Đề bài ielts writing: Pie charts: Class size
The pie charts show the size of classes in primary schools in four states in Australia in 2010.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Phân tích biểu đồ đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 14/09/2023
Dạng biểu đồ: Tròn (Pie charts)
Đặc điểm tổng quan:
- Nhìn chung, các lớp có 21-25 học sinh chiếm tỷ lệ lớn nhất ở cả bốn bang được khảo sát, ngoại trừ Nam Úc, nơi phổ biến nhất là các lớp có dưới 20 học sinh.
- Ngược lại, những lớp học có trên 29 học sinh là rất hiếm ở những khu vực này.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 – Mô tả và so sánh số liệu của New South Wales và South Australia.
- Ở New South Wales, 37% số lớp tiểu học ở bang này có 21-25 học sinh, theo sau là những lớp có 26-30 và ít hơn 20 học sinh (lần lượt là 33% và 26%).
- Trong khi đó, ở Nam Úc, tỷ lệ lớp học có dưới 31 học sinh dao động từ 28% đến 36%, trong đó phổ biến nhất là các lớp có tối đa 20 học sinh.
- Đáng chú ý, số liệu về quy mô lớp học lớn nhất ở cả hai bang đều như nhau, mỗi bang chỉ ở mức 4%.
Đoạn 2 – Mô tả và so sánh số liệu của Australia Capital Territory và Western Australia.
- Ở Lãnh thổ Thủ đô Australia, các lớp gồm 21-25 học sinh chiếm đa số, hơn một nửa số lớp được liệt kê, so với 38% số lớp có không quá 20 học sinh. Điều này hoàn toàn trái ngược với những lớp học có 26-30 học sinh, chiếm 1/10 tổng số, cao gấp 10 lần so với quy mô lớp học nhỏ nhất.
- Ở Tây Úc, quy mô lớp học chiếm ưu thế một lần nữa là 21-25 học sinh, chiếm 42%, trong khi có sự khác biệt không đáng kể ở tỷ lệ các lớp có dưới 20 và 26-30 học sinh, với con số lần lượt là 26% và 27%. Vị trí cuối cùng là lớp có quy mô lớn nhất vì tỷ lệ của nó chỉ là 5%.
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 14/09/2023
The charts give a breakdown of class sizes in primary schools across four Australian regions in 2010.
Overall, classes having 21-25 students held the largest share in all four states surveyed, except for South Australia, where classes with under 20 students were most common. In contrast, classes containing over 29 students were a rarity in these areas.
Looking first at New South Wales, 37% of the primary-level classes in this state had 21-25 students, followed closely by those with 26-30 and fewer than 20 students (33% and 26% respectively). In South Australia, meanwhile, the percentages of classes comprising under 31 students ranged from 28% to 36%, with classes having a maximum of 20 students being the most popular. Notably, the figures for the biggest class size in both states were the same, each standing at only 4%.
Turning to Australia Capital Territory, classes consisting of 21-25 students constituted the majority, at just over half of all class sizes listed, compared to 38% of classes having no more than 20 students. This was in stark contrast to classes with 26-30 students, making up one-tenth of the total, ten times higher than the smallest class size. In Western Australia, the predominant class size was, again, 21-25 students, occupying 42%, while a negligible difference was observed in the proportions of classes with under 20 and 26-30 students, with figures of 26% and 27%, in that order. In the last position was the largest class size, as its share was only 5%.
Word count: 238
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- hold (v) the (definite article) largest (superlative adj) share (n)
hold: nắm giữ
the: cái
largest: lớn nhất
share: phần
Dịch nghĩa: nắm giữ phần lớn nhất
Cách sử dụng: “Hold the largest share” nghĩa là sở hữu hoặc kiểm soát phần lớn nhất trong một ngữ cảnh cụ thể, như thị trường hoặc nguồn lực.
Ví dụ minh họa: Apple Inc. holds the largest share of the smartphone market. (Công ty Apple Inc. nắm giữ phần lớn nhất trên thị trường điện thoại thông minh.)
- a (indefinite article) rarity (n)
a: một
rarity: sự hiếm có, sự hiếm thấy
Dịch nghĩa: một điều hiếm thấy, hiếm có
Cách sử dụng: “A rarity” là một điều hiếm thấy hoặc không phổ biến trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ minh họa: In a world filled with digital books, finding someone who still reads printed novels is a rarity. (Trong một thế giới đầy sách điện tử, tìm thấy ai đó vẫn đọc tiểu thuyết in giấy là một điều hiếm thấy.)
- primary-level (adj) classes (n)
primary-level: ở mức trình độ cấp tiểu học
classes: các lớp học
Dịch nghĩa: các lớp học ở mức trình độ cấp tiểu học
Cách sử dụng: “Primary-level classes” là các lớp học dành cho học sinh ở mức trình độ cấp tiểu học, thường dành cho trẻ em từ độ tuổi 6 đến 12.
Ví dụ minh họa: Primary-level classes typically focus on foundational subjects such as reading, writing, and mathematics. (Các lớp học ở mức trình độ cấp tiểu học thường tập trung vào các môn học cơ bản như đọc, viết và toán học.)
- the (definite article) biggest (superlative adj) class (n) size (n)
the: cái
biggest: lớn nhất
class: lớp học
size: kích thước
Dịch nghĩa: kích thước lớp học lớn nhất
Cách sử dụng: “The biggest class size” là số lượng học sinh trong một lớp học lớn nhất trong một trường hoặc chương trình học cụ thể.
Ví dụ minh họa: The school had to hire an additional teacher because the biggest class size in the first grade was too large for one instructor to manage effectively. (Trường phải thuê thêm một giáo viên bởi vì kích thước lớp học lớn nhất ở lớp một quá lớn để một người hướng dẫn viên quản lý một cách hiệu quả.)
- the (definite article) majority (n)
the: cái
majority: đa số
Dịch nghĩa: đa số
Cách sử dụng: “The majority” đề cập đến phần lớn hoặc đa số của một nhóm, tập hợp, hoặc quần thể.
Ví dụ minh họa: The majority of the students in the class preferred studying in the library rather than at home. (Đa số học sinh trong lớp thích học tại thư viện thay vì ở nhà.)
- stark (adj) contrast (n)
stark: rõ rệt, đối lập
contrast: sự tương phản
Dịch nghĩa: sự tương phản rõ rệt
Cách sử dụng: “Stark contrast” là một cụm từ chỉ sự khác biệt hoặc tương phản rất lớn giữa hai điều hoặc tình huống khác nhau.
Ví dụ minh họa: There is a stark contrast between the bustling city during the day and the quiet, peaceful streets at night. (Có sự tương phản rõ rệt giữa thành phố sôi động vào ban ngày và các con phố yên bình, tĩnh lặng vào ban đêm.)
- a (indefinite article) negligible (adj) difference (n)
a: một
negligible: không đáng kể, rất nhỏ
difference: sự khác biệt
Dịch nghĩa: sự khác biệt không đáng kể
Cách sử dụng: “A negligible difference” đề cập đến một sự khác biệt hoặc biệt lệ rất nhỏ, thường không đủ quan trọng để được xem xét.
Ví dụ minh họa: The price increase was so small that it made a negligible difference in the monthly expenses. (Sự tăng giá quá nhỏ nên không tạo ra sự khác biệt đáng kể trong các chi phí hàng tháng.)
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!