Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Writing
  6. »
  7. Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 26/08/2023

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 26/08/2023

Đề bài Ielts writing: Process: A prehistoric cutting tool

You should spend about 20 minutes on this task. 

The diagrams below show two cutting tools made from stone. They are from an early period and a later period of human history. The tools were made by breaking off small pieces of stone. 

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Phân tích biểu đồ đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 26/08/2023

Dạng biểu đồ: Process

Đặc điểm tổng quan: 

  • Nhìn chung, có sự khác biệt đáng kể giữa hai công cụ, trong đó công cụ có từ 0,8 triệu năm trước có kích thước lớn hơn, bề mặt ít gồ ghề hơn và các cạnh mịn hơn so với công cụ trước đó.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 – Mô tả Tool A.

  • Công cụ A có niên đại từ 1,4 triệu năm trước
  • Công cụ này có chiều cao khoảng 7 cm, chiều rộng 3 cm và độ dày của nó nằm trong khoảng từ 2 đến 3 cm. 
  • Tương tự như công cụ B, công cụ A có phần đế tròn, thuôn nhọn về phía trên. Tuy nhiên, công cụ A lại có bề mặt gồ ghề hơn nhiều khi nhìn từ phía trước và phía sau, góp phần tạo ra các cạnh lởm chởm và phần đầu ít nhọn hơn.

Đoạn 2 – Mô tả Tool B.

  • Công cụ B cho thấy vẻ ngoài hoàn thiện hơn, giống như một giọt nước mắt, vì đầu nhọn của nó bén hơn đáng kể trong khi các cạnh cũng mịn hơn. 
  • Ngược lại với công cụ A, mặt trước và mặt sau của công cụ B trông hơi giống nhau, với độ gồ ghề bề mặt ít hơn. 
  • Hơn nữa, Công cụ B dài hơn khoảng 5 cm và rộng hơn 2 cm so với công cụ A, mặc dù độ dày của chúng gần như giống hệt nhau.

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 26/08/2023

The diagrams illustrate a pair of stone cutting implements, namely tool A and tool B, which find their origins in two differing periods of human history. They were crafted through the technique of chipping away small fragments of stone.

Overall, there were noticeable differences between the two tools, with the one from 0.8 million years ago having greater dimensions, less rugged surfaces, and more uniform edges in comparison with its earlier counterpart.

Looking first at tool A, which dates back to 1.4 million years ago, it appears to be highly primitive. This artifact measures approximately 7 centimeters in height and 3 centimeters in width, and its thickness falls within the range of 2 to 3 centimeters. Similar to the later version, tool A features a rounded base, tapering toward the top. The latter, however, has much rougher surfaces when viewed from the front and the back, thus contributing to its more jagged edges and a less defined pointed end. 

Tool B, on the other hand, shows a more refined appearance, resembling a teardrop, as its tip is notably sharper while the sides are also smoother. In contrast to tool A, the front and back of tool B look somewhat similar, with less surface roughness. Furthermore, Tool B is about 5 centimeters longer and 2 centimeters wider than its predecessor, although the thickness is almost exactly the same.

Word count: 229

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • chip (v) away (adv)

Cách sử dụng: “Chip away” được sử dụng để diễn tả việc loại bỏ hoặc giảm dần đi một phần nhỏ của cái gì đó, thường thông qua nhiều hành động nhỏ.

  • dimensions (n)

Dịch nghĩa: các kích thước, các chiều

  • rugged (adj) surfaces (n)

Cách sử dụng: “Rugged surfaces” được sử dụng để chỉ các bề mặt có đặc điểm gồ ghề, không bằng phẳng, thường liên quan đến các địa hình hoặc vật liệu có texture nổi bật.

  • dates (v) back (adv) to (prep)

Cách sử dụng: “Dates back to” được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc nguồn gốc của một sự việc, sự vật hoặc một khía cạnh cụ thể bắt đầu từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  • highly (adv) primitive (adj)

Dịch nghĩa: rất nguyên thủy, sơ khai

  • thickness (n)

Dịch nghĩa: độ dày, độ dày vật liệu

  • taper (v)

taper: thu nhỏ, làm mỏng dần

Dịch nghĩa: thu nhỏ, làm mỏng dần

  • jagged (adj) edges (n)

Dịch nghĩa: các mép gồ ghề

Cách sử dụng: “Jagged edges” được sử dụng để chỉ các mép, cạnh có đặc điểm gồ ghề, không bằng phẳng, thường có hình dáng giống như răng cưa.

  • refined (adj) appearance (n)

Dịch nghĩa: diện mạo tinh tế, tinh vi

Cách sử dụng: “Refined appearance” được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc diện mạo của một thứ gì đó được tối ưu hóa, được cải thiện để trở nên tinh tế, lịch lãm và tốt hơn về mặt thẩm mỹ.

  • teardrop (n)

Cách sử dụng: “Teardrop” được sử dụng để chỉ hình dáng giống như một giọt nước mắt, thường là hình dáng hơi dài và có phần hẹp ở một đầu và phần rộng hơn ở đầu kia.

  • somewhat (adv) similar (adj)

Cách sử dụng: “Somewhat similar” được sử dụng để diễn tả sự tương tự nhưng không hoàn toàn, có một phần khác biệt hoặc khác nhau nhỏ.

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 26/08/2023

Trung tâm anh ngữ IEC  chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!