Đề bài IELTS Writing: The use of social media (e.g. Facebook and Twitter) is replacing face-to-face contact for many people in everyday life.
Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 20/05/2023
Dạng bài: Pros and Cons
Từ khóa: social media, replacing face-to-face contact, everyday life
Phân tích yêu cầu: Chủ đề yêu cầu người viết so sánh hai mặt lợi và hại của việc mạng xã hội đang thay thế sự tương tác trực tiếp giữa nhiều người hằng ngày. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau:
- Lợi ích của việc mạng xã hội đang thay thế sự tương tác trực tiếp giữa nhiều người hằng ngày nhiều hơn tác hại.
- Tác hại của việc mạng xã hội đang thay thế sự tương tác trực tiếp giữa nhiều người hằng ngày nhiều hơn lợi ích.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 20/05/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Lợi ích của việc mạng xã hội đang thay thế sự tương tác trực tiếp giữa nhiều người hằng ngày nhiều hơn tác hại |
Thân bài | Đoạn 1 – Các tác hại
|
Đoạn 2 – Tuy nhiên, lợi ích vẫn trội hơn
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 20/05/2023
The increasing prevalence of social media platforms like Facebook and Twitter has led to a shift in the way people communicate, with face-to-face contact being replaced in many aspects of everyday life. In my opinion, this phenomenon, despite being somewhat disadvantageous, can bring about more significant benefits.
The reliance on social media for communication is indeed associated with certain disadvantages. One of these is that since people primarily communicate through screens and text, the richness and depth of face-to-face interactions diminish. Non-verbal cues and subtle expressions, which are crucial for effective communication, can be lost in online interactions. For example, humor or sarcasm can be easily misinterpreted without visual and auditory cues. This limitation in conveying emotions and intent through social media can result in misunderstandings and strained relationships, hence undermining the quality of interpersonal connections. Another problem worth mentioning is that given the addictive nature of social media, some individuals may become overly reliant on virtual interactions, leading to decreased real-world social engagement. As a result, these people may experience feelings of isolation, disconnection, and a lack of genuine human connection, which can negatively impact their mental well-being.
Nevertheless, the tendency towards utilizing social networks for communication is more advantageous overall. The first reason is that as social media platforms offer instant and convenient connectivity, they enable users to bridge geographical barriers and maintain relationships across distances. For instance, by using Facebook Messenger, individuals can stay connected with friends and family who live in different countries, fostering a sense of belonging and preserving relationships that might have otherwise faded. Furthermore, social networking sites allow for the dissemination of information and ideas on a global scale, facilitating social activism. This is because it empowers marginalized individuals to voice their opinions, raise awareness about important social issues, thereby driving positive changes in society. To illustrate, Facebook and Twitter have played a crucial role in raising awareness about social injustices and mobilizing movements such as #MeToo and Black Lives Matter.
In conclusion, while the growing reliance on social media for communication comes with certain drawbacks, such as a potential decrease in the depth of interpersonal connections and a risk of social isolation, I am convinced that the merits of this trend, namely instant connectivity across distances and the facilitation of social activism, are weightier.
Word count: 382
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
- prevalence (sự phổ biến): Tỉ lệ xuất hiện hoặc tồn tại rộng rãi của một hiện tượng, tình trạng hoặc vấn đề nào đó.
- platforms (nền tảng): Các hệ thống, công nghệ hoặc môi trường mà người dùng có thể sử dụng để truyền thông, giao tiếp hoặc chia sẻ thông tin.
- shift (sự thay đổi): Sự di chuyển hoặc thay đổi từ một trạng thái hoặc tình trạng sang trạng thái hoặc tình trạng khác.
- reliance (sự phụ thuộc): Tình trạng hoặc hành động dựa vào hoặc tin tưởng vào điều gì đó hoặc ai đó.
- diminish (giảm bớt): Làm cho cái gì đó ít hơn hoặc nhỏ hơn, thường là dần dần hoặc theo thời gian.
- Non-verbal cues (gợi ý phi ngôn ngữ): Các biểu hiện, cử chỉ, diễn cảm mặt, hoặc các dấu hiệu không sử dụng từ ngữ để truyền đạt thông điệp.
- effective communication (giao tiếp hiệu quả): Việc truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, hiệu quả và có ý nghĩa.
- online/virtual interactions (tương tác trực tuyến): Sự giao tiếp, tương tác giữa các cá nhân thông qua các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội, email, hoặc trò chuyện trực tuyến.
- sarcasm (sự châm biếm): Một dạng diễn đạt ý kiến một cách mỉa mai hoặc châm chọc, thường bằng cách nói điều ngược lại với ý nghĩa thực sự.
- auditory (thuộc nghe): Liên quan đến việc nghe hoặc giác quan nghe.
- misunderstandings (hiểu lầm): Sự hiểu sai hoặc hiểu khác so với ý nghĩa ban đầu, thường xảy ra trong quá trình giao tiếp.
- undermine (làm suy yếu): Đặt ai đó hoặc cái gì đó vào tình huống yếu đuối, làm mất niềm tin hoặc giảm đi sức mạnh hoặc giá trị.
- addictive nature (bản chất gây nghiện): Đặc điểm hoặc tính chất khiến người ta dễ bị nghiện, mắc chứng nghiện.
- isolation (cô lập): Tình trạng hoặc hành động bị cách biệt, tách rời hoặc không có sự kết nối với người khác.
- genuine human connection (mối quan hệ con người chân thực): Một sự kết nối hoặc giao tiếp tốt, chân thành và ý nghĩa giữa người với người.
- geographical barriers (rào cản địa lý): Các rào cản hoặc hạn chế giao tiếp hoặc tương tác xã hội do khoảng cách về địa lý.
- a sense of belonging (ý thức thuộc về một nơi): Cảm giác hoặc ý thức rằng bạn thuộc về một nhóm, cộng đồng hoặc nơi nào đó.
- dissemination (sự phổ biến): Sự phân phối, lan truyền hoặc truyền đạt thông tin, ý kiến hoặc kiến thức cho nhiều người.
- social activism (hoạt động xã hội): Hoạt động hoặc nỗ lực nhằm thay đổi xã hội hoặc cải thiện điều gì đó trong xã hội.
- marginalized individuals (nhóm cá nhân bị cách biệt): Những người bị tách biệt hoặc bị đặt vào vị trí bất lợi trong xã hội vì đặc điểm nhất định như giới tính, sắc tộc, v.v.
- voice their opinions (bày tỏ ý kiến): Diễn đạt hoặc đưa ra ý kiến, quan điểm của mình một cách mạnh mẽ hoặc công khai.
- social issues (vấn đề xã hội): Các vấn đề liên quan đến xã hội như bất công, bạo lực, đói nghèo, và biệt lập.
- facilitation (sự hỗ trợ, tạo điều kiện): Hành động hoặc quá trình giúp đỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện một hoạt động hay mục tiêu nào đó.
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!