needs to constantly innovate its products, or they will be outdated.
Công ty này cần phải luôn luôn đổi mới các sản phẩm hoặc các sản phẩm sẽ bị lạc hậu.
• People now can use Facebook to connect with each other, but their personal information can be abused by identity thieves.
Mọi người bây giờ có thể sử dụng Facebook để kết nối với nhau, nhưng thông tin cá nhân của họ có thể bị những kẻ trộm cắp danh tính lạm dụng.
• Pollution levels in many big cities are increasing every day, so the authorities should consider implementing more drastic measures to improve air quality in those cities.
Mức độ ô nhiễm ở nhiều thành phố lớn đang tăng lên mỗi ngày, chính vì vậy các nhà chức trách nên xem xét việc thực thi các biện pháp cứng rắn hơn để cải thiện chất lượng không khí ở những thành phố đó.
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng anh dành cho IELTS
2. Lưu ý
Các nhóm liên từ đằng lập
2.1 Nhóm từ mang nghĩa “and” (và):
And, too, as well (as), either, also, in addition (to), besides, furthermore, moreover, both … and …, not only… but also… , then, on top of that, plus, …
Tuy nhiên, trong số các liên từ trên chỉ một vài liên từ dưới đây được sử dụng phổ biến trong văn viết:
Liên từ | Ý nghĩa | Vị trí | Ví dụ |
And | Và | Giữa câu, sau “,” | My phone is an indispensible device, and I have to bring it everywhere with me |
In addition Besides Furthermore Moreover |
Thêm nữa | Giữa câu, sau “;” |
Parents should strictly supervise their kids when browsing the net; in addition, the government should impose censorship on the media. |
Not only … but also … |
Không những … mà còn … | Ở đầu các vế tương ứng cần nối | Social networking websites are not only means of entertainment, but they also facilitate people’s communication |
2.2 Nhóm từ mang nghĩa “or” (hoặc):
Liên từ | Ý nghĩa | Vị trí | Ví dụ |
Or | Hoặc | Giữa câu, sau “,” | The company needs to constantly modify its products, or they will be outdated |
Either …or … | Hoặc là …hoặc là … | Ở đầu các vế tương ứng cần nối | Either the government take immediate action to control online content, or the citizens suffer from misleading information. |
2.3 Nhóm từ mang nghĩa but (nhưng):
But, though, however, nevertheless, even so, all the same, still, while, whereas.
Tuy nhiên, trong số các liên từ trên chỉ một vài liên từ dưới đây được sử dụng phổ biến trong văn viết:
Liên từ | Ý nghĩa | Vị trí | Ví dụ |
But | Nhưng | Giữa câu, sau “,” | People can now easily get in contact with friends online, but their personal information and privacy are put at risk. |
However Nevertheless |
Tuy nhiên | Giữa câu, sau “;” | As technology develops, there will always be risks that come hand in hand; however, the problem here might not be the advancement of technology itself. |
2.4 Nhóm từ mang nghĩa “so” (cho nên)
Liên từ | Ý nghĩa | Vị trí | Ví dụ |
So | Cho nên | Giữa câu, sau “,” | Excessive use of online communication platforms can result in weak social skills, so people should avoid spending too much time there. |
Therefore | Cho nên (trang trọng) | Giữa câu, sau “;” | Tech tools such as social networking websites, emails or voicemail have helped us overcome obstacles such as time and distances; therefore, we can connect to friends around the world whenever we wan. |
As a result In consequence Consequently |
Kết quả là | Giữa câu, sau “;” | Many young people nowadays spend too much time communicating on social networking sites; as a result, they gradually replace real-life interaction with online one. |
Trên đây là tổng hợp nội dung liên quan đến câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence). Hy vọng bạn có thể nắm chắc được kiến thức này và sử dụng thành thạo nhé.
Thao khảo thêm các khóa học luyện thi IELTS để có lộ trình học tập phù hợp tại trung tâm ngoại ngữ IEC nhé!