Đề bài IELTS WRITING: Private health care
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic:
Some people think that good health is a basic human need, so medical services should not be run by profit-making companies.
Do the advantages of private health care outweigh the disadvantages? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 ngày 14/09/2023
Dạng bài: Advantages versus Disadvantages
Từ khóa: good health, basic human need, medical services, run by profit-making companies, private health care
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi người viết rằng ưu điểm của dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân có lớn hơn những nhược điểm không? Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau như sau:
- Cho rằng ưu điểm của dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân lớn hơn những nhược điểm.
- Cho rằng nhược điểm của dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân lớn hơn những ưu điểm.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 14/09/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Cho rằng ưu điểm của dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân lớn hơn những nhược điểm. |
Thân bài | Đoạn 1 – Nhược điểm của việc tư nhân hóa lĩnh vực ý tế.
|
Đoạn 2 – Tuy nhiên, tôi tin chắc rằng lợi ích của y tế tư nhân rõ rệt hơn.
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 14/09/2023
Good health is perceived by some as a primary human necessity, which leads to the argument that medical services should not be operated by profit-oriented companies. However, I am convinced that private healthcare, despite being associated with certain drawbacks, brings about more significant benefits for people.
It is true that privatizing the medical sector comes with certain disadvantages, with accessibility being a chief concern. Private healthcare entities often operate with a strong profit motive, necessitating substantial investments in cutting-edge medical equipment, hiring top-tier medical professionals, and conducting extensive marketing campaigns to stay competitive. While these investments are aimed at delivering high-quality services, they can inadvertently make these services inaccessible to a significant portion of the population. A stark example of this issue can be observed in the United States, where the predominantly private healthcare system has led to exorbitant costs, such as an average ambulance ride without insurance costing around $1300, rendering it unaffordable for many low-income families.
Nevertheless, I firmly believe that the advantages of private healthcare are more pronounced. Private hospitals play a crucial role in alleviating the strain on state-owned healthcare facilities during periods of high demand. For instance, during the 2019 COVID-19 pandemic in Vietnam, private hospitals played a pivotal role in helping state-run facilities cope with the surging number of patients. Furthermore, competition among privately-owned healthcare institutions can act as a catalyst for improvement in state-run hospitals. The desire to retain their customer base and market position motivates state hospitals to enhance their medical services and technology, ultimately resulting in higher-quality care for patients. This can translate into shorter waiting times for examinations and surgeries, as well as improved access to modern healthcare amenities.
In conclusion, while private healthcare has its downsides, notably high costs, I contend that its merits, including reducing pressure on state-owned healthcare institutions and driving improvements in their services, carry more weight in the overall assessment of its impact.
Word count: 318
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- profit-oriented (adj) companies (n)
profit-oriented: hướng tới lợi nhuận
companies: công ty
Dịch nghĩa: các công ty hướng tới lợi nhuận
Cách sử dụng: “Profit-oriented companies” là các tổ chức kinh doanh mà mục tiêu chính của họ là tạo ra lợi nhuận và thu lợi ích tài chính cho cổ đông và chủ sở hữu.
Ví dụ minh họa: Many profit-oriented companies focus on maximizing their financial returns and shareholder value. (Nhiều công ty hướng tới lợi nhuận tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận tài chính và giá trị cổ phiếu cho cổ đông.)
- a (indefinite article) strong (adj) profit (n) motive (n)
a: một
strong: mạnh mẽ
profit: lợi nhuận
motive: động cơ
Dịch nghĩa: một động cơ lợi nhuận mạnh mẽ
Cách sử dụng: “A strong profit motive” đề cập đến một động cơ hoặc động lực mạnh mẽ để tạo ra lợi nhuận hoặc thu lợi ích tài chính.
Ví dụ minh họa: In a competitive market, businesses often have a strong profit motive to outperform their rivals and increase their financial gains. (Trong một thị trường cạnh tranh, các doanh nghiệp thường có động cơ lợi nhuận mạnh mẽ để vượt qua đối thủ và tăng lợi nhuận tài chính của họ.)
