Hôm nay qua bài viết dưới đây, Anh ngữ IEC gửi đến các bạn bài mẫu tham khảo IELTS Speaking Part 1 và một số từ vựng liên quan Topic work & study – công việc và học hành, một chủ đề hầu như các bạn sẽ luôn gặp trong kỳ thi IELTS Speaking.
1. Một số câu hỏi mẫu trong kì thi IELTS Speaking
2. Các cấu trúc hay sử dụng
A. STUDY
– I study at (school/ university) and major in… | Tôi học tại trường … và ngành học của tôi là … |
– I choose my major because… | Tôi chọn ngành học của tôi bởi vì… |
– I really enjoy my study program because… | Tôi rất thích chương trình học của tôi vì… |
– The best thing about my study program is… | Thứ tuyệt nhất về chương trình học của tôi là… |
– I will be qualified for/in… when i finish my study program | Tôi sẽ đủ trình độ/chuyên môn trong lĩnh vực gì khi tôi kết thúc chương trình học |
– I will obtain my diploma/degree in … | Tôi sẽ nhận bằng tốt nghiệp trung học (high school diploma)/ bằng đại học (degree) vào thời gian nào đó |
B. WORK
– I’m currently working as a(n) … at … | Hiện tôi đang là …. tại… |
– I’m responsible for… | Tôi chịu trách nhiệm chính trong việc… |
– I am licensed/certified as a(n)… | Tôi được cấp phép/chứng nhận làm… |
– I feel satisfied with my job because… | Tôi cảm thấy hài lòng với công việc của tôi bởi vì… |
– I chose this job/position because… | Tôi lựa chọn công việc/vị trí này bởi vì… |
– My work is usually very (adjective) | Công việc của tôi thường rất… |
Xem thêm: Các chủ đề Speaking part 1 thường gặp khi thi IELTS
3. Một số từ vựng hay trong IELTS Speaking.
A. WORK
a nine-to-five job | công việc làm giờ hành chính (8 tiếng 1 ngày) |
manual work | công việc chân tay |
to work with your hands | làm việc chân tay |
go freelance | làm nghề tự do |
to run your own business | tự làm chủ, tự kinh doanh |
temporary work | công việc tạm thời |
a dead-end job | một công việc không có cơ hội thăng tiến |
Move up/ climb the career | leo lên nấc thang sự nghiệp |
a good team player | người có thể làm việc tốt với những người khác |
a heavy workload | có rất nhiều công việc phải làm |
volume of work | khối lượng công việc |
a high-powered job | một công việc quan trọng hoặc quyền lực |
carve a niche for myself | tìm chỗ đứng trong sự nghiệp |
to be stuck behind a desk | không hạnh phúc trong một công việc văn phòng |
job satisfaction | cảm giác hài lòng với công việc |
make a living | kiếm sống |
earn a good living | có được thu nhập tốt |
to be well paid | kiếm được một mức lương tốt |
holiday entitlement | số ngày nghỉ phép |
sick leave | nghỉ bệnh |
maternity leave | nghỉ thai sản |
to take early retirement | nghỉ hưu sớm |
working conditions | điều kiện làm việc |
B. WORK
hit the books | bắt đầu học tập chăm chỉ |
an “A” for effort | được điểm tốt, được thưởng vì nỗ lực học tập |
bookworm | người mê đọc sách |
eager beaver | một người nhiệt tình và chăm chỉ |
face-to-face classes | cách học truyền thống – trong lớp học với giáo viên. |
intensive course | khóa học chuyên sâu |
not the sharpest tool in the shed | một người không được thông minh lắm |
subject specialist | một người rất tài năng trong một lĩnh vực cụ thể |
sciences | môn tự nhiên |
humanities | môn xã hội |
4. Các câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking – Sample answers
– What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
I’m currently working as a Communications Officer at a company specialized in educational services. I’ve worked here for 2 years, and I’m mainly responsible for creating content to promote the company’s brand and services.
Dịch nghĩa: Tôi hiện đang làm nhân viên truyền thông tại một công ty chuyên về dịch vụ giáo dục. Tôi đã làm việc ở đây được 2 năm và tôi chịu trách nhiệm chính trong việc tạo nội dung để quảng bá thương hiệu và dịch vụ của công ty
Format: Position (vị trí công việc), Employer (nơi làm việc), Related information (thông tin liên quan).
