Đề bài: New technologies have changed the way children spend their free time. Do you think the advantages outweigh the disadvantages?
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 18/02/2023
Dạng bài: Opinion essay
Từ khóa: New technologies, children, spend their free time
Phân tích yêu cầu: Chủ đề yêu cầu người viết so sánh hai mặt lợi và hại của việc công nghệ tiên tiến đã thay đổi cách trẻ em tận dụng thời gian rảnh. Với loại chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau:
- Lợi ích nhiều hơn tác hại và chứng minh rằng công nghệ tiên tiến thiên về có lợi cho sự phát triển của trẻ.
- Tác hại nhiều hơn lợi ích và chứng minh rằng công nghệ tiên tiến sẽ đem lại nhiều ảnh hưởng tới trẻ hơn.
- Lợi ích không nhiều hơn tác hại và cả hai khía cạnh đều có mức ảnh hưởng như nhau.
Lưu ý: Nếu người viết chỉ phân tích một trong 2 khía cạnh trên một cách độc lập, bài viết sẽ không chặt chẽ về mặt logic và sẽ mất điểm ở tiêu chí Task Response. Với dạng đề so sánh lợi và hại, người viết luôn luôn phải so sánh tương quan các mặt lợi và/hoặc hại của chủ đề đưa ra trong bài.
Xem thêm các thông tin hữu ích để nâng band IELTS Writing
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 18/02/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Lợi ích nhiều hơn tác hại |
Thân bài | Đoạn 1 – Công nghệ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của trẻ
|
Đoạn 2 – Công nghệ tiên tiến giúp cải thiện việc học và phát triển kĩ năng
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 18/02/2023
With access to a wide range of new and innovative technologies, children have changed the way they spend their freetime. While there are several potential disadvantages to this trend, I believe they are overshadowed by the benefits that technology offers young people.
Firstly, there are several potential disadvantages that could pose a risk to the physical and mental health of children that get too much screen time or use modern technology irresponsibly. Studies have shown that children who spend too much time playing computer games, watching TV, and using the internet spend less time playing sports or doing outdoor activities and are therefore at a higher risk of suffering from obesity, sleep disorders, and physical development issues. Overexposure to such technologies can also impact a child’s mental health in the form of impaired cognitive development and academic performance, behavioural issues, anxiety, hyperactivity, and poor social skills. That being said, such risks can be mitigated through parental intervention and supervision.
On the other hand, one of the biggest advantages of modern technologies is their ability to promote learning and skills development, particularly amongst children. There is a vast array of educational apps and games that can help children to learn mathematics, science, and language skills in a simple, fun, and engaging manner, without having to be in a classroom with a teacher. Similarly, video games have the potential to teach children problem-solving skills, critical thinking, and hand-eye coordination. Furthermore, technologies such as social media, messaging apps, and video chat programs have made it easier for children to stay connected with their family and friends, even if they are physically distant.
In conclusion, while certain technologies are associated with a number of potential disadvantages for children, the negative impacts can be avoided through effective parental control regarding the amount of time that children spend using such technologies and the type of content that they view.
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- New and innovative technologies: công nghệ mới và tân tiến
- Overshadowed by: bị lấn át bởi cái gì
- Pose a risk: đe dọa, ảnh hưởng tới cái gì
- Screen time: thời gian tiếp xúc với màn hình thiết bị điện tử
- At a higher risk of: nguy cơ, rủi ro cao hơn với cái gì
- Obesity (n): bệnh béo phì
- Sleep disorders: các vấn đề rối loạn giấc ngủ
- Overexposure (n): sự tiếp xúc quá nhiều
- Impaired cognitive development: chậm phát triển tư duy
- Impaired (adj): bị ảnh hưởng dẫn tới hoạt động kém hiệu quả
- Behavioural issues: các vấn đề về hành vi
- Anxiety (n): sự căng thẳng, lo lắng
- Hyperactivity (n): chứng tăng động
- Poor social skills: kĩ năng giao tiếp xã hội kém
- Mitigate (v): giảm thiểu mức độ ảnh hưởng hay tác hại của cái gì
- Parental intervention: sự can thiệp từ phụ huynh
- To promote learning and skills development: cải thiện quá trình học và phát triển các kĩ năng
- A vast array of: một dàn (chỉ số lượng rất nhiều)
- Ex: An added lure of the restaurant is the vast array of wines on offer.
- A simple, fun, and engaging manner: một cách đơn giản, thú vị và thu hút sự tham gia
- Problem-solving skills: các kĩ năng giải quyết vấn đề
- Critical thinking: tư duy phản biện
- Hand-eye coordination: sự kết hợp giữa tay và mắt
- To stay connected with: giữ liên lạc với
- Physically distant: xa nhau về khoảng cách địa lý
- Potential disadvantages: những tác hại tiềm tàng
- Effective parental control: sự kiểm soát hiệu quả từ phụ huynh
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé!