Đề bài IELTS WRITING: THE ELDERLY TODAY
Some people say that in the modern world, getting old is entirely bad. Others, however, say that life for the elderly nowadays is much better than it was in the past.
Discuss both these views and give your own opinion.
Write at least 250 words
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 10/08/2023
Dạng bài: Discussion
Từ khóa: modern world, old, entirely bad, life for the elderly, much better, than it was in the past.
Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu thí sinh thảo luận 2 luồng quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân:
- Thảo luận quan điểm 1: Một số người nói rằng trong thế giới hiện đại, già đi là điều hoàn toàn tồi tệ.
- Thảo luận quan điểm 2: Tuy nhiên, những người khác nói rằng cuộc sống của người già ngày nay tốt hơn nhiều so với trước đây.
- Đưa ra ý kiến của thí sinh về việc già đi ở xã hội hiện nay so với trước kia.
Với dạng đề này, người viết có thể tham khảo cách phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau như sau:
- Thảo luận là tại sao có 2 luồn quan điểm như trên và đưa ra ý kiến là bản thân nghiêng về quan điểm số 1 hơn – rằng việc già đi ở xã hội hiện đại là một điều hoàn toàn tồi tệ.
- Thảo luận là tại sao có 2 luồn quan điểm như trên và đưa ra ý kiến là bản thân nghiêng về quan điểm số 2 hơn – rằng cuộc sống của người già ngày nay tốt hơn nhiều so với trước đây.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 10/08/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Thảo luận là tại sao có 2 luồn quan điểm như trên và đưa ra ý kiến là bản thân nghiêng về quan điểm số 1 hơn – rằng việc già đi ở xã hội hiện đại là một điều hoàn toàn tồi tệ. |
Thân bài | Đoạn 1 – Một số người nói rằng trong thế giới hiện đại, già đi là điều hoàn toàn tồi tệ.
|
Đoạn 2 – Tuy nhiên, những người khác nói rằng cuộc sống của người già ngày nay tốt hơn nhiều so với trước đây.
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 10/08/2023
In the contemporary age, opinions diverge concerning the experience of aging. While some contend that growing old in the modern era is overwhelmingly negative, others argue that the lives of the elderly today have significantly improved compared to the past. This essay aims to explore both perspectives, giving weight to the notion that aging in the present world brings about significant challenges.
Those who advocate for the view that aging is intrinsically unfavorable often emphasize the myriad challenges associated with growing old in the modern world. They highlight health concerns, financial uncertainties, and the risk of social isolation that can cast a shadow over the latter years of life. Furthermore, the rapid pace of technological advancements, although advantageous in many ways, might inadvertently exacerbate the generation gap, making it an uphill battle for the elderly to keep pace with the swiftly evolving landscape.
Conversely, proponents of the notion that life for the elderly has experienced substantial improvement in contemporary times put forth several compelling arguments. Enhanced healthcare and advanced medical interventions have extended life expectancy and elevated the overall quality of life for seniors. The advent of the internet has revolutionized connectivity, enabling them to stay informed, maintain social ties, and engage in a wider range of activities. Additionally, the shifting societal attitudes reflect a more inclusive and respectful outlook toward seniors, acknowledging the invaluable wealth of their wisdom and experience.
From my standpoint, the former perspective holds greater validity. While modern advancements indeed bring benefits, they concurrently usher in their own set of challenges. The intricacies of modern life can undoubtedly pose formidable obstacles for the elderly.
Word count: 268
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- significant (adj) challenges (n)
Dịch nghĩa: những thách thức đáng kể
Cách sử dụng: “Significant challenges” được sử dụng để chỉ những vấn đề, khó khăn hoặc thách thức quan trọng và có tầm ảnh hưởng đối với một tình huống, dự án, hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ minh họa: The team faced significant challenges during the project, including tight deadlines, limited resources, and complex technical requirements. (Đội ngũ đã đối mặt với những thách thức đáng kể trong quá trình dự án, bao gồm các hạn chế về thời gian, tài nguyên và yêu cầu kỹ thuật phức tạp.)
- intrinsically (adv) unfavorable (adj)
Dịch nghĩa: bản chất không thuận lợi
Cách sử dụng: “Intrinsically unfavorable” được sử dụng để chỉ một tình huống, điều kiện hoặc yếu tố mà từ bản chất đã không thuận lợi, không tốt.
Ví dụ minh họa: The weather conditions were intrinsically unfavorable for the outdoor event, with heavy rain and strong winds causing disruptions and discomfort for participants. (Các điều kiện thời tiết này về mặt bản chất đã không thuận lợi cho sự kiện ngoài trời, với mưa lớn và gió mạnh gây gián đoạn và sự không thoải mái cho người tham gia.)