– Why did you choose your job? (Tại sao bạn chọn công việc của bạn?)
I chose my job because working in Communications has always been one of my career goals. My job provides me with a lot of opportunity for professional development, and it pays well.
Dịch nghĩa: Tôi chọn công việc của mình vì làm việc trong lĩnh vực truyền thông luôn là một trong những mục tiêu nghề nghiệp của tôi. Công việc của tôi mang lại cho tôi rất nhiều cơ hội để phát triển chuyên môn và nó được trả công xứng đáng
Format: Reason 1, Reason 2, Reason 3
– What are your responsibilities? (Trách nhiệm của bạn là gì?)
Being a content writer, I take writing commissions from my clients. There are a lot of topics for me to write about, mostly academic articles like “12 basic English tenses” or “5 common English idioms every student should know”.
Dịch nghĩa: Là người viết nội dung, tôi nhận tiền hoa hồng viết bài từ khách hàng của mình. Có rất nhiều chủ đề để tôi viết, chủ yếu là các bài báo học thuật như “12 thì tiếng Anh cơ bản” hoặc “5 thành ngữ tiếng Anh thông dụng mà mọi học sinh nên biết”.
– Is there some other kind of work you would rather do?
(Có một số loại công việc khác mà bạn muốn làm?)
At present, I don’t think I’m able to dedicate myself to any other job rather than being a teacher and a writer. In fact, to me, it’s the experiences and opportunities I can gain that really matter.
Dịch nghĩa: Hiện tại, tôi không nghĩ mình có thể cống hiến hết mình cho bất kỳ công việc nào khác ngoài việc trở thành một giáo viên và một nhà văn. Trên thực tế, đối với tôi, chính những trải nghiệm và cơ hội mà tôi có thể đạt được mới thực sự quan trọng.
– Do you enjoy your work? (Bạn có thích công việc của bạn không?)
Most of the time. It lets me be creative and gives me a sense of satisfaction and pride whenever my articles or stories get approved by the clients.
Dịch nghĩa: Hầu hết thời gian. Nó cho phép tôi thỏa sức sáng tạo và mang lại cho tôi cảm giác hài lòng, tự hào mỗi khi bài báo, câu chuyện của mình được khách hàng đồng ý.
– What do you like/dislike about your job?
Bạn thích/không thích điều gì về công việc của mình?
Sometimes it really winds me up when I cannot think of anything to write, I call that a writer’s block and it’s pretty irritating to me, I’d say. I hope it only happens once in a blue moon.
Dịch nghĩa: Đôi khi nó thực sự khiến tôi phát điên lên khi tôi không thể nghĩ ra bất cứ điều gì để viết, tôi gọi đó là trở ngại của nhà văn và điều đó khiến tôi khá khó chịu, tôi có thể nói như vậy. Tôi hy vọng nó chỉ xảy ra hiếm khi.
- Once in a blue moon: hiếm khi
Xem thêm: Tổng quan về phần thi IELTS Speaking Part 1 Questions & Answers
– Do you study or work? (Bạn đang đi học hay đi làm?)
I’m currently a senior at the University of Foreign Language Studies. My major is English Teacher Education, which means that I am studying to be qualified as an English teacher in the future.
Dịch nghĩa: Tôi hiện là sinh viên năm cuối Đại học Ngoại ngữ. Chuyên ngành của tôi là Sư phạm Tiếng Anh, nghĩa là tôi sẽ trở thành một giáo viên tiếng Anh trong tương lai.
– Is that a popular subject in your country?
(Đó có phải là ngành nghề quan trọng ở đất nước bạn không?)
Well, personally I think it’s quite a widespread subject. Due to the society’s huge demand for teaching careers nowadays, a large number of people are devoting themselves to this area.
Dịch nghĩa: Cá nhân tôi nghĩ đó là một ngành nghề khá phổ biến. Do nhu cầu lớn của xã hội đối với sự nghiệp giảng dạy ngày nay, dẫn đến một số lượng lớn người đang cống hiến hết mình cho lĩnh vực này
Actually, Vietnamese students are chasing various kinds of careers, it’s totally up to their taste. But personally, I think a majority of them would decide on several promising sectors which provide them with a high-paid job in the future, such as language teaching, medical care, or finance and accounting.
