8.1 Bài tập tổng hợp 1
Vậy là sau khi nắm bắt được các chủ điểm ngữ pháp trong IELTS, đội ngũ IEC đã tổng hợp các dạng bài tập ngữ pháp trong IELTS để cho các bạn rèn luyện, áp dụng những kiến thức đã học nhé! Các bài tập bao gồm ngữ pháp như câu bị động, so sánh, động từ khuyết thiếu, sử dụng thì của động từ và một số dạng câu khác. Hãy thực hành ngay để luyện thi IELTS hiệu quả nhé!
Bạn cũng có thể xem thêm các bài viết ngữ pháp tiếng anh quan trọng nâng band điểm IELTS tại: Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh IELTS từ A>Z
Bài 1: Viết câu dựa vào các gợi ý và yêu cầu dưới đây.
1. advertising, a vital part, modern businesses. (Sử dụng câu bị động)
(verb-consider: xem như là.., adjective-vital: trọng yếu)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
2. athletes, pay, workers of other professions. (Sử dụng câu bị động và so sánh hơn)
(noun- athlete: vận động viên, noun- profession: nghề nghiệp)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
3. history, other theoretical subjects, compulsory, schools.(Sử dụng “along with”)
(adjective- compulsory: bắt buộc)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
4. The government, rehabilitation programs, execriminals, necessary working skills.(Sử dụng động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên)
(verb – launch: phát động, adjective – compulsory: bắt buộc)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
5. Number, young people, fail, maintain a work-life balance, ever increasing.(Sử dụng mệnh đề quan hệ)
(collocation – maintain a work-life balance: giữ sự cân bằng giữa công việc – cuộc sống, adjective – ever-increasing: tăng lên không ngừng)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
6. undergraduates, time management skills, leave university.(Sử dụng mệnh đề phụ chỉ thời gian với “before”)
(noun – undergraduate: sinh viên chưa tốt nghiệp)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
7. Hanoi, polluted city, Vietnam.(Sử dụng cấu trúc so sánh nhất)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
8. increasing production, consumer goods, severe impacts, the environment.
(noun phrase – consumer goods: hàng tiêu dùng, collocation – severe impact: ảnh hưởng rất nghiêm trọng)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
9. people, money, future plans.(Sử dụng mệnh đề phụ chỉ mục đích với “so that”)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
10. university graduates, unemployed, nowadays, the past.(Sử dụng cấu trúc so sánh.)
(noun phrase – university graduate: sinh viên đã tốt nghiệp đại học, adjective – unemployed: thất nghiệp)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.
1. Nghệ thuật và văn hóa là các lĩnh vực đã thu hút đầu tư ngày càng tăng từ các nhà đầu tư cả trong nước và nước ngoài.
(noun – investment: sự đầu tư, tiền đầu tư, noun phrase – domestic investor: nhà đầu tư trong nước, noun phrase – foreign investor: nhà đầu tư nước ngoài )
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
2. Từ khi chính phủ bắt đầu đưa công nghệ vào hệ thống giáo dục, công việc của giáo viên đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với trước đây.
(verb phrase – incorporate sth into …: kết hợp, thêm vào một hệ thống, noun phrase – education system: hệ thống giáo dục)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
3. Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm mức độ ô nhiễm ở các thành phố là di dời các nhà máy ra ngoài thành phố.
(noun phrase – level of pollution: mức độ ô nhiễm verb – relocate: di dời vị trí adverbial phrase – out of town: ngoài thành phố)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
4. Số lượng cặp vợ chồng quyết định không sinh con đã tăng rõ rệt trong thập kỉ vừa qua.
(noun phrase – married couple: cặp vợ chồng, verb phrase – stay childless: ở trạng thái không có con)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
5. Người ta càng dựa dẫm vào các trải nghiệm ảo, càng khó cho họ để xử lý các tình huống thực tế.
(verb – rely on sth: dựa dẫm vào (cái gì), noun phrase – virtual experience: trải nghiệm ảo, phrasal verb – deal with: xử lý, noun phrase – real-life situation: tình huống trong thực tế)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
6. Nhiều người thành phố cân nhắc chuyển đến các khu vực ngoại thành vì họ không muốn theo một lối sống bận rộn.
(noun phrase – city dweller: người thành phố, noun phrase – suburban area: khu vực ngoại thành, collocation – follow a hectic lifestyle: theo một lối sống bận rộn)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
7. Trong ngành công nghiệp dệt may, phần đông công nhân chịu điều kiện làm việc tồi tệ, và đa số họ được trả lương rất thấp.
(noun – the textile industry: ngành công nghiệp dệt may, noun – be under poor working condition: chịu điều kiện làm việc tồi tệ)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
8. Một số trẻ em bị bắt làm việc từ khi còn nhỏ.
(verb – force sb to V: ép ai đó làm gì adverbial phrase – from an early age: từ khi con nhỏ)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
9. So sánh với nhiên liệu hóa thạch, năng lượng có thể tái tạo đáng tin cậy và có mức giá hợp lý hơn.
(noun phrase – fossil fuel: nhiên liệu hóa thạch, noun phrase – renewable energy: năng lượng có thể tái tạo adjective – reliable: đáng tin cậy, adjective – affordable: có mức giá hợp lý)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
10. Các phương tiện giao tiếp trên mạng, bao gồm các trang web mạng xã hội và các diễn đàn, là cách rất tốt cho người học thu nạp kiến thức.
(noun phrase – means of communication: phương tiện giao tiếp, noun phrase – social networking site: trang web mạng xã hội, noun – forum: diễn đàn, noun – platform: nền tảng, collocation – acquire knowledge: thu nạp kiến thức)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
Key
Bài 1
1. Advertising is considered to be a vital part of modern businesses.
2. Athletes are paid more than workers of other professions.
3. History, along with other theoretical subjects, is compulsory in secondary schools and high schools.
4. The government should launch rehabilitation programs for ex-criminals to help them acquire necessary working skills.
5. The number of young people who fail to maintain a work-life balance is ever-increasing.
6. Undergraduates should enhance their time management skills before they leave university.
7. Hanoi is becoming the most polluted city in Vietnam.
8. The increasing production of consumer goods has left severe impacts on the environment.
9. Many people save a lot of money so that they can use it for future plans.
10. More and more university graduates are becoming unemployed nowadays than in the past.
Bài 2
1. Art and culture are the areas which have attracted increasing investments from both domestic and foreign investors.
2. Since the government started to incorporate technology into education systems, teachers’ work has become much easier than before.
3. One of the most effective ways to reduce the level of pollution in cities is to relocate factories out of town.
4. The number of married couples who decide to stay childless has increased significantly in the last decade.
5. The more people rely on virtual experiences, the harder it is for them to deal with real-life situations.
6. Many city dwellers consider moving to suburban areas because they do not want to follow a hectic lifestyle.
7. In the textile industry, the majority of workers are under poor working conditions, and most of them are paid a very low wage.
8. Some children are forced to work from an early age.
9. Compared with fossil fuels, renewable energy is more reliable and affordable.
10. Online means of communication, including social networking sites and forums, are great ways for learners to acquire knowledge.
Trên đây là các bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho luyện thi IELTS. Trung tâm anh ngữ IEC hy vọng các bạn có thể nắm vững được các kiến thức cũng như áp dụng các ngữ pháp một cách thành thục. Chúc các bạn học tốt và đạt điểm cao nhé!