Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Writing
  6. »
  7. Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 26/08/2023

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 26/08/2023

Đề bài ielts writing: Overweight problem

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

In some countries, many children are becoming overweight and unhealthy. Some people say it is the responsibility of governments to solve this problem. 

To what extent do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Write at least 250 words

Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 26/08/2023

Dạng bài: Opinion

Từ khóa: children, overweight and unhealthy, responsibility of governments, solve this problem

Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi người viết có đồng ý hay không với luồng ý kiến cho rằng với việc trẻ em ngày càng trở nên thừa cân và không khỏe mạnh ở một số nước hiện nay thì việc giải quyết vấn đề này là trách nhiệm của chính phủ. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau như sau:

  • Hoàn toàn đồng ý với việc cho rằng chính phủ nên có trách nhiệm giải quyết vấn đề trẻ em đang trở nên thừa cân và không khỏe mạnh hiện nay.
  • Hoàn toàn không đồng ý với việc cho rằng chính phủ nên có trách nhiệm giải quyết vấn đề trẻ em đang trở nên thừa cân và không khỏe mạnh hiện nay.
  • Đồng ý một phần và cho rằng không những chính phủ, mà ngay cả phụ huynh cũng nên cần phải có trách nhiệm giải quyết vấn đề trẻ em đang trở nên thừa cân và không khỏe mạnh hiện nay.

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 26/08/2023

Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 26/08/2023

Mở bài Giới thiệu chủ đề

Đưa ra quan điểm cá nhân: Hoàn toàn đồng ý với việc cho rằng chính phủ nên có trách nhiệm giải quyết vấn đề trẻ em đang trở nên thừa cân và không khỏe mạnh hiện nay.

Thân bài Đoạn 1 – Chính phủ sở hữu các nguồn lực cần thiết để thực hiện các biện pháp can thiệp với quy mô lớn.

  • Chính phủ có thể phân bổ kinh phí cho các chiến dịch y tế công cộng và các sáng kiến giáo dục, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc áp dụng lối sống lành mạnh.
  • Đưa ra ví dụ nói về chiến dịch “Let’s move” diễn ra ở Hoa Kỳ vào năm 2010 để làm rõ luận điểm trên. 
Đoạn 2 – Chính phủ có quyền hạn để đưa ra các chính sách điều chỉnh các ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Chính phủ có thể áp thuế đối với đồ uống có đường, đưa ra các hạn chế về việc tiếp thị đồ ăn vặt cho trẻ em và thực thi các yêu cầu nhãn mác nghiêm ngặt hơn, góp phần vào việc thúc đẩy các sự lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn cho trẻ.
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 26/08/2023

In several nations, a growing number of children are grappling with the issue of obesity and deteriorating health, with some contending that governments bear the responsibility for addressing this concern. I totally agree with this viewpoint because governments can effectively combat childhood obesity through comprehensive policies and initiatives.

Firstly, governments possess the requisite resources to execute large-scale interventions that can effectively confront this challenge. Through the allocation of funds towards public health campaigns and educational initiatives, they can heighten awareness about the significance of adopting healthy lifestyles and disseminating essential knowledge regarding nutrition and physical activity. An illustration of this can be seen in the case of the “Let’s Move” campaign that unfolded in the United States in 2010, which aimed to combat childhood obesity through a synergy of school-based programs, community-driven efforts, and alterations in policy frameworks. This governmental endeavor underscored the constructive influence of strategic interventions on the well-being of children.

Furthermore, governments wield the power to regulate industries contributing to the proliferation of unhealthy dietary options. The imposition of taxes on sugary beverages, the introduction of restrictions on the marketing of junk food to children, and the enforcement of more stringent labeling mandates exemplify measures that can foster an environment promoting healthier dietary choices. Evidently, several countries have achieved noteworthy success in reducing the consumption of sugary drinks by enacting levies on such beverages. These policies have translated into enhancements in health indicators among children.

In conclusion, I firmly support the view that governments hold a crucial responsibility in addressing childhood obesity. Their capacity to allocate resources, implement interventions, and regulate industries can profoundly impact this challenge, ensuring a healthier future for children.

Word count: 276

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • obesity (n) and (conj) deteriorating (adj) health (n)

obesity: béo phì

and: và

deteriorating: đang suy thoái, tồi tệ hơn

health: sức khỏe

Dịch nghĩa: béo phì và sự suy thoái sức khỏe

Cách sử dụng: “Obesity and deteriorating health” được sử dụng để chỉ mối liên quan giữa tình trạng béo phì và sự suy thoái của sức khỏe, thường là sự suy giảm của sức khỏe về mặt vật lý hoặc tinh thần do béo phì gây ra.

Ví dụ minh họa: The rise in obesity rates is contributing to the deteriorating health of the population, leading to an increase in chronic diseases. (Sự tăng lên của tỷ lệ béo phì đang đóng góp vào sự suy thoái sức khỏe của dân số, dẫn đến sự gia tăng của các bệnh mãn tính.)

