Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Writing
  6. »
  7. Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 10/08/2023

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 10/08/2023

Đề bài ielts writing: LINE: TRADE VALUES

Phân tích biểu đồ đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 10/08/2023

Dạng biểu đồ: đường (line graphs)

Đặc điểm tổng quan: 

  • Nhìn chung, trong khi giao thương giữa Úc với Trung Quốc và Nhật Bản tăng lên, số liệu của Hoa Kỳ vẫn tương đối ổn định trong cả giai đoạn.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 – Mô tả và so sánh xu hướng của Trung Quốc

  • Về thương mại giữa Úc và Trung Quốc, giá trị xuất khẩu bắt đầu ở mức 20 tỷ đô la Úc, sau đó tăng dần lên 30 tỷ đô la Úc vào năm 2007 trước khi chững lại ở mức trên mức này một chút vào cuối khung thời gian. 
  • Trong khi đó, giá trị nhập khẩu cũng theo xu hướng tăng tương tự, bắt đầu chỉ hơn 10 tỷ đô la Úc trong năm đầu tiên, vượt qua giá trị xuất khẩu năm 2008 và kết thúc giai đoạn ở mức 40 tỷ đô la Úc.

Đoạn 2 – Mô tả và so sánh xu hướng của Nhật.

  • Nhập khẩu của Úc vào Nhật Bản, mặc dù ổn định từ năm 2005 đến 2006, đã trải qua một sự gia tăng đáng kể từ gần 20 tỷ đô la Úc ban đầu để đạt mức cao nhất là 40 tỷ đô la Úc vào năm 2008, sau đó là sự sụt giảm liên tục vào khoảng gần 10 tỷ đô la Úc trong năm cuối cùng. 
  • Mặc dù có một số biến động, nhập khẩu từ Nhật Bản đã tăng tối thiểu từ 10 đô la Úc lên 11 tỷ đô la Úc trong năm 2009.

Đoạn 3 – Mô tả và so sánh xu hướng của Mỹ.

  • Cuối cùng, số liệu thống kê về giao thương giữa Úc và Mỹ hầu như không thay đổi trong suốt giai đoạn, với cả giá trị xuất và nhập khẩu lần lượt dao động quanh mức 11 tỷ đô la Úc và 30 tỷ đô la Úc.

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 10/08/2023

The line graphs illustrate the variations in the import and export values of Australia with three different countries between 2004 and 2009. Units are measured in Australian dollars (A$). Overall, while Australia’s trade with China and Japan increased, the trade figures for the US remained relatively stable over the period shown.

Regarding the trade between Australia and China, the export value started at A$20 billion, after which it had risen gradually to A$30 billion by 2007 before leveling off at slightly above this level towards the end of the timeframe. The value of imports, meanwhile, followed a similar upward trend, beginning at just over A$10 billion in the first year, surpassing that of exports in 2008, and ending the period at A$40 billion.

Australia’s imports to Japan, despite a plateau between 2005 and 2006, experienced a considerable climb from close to A$20 billion initially to reach a peak of A$40 billion in 2008, followed by a steady fall of nearly A$10 billion in the final year. Although there were some fluctuations, imports from Japan grew minimally from A$10 to A$11 billion in 2009.

Finally, trade statistics between Australia and the US stayed virtually unchanged throughout, with both import and export values hovering around the A$11 and A$30 billion marks respectively.

Word count: 221

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • import (n) and (conj) export (n) values (n)

Dịch nghĩa: giá trị nhập khẩu và xuất khẩu

Cách sử dụng: “Import and export values” được sử dụng để chỉ giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ được nhập khẩu và xuất khẩu giữa các quốc gia hoặc khu vực kinh tế.

Ví dụ minh họa: The country’s import and export values have a significant impact on its economy, influencing trade balances, economic growth, and foreign exchange rates. (Giá trị nhập khẩu và xuất khẩu của một đất nước có tác động đáng kể đến nền kinh tế, ảnh hưởng đến cân đối thương mại, tăng trưởng kinh tế và tỷ giá hối đoái.)