Dịch nghĩa: Thực ra, sinh viên Việt Nam đang theo đuổi nhiều ngành nghề khác nhau, điều đó hoàn toàn tùy thuộc vào sở thích của họ. Nhưng cá nhân tôi nghĩ rằng đa số họ sẽ quyết định chọn một số lĩnh vực đầy hứa hẹn sẽ cung cấp cho họ một công việc được trả lương cao trong tương lai, chẳng hạn như giảng dạy ngôn ngữ, chăm sóc y tế hoặc tài chính và kế toán.
– Why did you choose that university?
(Tại sao bạn lại chọn học tại trường đại học đó?)
The incentive for me to choose this university is that it is one of the top-ranked universities in Vietnam with a perfect learning environment including experienced lecturers, who are all subject specialists, and modern equipment. This university is also located in my hometown; therefore, I decided on it for the sake of convenience.
Dịch nghĩa: Động lực để tôi chọn trường đại học này vì đây là một trong những trường đại học hàng đầu Việt Nam với môi trường học tập tuyệt vời cùng với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đều là chuyên gia về bộ môn này và trang thiết bị hiện đại. Trường đại học này cũng nằm ở quê hương của tôi; do đó, tôi quyết định theo học nó vì tiện lợi cho việc di chuyển.
– What are your favorite classes/ courses/ subjects at university?
(Đâu là môn học bạn yêu thích nhất tại trường đại học?)
During my study at the university, I’m into almost all subjects but language teaching methodology is still the one I have the greatest interest in. It’s a demanding course but it’s worth studying because I’ve gained a lot of experience and knowledge relevant to teaching during the course, especially in the microteaching periods.
Dịch nghĩa: Trong quá trình học tập tại trường đại học, tôi học hầu hết các môn học nhưng môn liên quan đến phương pháp giảng dạy ngôn ngữ vẫn là môn học làm tôi thích thú nhất. Đây là một môn học đòi hỏi nhiều thử thách nhưng rất đáng để học vì tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm và kiến thức liên quan đến giảng dạy trong suốt quá trình học, đặc biệt là trong các tiết dạy vi mô.
– Do you get along with your classmates?
(Bạn có thân thiết với bạn học cùng lớp không?)
To be honest, I believe that I’m kind of a lucky person because I had the opportunity to meet my peers at the university, who are such friendly and helpful people. A lot of things in common have made us close as a family. Although we got to know each other almost 4 years ago, everyone has always respected and worked at our friendship until now.
Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi tin rằng tôi là một người may mắn vì tôi đã có cơ hội gặp gỡ những người bạn cùng lứa tuổi ở trường đại học, những người rất thân thiện và tốt bụng. Rất nhiều điểm chung đã khiến chúng tôi trở nên thân thiết như một gia đình. Dù quen nhau cách đây gần 4 năm nhưng mọi người vẫn luôn trân trọng và gắn bó tình cảm với nhau cho đến tận bây giờ.
– What was your favourite subject as a child? (Môn học yêu thích của bạn khi còn nhỏ là gì?)
I liked Art a lot when I was a kid. Back then it was very interesting for me to draw things and be creative. My painting always got high scores.
Dịch nghĩa: Tôi thích nghệ thuật rất nhiều khi tôi còn là một đứa trẻ. Hồi đó, tôi rất thú vị khi vẽ mọi thứ và sáng tạo. Bức vẽ của tôi luôn đạt điểm cao.
– Are you looking forward to working? (Bạn đang mong muốn được làm việc?)
Absolutely! Especially when I can do the job I love. Not only will it help me cover the living expenses, but it’ll also give me the joy of making a contribution to society.
Dịch nghĩa: Tuyệt đối! Nhất là khi mình được làm công việc mình yêu thích. Nó không chỉ giúp tôi trang trải chi phí sinh hoạt mà còn mang lại cho tôi niềm vui được đóng góp cho xã hội.
Trên đây là bài mẫu và từ vựng Topic work & study – công việc và học tập. Trung tâm luyện thi IELTS IEC hy vọng đã có thể giúp các bạn tham khảo được thêm nhiều từ vựng và ý tưởng để chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này. Chúc các bạn luyện thi IELTS tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!