- social (adj) isolation (n)
Dịch nghĩa: cô lập xã hội
Cách sử dụng: “Social isolation” được sử dụng để chỉ tình trạng cô lập xã hội, khi người hoặc nhóm người không tham gia vào hoạt động xã hội, tương tác với người khác hoặc tham gia vào mạng lưới xã hội.
Ví dụ minh họa: The elderly population often faces social isolation, especially when they live alone and have limited opportunities for social interaction. (Người cao tuổi thường phải đối mặt với tình trạng cô lập xã hội, đặc biệt khi sống một mình và có ít cơ hội giao tiếp xã hội.)
- exacerbate (v) the (det) generation (n) gap (n)
Dịch nghĩa: làm trầm trọng thêm khoảng cách thế hệ
Cách sử dụng: “Exacerbate the generation gap” được sử dụng để chỉ việc làm gia tăng sự chênh lệch, khoảng cách về tư duy, giá trị, quan điểm và cách sống giữa các thế hệ khác nhau.
Ví dụ minh họa: The rapid technological changes in recent years have exacerbated the generation gap, as younger generations adapt quickly to new technologies while older generations may struggle to keep up. (Sự thay đổi công nghệ nhanh chóng trong những năm gần đây đã làm trầm trọng thêm khoảng cách thế hệ, khi thế hệ trẻ thích nghi nhanh chóng với công nghệ mới trong khi thế hệ lớn tuổi có thể gặp khó khăn trong việc bắt kịp.)
- an (det) uphill (adj) battle (n)
Dịch nghĩa: một cuộc chiến đấu khó khăn
Cách sử dụng: “An uphill battle” được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc nhiệm vụ mà khó khăn, đầy thách thức và yêu cầu nỗ lực lớn để vượt qua.
Ví dụ minh họa: Starting a new business in a competitive market can be an uphill battle, as entrepreneurs face numerous challenges and obstacles along the way. (Bắt đầu một doanh nghiệp mới trên thị trường cạnh tranh có thể là một cuộc chiến đấu khó khăn, khi các doanh nhân phải đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn trên đường đi.)
extended (adj) life (n) expectancy (n)
Dịch nghĩa: tuổi thọ được kéo dài
Cách sử dụng: “Extended life expectancy” được sử dụng để chỉ việc tăng thời gian dự kiến mà một người hay một nhóm người có thể sống.
Ví dụ minh họa: Advances in medical care and healthier lifestyles have contributed to the extended life expectancy in many countries, allowing people to live longer and enjoy more years of good health. (Các tiến bộ trong chăm sóc y tế và lối sống lành mạnh đã góp phần kéo dài tuổi thọ ở nhiều quốc gia, cho phép con người sống lâu hơn và tận hưởng thêm nhiều năm khỏe mạnh.)
- maintain (v) social (adj) ties (n)
Dịch nghĩa: duy trì mối quan hệ xã hội
Cách sử dụng: “Maintain social ties” được sử dụng để chỉ việc duy trì và chăm sóc mối quan hệ xã hội với bạn bè, người thân và cộng đồng.
Ví dụ minh họa: In today’s digital age, it’s important to find ways to maintain social ties, even if it means connecting through social media and virtual platforms when physical interaction is limited. (Trong thời đại số hóa hiện nay, quan trọng để tìm cách duy trì mối quan hệ xã hội, thậm chí khi đó là việc kết nối thông qua mạng xã hội và các nền tảng ảo khi tương tác vật lý bị hạn chế.)
- shifting (v) societal (adj) attitudes (n)
Dịch nghĩa: sự thay đổi thái độ xã hội
Cách sử dụng: “Shifting societal attitudes” được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong thái độ, quan điểm của xã hội đối với một vấn đề cụ thể.
Ví dụ minh họa: The shifting societal attitudes towards gender roles have led to more equitable opportunities and expectations for both men and women in various aspects of life. (Sự thay đổi thái độ xã hội đối với vai trò giới đã dẫn đến cơ hội và kỳ vọng công bằng hơn cho cả nam và nữ trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.)
- pose (v) formidable (adj) obstacles (n)
Dịch nghĩa: tạo ra những rào cản khó khăn/đáng kể
Cách sử dụng: “Pose formidable obstacles” được sử dụng để chỉ việc tạo ra những khó khăn, rào cản mạnh mẽ và khó vượt qua trong một tình huống hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ minh họa: The lack of funding and resources can pose formidable obstacles to the success of a startup business, requiring entrepreneurs to find creative solutions to overcome them. (Sự thiếu hụt vốn và tài nguyên có thể đặt ra những rào cản đáng kể cho sự thành công của một doanh nghiệp khởi nghiệp, đòi hỏi các doanh nhân phải tìm ra giải pháp sáng tạo để vượt qua chúng.)
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!