  • trade (n) figures (n)

Dịch nghĩa: số liệu thương mại

Cách sử dụng: “Trade figures” được sử dụng để chỉ các con số, số liệu liên quan đến hoạt động thương mại như giá trị xuất nhập khẩu, cân đối thương mại, tỷ lệ tăng trưởng thương mại, và các chỉ số khác liên quan đến thương mại quốc tế.

Ví dụ minh họa: The latest trade figures show an increase in exports and a decrease in imports, resulting in a positive trade balance for the country. (Các số liệu thương mại mới nhất cho thấy sự tăng của xuất khẩu và giảm của nhập khẩu, dẫn đến cân đối thương mại tích cực cho đất nước.)

  • level off (phrasal verb)

Dịch nghĩa: đạt một mức ổn định, không thay đổi

Cách sử dụng: “Level off” được sử dụng để chỉ sự dừng tăng hoặc giảm và đạt một mức độ ổn định, không có sự thay đổi đáng kể.

Ví dụ minh họa: After a period of rapid growth, the company’s profits are expected to level off this year. (Sau một thời kỳ tăng trưởng nhanh, lợi nhuận của công ty được dự kiến sẽ đạt một mức ổn định trong năm nay.)

  • similar (adj) upward (adj) trend (n)

Dịch nghĩa: xu hướng tăng tương tự

Cách sử dụng: “Similar upward trend” được sử dụng để chỉ sự tăng tương tự, xu hướng tăng giống nhau trong các dữ liệu, con số hoặc hiện tượng khác nhau.

Ví dụ minh họa: The sales of both products have shown a similar upward trend over the past few months, indicating a positive market response. (Doanh số bán hàng của cả hai sản phẩm đã thể hiện một xu hướng tăng tương đối giống nhau trong vài tháng qua, cho thấy phản ứng tích cực đến từ thị trường.)

  • surpass (v)

Dịch nghĩa: vượt qua, vượt trội hơn

Cách sử dụng: “Surpass” được sử dụng để chỉ việc vượt qua, vượt trội hơn một điều gì đó trong mức độ, chất lượng hoặc thành tựu.

Ví dụ minh họa: The new smartphone’s performance surpasses that of its predecessor, offering faster processing speed and improved camera capabilities. (Hiệu năng của chiếc điện thoại thông minh mới vượt qua phiên bản trước đó, cung cấp tốc độ xử lý nhanh hơn và khả năng máy ảnh được cải tiến.)

  • plateau (n)

Dịch nghĩa: mức ổn định, mức độ không thay đổi trong một khoảng thời gian

Cách sử dụng: “Plateau” được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc sự thay đổi ít hoặc không có trong một khoảng thời gian dài, tạo ra một mức độ ổn định.

Ví dụ minh họa: After a period of rapid growth, the company’s profits have reached a plateau, showing little change over the past year. (Sau một thời kỳ tăng trưởng nhanh, lợi nhuận của công ty đã đạt một mức ổn định, ít thay đổi trong suốt năm qua.)

  • a (det) steady (adj) fall (n)

Dịch nghĩa: sự giảm ổn định, đều đặn

Cách sử dụng: “A steady fall” được sử dụng để chỉ sự giảm ổn định, có xu hướng đều đặn, không có biến động lớn.

Ví dụ minh họa: The company’s stock prices experienced a steady fall over the course of several weeks. (Giá cổ phiếu của công ty đã trải qua một sự giảm đều đặn trong vài tuần qua.)

  • stay (v) virtually (adv) unchanged (adj)

Dịch nghĩa: duy trì một mức gần như không thay đổi

Cách sử dụng: “Stay virtually unchanged” được sử dụng để chỉ sự duy trì một trạng thái, mức độ hoặc giá trị gần như không có sự thay đổi đáng kể.

Ví dụ minh họa: Despite the economic fluctuations, the demand for this product has stayed virtually unchanged, indicating its stability in the market. (Mặc dù có sự biến động về kinh tế, nhu cầu cho sản phẩm này vẫn gần như không thay đổi, cho thấy tính ổn định của nó trên thị trường.)

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 10/08/2023

Trung tâm anh ngữ IEC  chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!