  • the (det) requisite (adj) resources (n)

the: các, những

requisite: cần thiết, đủ điều kiện

resources: tài nguyên

Dịch nghĩa: các tài nguyên cần thiết

Cách sử dụng: “The requisite resources” được sử dụng để chỉ những tài nguyên cần thiết hoặc đủ điều kiện để thực hiện một nhiệm vụ, dự án hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ minh họa: To launch a successful startup, you need the requisite resources, including funding, skilled personnel, and a solid business plan. (Để khởi đầu một startup thành công, bạn cần những tài nguyên cần thiết, bao gồm nguồn vốn, nhân viên có kỹ năng và một kế hoạch kinh doanh vững chắc.)

  • educational (adj) initiatives (n)

educational: giáo dục

initiatives: các sáng kiến, các kế hoạch

Dịch nghĩa: các sáng kiến về giáo dục

Cách sử dụng: “Educational initiatives” được sử dụng để chỉ các kế hoạch, chương trình hoặc hoạt động được thực hiện nhằm cải thiện hoặc đổi mới lĩnh vực giáo dục.

Ví dụ minh họa: The government has launched several educational initiatives aimed at improving literacy rates in rural areas. (Chính phủ đã triển khai nhiều sáng kiến về giáo dục nhằm cải thiện tỷ lệ biết chữ ở các khu vực nông thôn.)

  • combat (v) childhood (adj) obesity (n)

combat: chiến đấu, đối phó

childhood: thời thơ ấu

obesity: béo phì

Dịch nghĩa: chiến đấu chống lại béo phì ở trẻ em

Cách sử dụng: “Combat childhood obesity” được sử dụng để chỉ các hoạt động, chương trình hoặc biện pháp nhằm đối phó và giải quyết vấn đề béo phì ở trẻ em.

Ví dụ minh họa: Schools and communities are working together to combat childhood obesity by promoting healthier eating habits and increasing physical activity among children. (Các trường học và cộng đồng đang hợp tác để chiến đấu chống lại béo phì ở trẻ em bằng cách khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh và tăng cường hoạt động thể chất cho trẻ em.)

  • governmental (adj) endeavor (n)

governmental: liên quan đến chính phủ

endeavor: nỗ lực, cố gắng

Dịch nghĩa: nỗ lực của chính phủ

Cách sử dụng: “Governmental endeavor” được sử dụng để chỉ những nỗ lực, công việc hoặc dự án được thực hiện bởi chính phủ nhằm đạt được mục tiêu hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể.

Ví dụ minh họa: The reduction of air pollution is a major governmental endeavor that requires policies and regulations to be implemented effectively. (Việc giảm ô nhiễm không khí là một nỗ lực lớn của chính phủ đòi hỏi việc thực hiện chính sách và quy định một cách hiệu quả.)

  • unhealthy (adj) dietary (adj) options (n)

unhealthy: không lành mạnh, không tốt cho sức khỏe

dietary: liên quan đến chế độ ăn uống

options: các lựa chọn

Dịch nghĩa: các lựa chọn ăn uống không lành mạnh

Cách sử dụng: “Unhealthy dietary options” được sử dụng để chỉ các món ăn hoặc thức uống không tốt cho sức khỏe, thường chứa nhiều chất béo, đường và calo cao.

Ví dụ minh họa: Many fast food chains offer a variety of unhealthy dietary options that contribute to the rise in obesity rates. (Nhiều chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh cung cấp nhiều lựa chọn ăn uống không lành mạnh góp phần vào sự tăng lên của tỷ lệ béo phì.)

  • healthier (adj) dietary (adj) choices (n)

healthier: lành mạnh hơn

dietary: liên quan đến chế độ ăn uống

choices: các lựa chọn

Dịch nghĩa: các lựa chọn ăn uống lành mạnh hơn

Cách sử dụng: “Healthier dietary choices” được sử dụng để chỉ các lựa chọn thức ăn hoặc đồ uống tốt cho sức khỏe hơn, thường bao gồm các thực phẩm giàu dinh dưỡng và ít chất béo, đường và calo.

Ví dụ minh họa: To improve your well-being, it’s important to make healthier dietary choices by incorporating more fruits, vegetables, and whole grains into your meals. (Để cải thiện sức khỏe của bạn, việc chọn lựa ăn uống lành mạnh hơn rất quan trọng, bằng cách bổ sung thêm hoa quả, rau cải và ngũ cốc nguyên hạt vào bữa ăn của bạn.)

  • health (n) indicators (n)

health: sức khỏe

indicators: các chỉ số

Dịch nghĩa: các chỉ số sức khỏe

Cách sử dụng: “Health indicators” được sử dụng để chỉ các thông số hoặc chỉ số con người sử dụng để đo lường và đánh giá tình trạng sức khỏe của một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia.

Ví dụ minh họa: Life expectancy, infant mortality rate, and disease prevalence are important health indicators used to assess the overall health of a population. (Tuổi thọ, tỷ lệ tử vong sơ sinh và tình trạng bệnh là các chỉ số sức khỏe quan trọng được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của một dân số.)

  • regulate (v) industries (n)

regulate: điều chỉnh, quản lý, điều tiết

industries: ngành công nghiệp

Dịch nghĩa: quản lý các ngành công nghiệp

Cách sử dụng: “Regulate industries” được sử dụng để chỉ hành động của việc thiết lập và thực thi các quy định, chính sách hoặc luật lệ để quản lý hoạt động của các ngành công nghiệp.

Xem thêm: Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 26/08/2023

Trung tâm anh ngữ IEC  chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!