- cutting-edge (adj) medical (adj) equipment (n)
cutting-edge: tiên tiến, đứng đầu
medical: y tế
equipment: thiết bị
Dịch nghĩa: thiết bị y tế tiên tiến
Cách sử dụng: “Cutting-edge medical equipment” là các thiết bị và công nghệ y tế mới nhất và tiên tiến, thường được sử dụng trong việc chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh tật.
Ví dụ minh họa: The hospital invested in cutting-edge medical equipment to provide the best possible care to its patients. (Bệnh viện đã đầu tư vào thiết bị y tế tiên tiến để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân của mình.)
- predominantly (adv) private (adj) healthcare (n) system (n)
predominantly: chủ yếu, thường là
private: tư nhân
healthcare: chăm sóc sức khỏe
system: hệ thống
Dịch nghĩa: hệ thống chăm sóc sức khỏe chủ yếu là tư nhân
Cách sử dụng: “Predominantly private healthcare system” là một hệ thống chăm sóc sức khỏe trong đó đa số các dịch vụ và cơ sở chăm sóc sức khỏe thuộc sở hữu và hoạt động bởi tư nhân, thường là các công ty hay tổ chức tư nhân.
Ví dụ minh họa: The United States has a predominantly private healthcare system, with many healthcare providers and insurance companies operating in the private sector. (Hoa Kỳ có hệ thống chăm sóc sức khỏe chủ yếu là tư nhân, với nhiều nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công ty bảo hiểm hoạt động trong khu vực tư nhân.)
- state-owned (adj) healthcare (n) facilities (n)
state-owned: thuộc sở hữu của nhà nước
healthcare: chăm sóc sức khỏe
facilities: cơ sở
Dịch nghĩa: các cơ sở chăm sóc sức khỏe thuộc sở hữu của nhà nước
Cách sử dụng: “State-owned healthcare facilities” là các cơ sở chăm sóc sức khỏe mà chính phủ hoặc cơ quan nhà nước sở hữu và vận hành, thường để cung cấp dịch vụ y tế cho công dân hoặc cư dân trong nước.
Ví dụ minh họa: In many countries, state-owned healthcare facilities provide essential medical services to the population, often funded through taxation. (Ở nhiều quốc gia, các cơ sở chăm sóc sức khỏe thuộc sở hữu của nhà nước cung cấp các dịch vụ y tế quan trọng cho dân số, thường được tài trợ thông qua thuế.)
- act (v) as (prep) a (indefinite article) catalyst (n) for (prep) improvement (n)
act: hành động
as: như là
a: một
catalyst: chất xúc tác, thúc đẩy
for: cho
improvement: cải thiện
Dịch nghĩa: hành động như một chất xúc tác cho sự cải thiện
Cách sử dụng: “Act as a catalyst for improvement” nghĩa là thúc đẩy hoặc khởi đầu quá trình cải thiện trong một tình huống hoặc lĩnh vực nào đó.
Ví dụ minh họa: The new government policies are expected to act as a catalyst for economic improvement in the region. (Các chính sách mới của chính phủ dự kiến sẽ thúc đẩy sự cải thiện về mặt kinh tế trong khu vực.)
- shorter (adj) waiting (v) times (n)
shorter: ngắn hơn
waiting: thời gian chờ đợi
times: thời gian
Dịch nghĩa: thời gian chờ đợi ngắn hơn
Cách sử dụng: “Shorter waiting times” đề cập đến việc giảm thiểu thời gian mà một người phải chờ đợi trước khi được phục vụ hoặc nhận dịch vụ nào đó.
Ví dụ minh họa: The implementation of a new appointment system at the clinic has resulted in significantly shorter waiting times for patients. (Việc triển khai hệ thống đặt lịch hẹn mới tại phòng khám đã dẫn đến việc chờ đợi ngắn hơn đáng kể cho bệnh nhân.)
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!