IELTS WRITING TASK 2: Work from home
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
Many employees can now do their work from home using modern technology. However, this change may only benefit workers, not the employers.
To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 25/11/2023
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: employees, work from home, modern technology, benefit workers, not employers.
Phân tích yêu cầu: người viết có đồng ý với quan điểm cho rằng xu hướng nhân viên làm việc tại nhà bằng công nghệ hiện đại chỉ mang lại lợi ích cho người lao động chứ không phải người sử dụng lao động? Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau như sau:
- Đồng ý hoàn toàn với quan điểm cho rằng xu hướng nhân viên làm việc tại nhà bằng công nghệ hiện đại chỉ mang lại lợi ích cho người lao động chứ không phải người sử dụng lao động.
- Hoàn toàn không đồng ý với quan điểm cho rằng xu hướng nhân viên làm việc tại nhà bằng công nghệ hiện đại chỉ mang lại lợi ích cho người lao động chứ không phải người sử dụng lao động.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 25/11/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý một phần với quan điểm và cho rằng xu hướng nhân viên làm việc tại nhà bằng công nghệ hiện đại mang lại lợi ích cho cả người lao động lẫn người sử dụng lao động. |
Thân bài | Đoạn 1 – Lợi ích của làm việc từ xa mang lại cho nhân viên.
|
Đoạn 2 – Người sử dụng lao động cũng thu được lợi ích đáng kể từ xu hướng này.
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 25/11/2023
The advent of modern technology has facilitated a shift in work dynamics, allowing many employees to perform their duties from the comfort of their homes. I firmly believe that this change is mutually beneficial for both employees and employers.
For employees, the primary benefit is the flexibility and work-life balance that remote work offers. The elimination of daily commutes not only saves time but also reduces stress, allowing employees to start their workday in a more relaxed state. This flexibility often results in higher productivity and job satisfaction. For instance, a study by Stanford University found that remote workers were 13% more efficient than their in-office counterparts. Furthermore, working from home can lead to a healthier lifestyle, as individuals have more time to prepare nutritious meals and engage in physical activities.
Employers, on the other hand, also reap substantial benefits from this arrangement. One significant advantage is the reduction in overhead costs. With fewer employees in the office, there is a decreased need for large office spaces, which translates to lower rent and utility expenses. Moreover, by embracing remote work, companies can access a wider talent pool, no longer limited by geographical constraints. This can lead to the recruitment of more skilled and diverse employees, enhancing the overall quality of the workforce. Additionally, employers often notice an uptick in employee retention, as the flexibility of remote work is a highly valued perk that encourages staff to stay with the company.
In conclusion, the shift towards remote working facilitated by modern technology is a win-win situation, benefitting both employees and employers. Employees enjoy greater flexibility and a better work-life balance, leading to enhanced productivity and well-being, while employers benefit from reduced costs, access to a broader talent pool, and improved employee retention.
Word count: 293
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- mutually (adv) beneficial (adj)
Dịch nghĩa: có lợi cho cả hai bên, đôi bên đều hưởng lợi
Cách sử dụng: “Mutually beneficial” mô tả một tình huống hoặc mối quan hệ mà cả hai bên đều hưởng lợi từ đó.
- flexibility (n) and (conj) work-life balance (n)
Dịch nghĩa: sự linh hoạt và cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Cách sử dụng: “Flexibility and work-life balance” mô tả sự linh hoạt trong công việc và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, đặc biệt là trong môi trường làm việc.
- job (n) satisfaction (n)
Dịch nghĩa: sự hài lòng với công việc
Cách sử dụng: “Job satisfaction” mô tả mức độ hài lòng mà một người lao động cảm thấy đối với công việc của mình.
- prepare (v) nutritious (adj) meals (n)
Dịch nghĩa: chuẩn bị những bữa ăn dinh dưỡng
Cách sử dụng: “Prepare nutritious meals” nghĩa là chuẩn bị những bữa ăn có chứa đủ chất dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe.
- reap (v) substantial (adj) benefits (n)
Dịch nghĩa: đạt được những lợi ích đáng kể
Cách sử dụng: “Reap substantial benefits” nghĩa là thu hoạch được những lợi ích quan trọng hoặc đáng kể từ một hành động, quyết định, hoặc sự đầu tư.
- Overhead (adj/n) costs (n)
Dịch nghĩa: chi phí vận hành, chi phí hoạt động
Cách sử dụng: “Overhead costs” là các chi phí không trực tiếp liên quan đến việc sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, nhưng liên quan đến việc duy trì và quản lý hoạt động tổng thể của doanh nghiệp.
- Employee (n) retention (n)
Dịch nghĩa: việc giữ chân nhân viên, duy trì sự ổn định về lực lượng lao động
Cách sử dụng: “Employee retention” là việc duy trì và giữ chân nhân viên trong tổ chức, thường thông qua các chính sách, điều kiện làm việc và các biện pháp khác nhằm tăng cường sự hài lòng và cam kết của nhân viên.
- a (indefinite article) broader (comparative adj) talent (n) pool (n)
Dịch nghĩa: một nguồn nhân sự rộng lớn hơn
Cách sử dụng: “A broader talent pool” mô tả việc có một lượng nguồn nhân sự đa dạng và rộng lớn hơn, thường là từ nhiều nguồn, ngành nghề hoặc khu vực địa lý khác nhau.
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé!