Tính từ và trạng từ là những phần cơ bản trong việc sử dụng tiếng Anh để mô tả đặc tính của các vật thể hoặc hành động, và chúng rất quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa chính xác của câu. Một số tính từ và trạng từ có thể giống nhau về hình thái,tuy nhiên, cách sử dụng của chúng khác nhau. Trong bài học ngày hôm nay, hãy cùng IEC học về tính từ và trạng từ cũng như vị trí của chúng trong câu nhé!
Bạn cũng có thể xem thêm các bài viết ngữ pháp tiếng anh quan trọng nâng band điểm IELTS tại: Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh IELTS từ A>Z
♦1. Tính từ
1.1 Tổng quan về tính từ
Tính từ là những từ bổ sung thông tin về tính chất, trạng thái, tình trạng của một đối tượng.
Ví dụ
Hanoi is a congested city.
Hà Nội là một thành phố tắc nghẽn.
The central area of Hanoi is congested.
Khu vực trung tâm của Hà Nội bị ách tắc.
Careless driving is one of the main causes of road accidents.
Việc lái xe không cẩn thận là một trong những nguyên nhân chính của các tai nạn trên đường.
1.2 Các loại tính từ
Có 9 loại tính từ thường được sử dụng tương ứng với 9 nội dung bổ nghĩa cho đối tượng:
Vị trí | Nội dung | Ví dụ |
1 | Ý kiến
Chất lượng |
poor traffic condition (tình trạng giao thông tồi tệ)excellent academic results (kết quả học tập xuất sắc) |
2 | Kích cỡ
Quy mô Mức độ |
large number (số lượng lớn)high level of traffic (mật độ giao thông cao) |
3 | Độ tuổi
Độ cũ – mới |
old vehicles (phương tiện cũ) |
4 | Hình dạng | narrow roads (những con đường hẹp) |
5 | Màu sắc | red lights (đèn đỏ ) |
6 | Nguồn gốc | Vietnamese people (người Việt Nam) |
7 | Chất liệu | plastic bags (túi nhựa) |
8 | Thể loại | academic results (kết quả học tập) |
9 | Mục đích sử dụng | Washing machine (Máy giặt) |
Nếu có từ 2 tính từ trở lên để bổ nghĩa cho một danh từ, các tính từ đó sẽ được sắp xếp theo thứ tự như trong bảng (từ 1 đến 9)
Ví dụ: old3 washing9 machine
excellent1 academic8 performance
small2 old3 table
1.3 Vị trí của tính từ trong câu
Vị trí | Ví dụ |
Đứng trước danh từ được bổ nghĩa | Careless driving can have negative impacts on the traffic condition in big cities. Việc lái xe không cẩn thận có thể có những ảnh hưởng tiêu cực đến tình trạng giao thông tại các thành phố lớn. |
Đứng sau động từ “be” | The traffic in Hanoi is terrible. Giao thông ở Hà Nội tệ hại. |
Đứng sau các động từ chỉ cảm giác: feel, smell, taste, look, seem, appear, sound | The traffic appears relatively terrible these days. Giao thông có vẻ khá tệ hại những ngày gần đây. |
Đứng sau các động từ chỉ sự biến đổi: become, get, go, turn | Traffic congestion has become more serious. Tình trạng tắc đường đã trở nên nghiêm trọng hơn. |
1.4 Tính từ dạng V-ing và dạng V-ed
Các tính từ dạng V-ing và V-ed thuộc nhóm tính từ chỉ ý kiến và đều bắt nguồn từ một động từ gốc.
Ví dụ
• Children sometimes disappoint their parents. (động từ)
Trẻ em đôi khi làm phiền lòng cha mẹ chúng.
• Children’s academic results are sometimes very disappointing.
Kết quả học tập của trẻ em đôi khi rất đáng thất vọng.
• Children are sometimes disappointed about their academic results.
Trẻ em đôi khi cảm thấy thất vọng về kết quả học tập của chúng.
Từ ví dụ trên, có thể phân biệt hai loại tính từ như sau:
Tính từ dạng V-ing | Tính từ dạng V-ed |
Tính chất / bản chất của con người / con vật / đồ vật / các khái niệm. | Cảm xúc của con người / con vật |
Ví dụ: • interesting experience (trải nghiệm thú vị – tính chất) • interesting person (người thú vị – tính chất) |
Ví dụ: • I am interested in this experience. (Tôi thấy hứng thú với trải nghiệm này – cảm xúc / cảm giác) |
1.5 Cấu trúc the + adjective
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc the + tính từ để nhắc đến một nhóm người trong xã hội có cùng đặc tính. Cụm “the + tính từ” đóng vai trò như một cụm danh từ.
Dưới đây là một số nhóm cụ thể thường được sử dụng trong bài Writing IELTS.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
the poor | nhóm người nghèo | While the rich are wasting food, the poor are living in poverty.
Trong khi người giàu đang lãng phí thức ăn, người nghèo đang sống trong nghèo khổ. |
the rich | nhóm người giàu | |
the unemployed | nhóm người thất nghiệp | The unemployed are waiting for unemployment benefits.
Những người thất nghiệp đang chờ trợ cấp thất nghiệp. |
the disabled | nhóm người tàn tật | The government is planning to build homes for the disabled.
Chính phủ đang lên kế hoạch xây nhà cho người tàn tật. |
the young | nhóm người trẻ | The young tend to go to shopping malls to relax.
Người trẻ có xu hướng đến các trung tâm thương mại để xả hơi. |
the elderly | nhóm người già | The elderly nowadays take part in many recreational activities.
Người già ngày nay tham gia vào nhiều hoạt động giải trí. |
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng anh dành cho IELTS
♦2. Trạng từ
2.1 Tổng quan về trạng từ
Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, các trạng từ khác, mệnh đề hoặc một câu văn.
Ví dụ: Jogging daily is good for our health. (Chạy bộ mỗi ngày tốt cho sức khỏe)
Trong ví dụ trên, trạng từ daily được sử dụng để bổ sung ý nghĩa về tần suất (mức độ thường xuyên) cho hoạt động jogging.
2.2 Nhận biết – phân loại trạng từ
Hầu hết các trạng từ đều có cấu trúc adj-ly.
regular ➔ regularly;
increasing ➔ increasingly;
happy ➔ happily
Một số trạng từ đặc biệt
Adj | Adv | Adj | Adv | Adj | Adv |
good | → well | early | → early | straight | →straight |
fast | → last | far | → far | wrong | →wrong/wrongly |
late | → late | daily | →daily | hard | →hard |
Một số trạng từ không bắt nguồn từ tính từ: very (rất…); quite (khá là…)
Trạng từ miêu tả các nội dung
Nội dung | Ví dụ |
Thời gian | then, now, nowadays, yet. already. yesterday, today, still, after, before,… |
Địa điểm | here, there,.. |
Tần suất | often, regularly, sometimes, rarely, always, … |
Cách thức | normally, beautifully, hard, … |
Mức độ | very, extremely, too, … |
Nhận xét | surprisingly, luckily, … |
Liên kết | firstly, however, therefore, otherwise, … |
Lưu ý
Trong bài thi viết IELTS, các trạng từ chỉ tần suất, cách thức, mức độ và sự liên kết là những trạng từ thường được sử dụng (thời gian, địa điểm thường được diễn tả bằng cụm trạng ngữ).
- People should exercise regularly.
Mọi người nên tập thể dục thường xuyên. (Trạng từ chỉ tần suất) - People should eat healthily.
Mọi người nên ăn uống một cách lành mạnh. (Trạng từ chỉ cách thức) - People are increasingly vulnerable to illnesses.
Mọi người đang càng ngày càng dễ bị ảnh hưởng bởi bệnh tật. (Trạng từ chỉ mức độ).
2.3 Vị trí trong câu của trạng từ
Vị trí trong câu của trạng từ thường phụ thuộc vào đối tượng mà trạng từ bổ sung thông tin.
a. Vị trí của trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ và trạng từ khác:
Vị trí | Ví dụ |
Các trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước động từ, tính từ, lượng từ và trạng từ khác | A change in the lifestyle can greatly influence people’s health. Sự thay đổi về lối sống có ảnh hưởng rất lớn tới sức khỏe của mọi người. Food with fibre and protein is very healthy. Đồ ăn chứa chất xơ và protein rất tốt cho sức khỏe. Many people are working extremely hard to make a living. Nhiều người đang làm việc cực kì vất vả để kiếm sống. |
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ và trước động từ chính Ngoại lệ: regularly, daily, weekly, … được đặt sau động từ chính |
Young people should often work out to keep fit. Người trẻ nên thường xuyên tập luyện để giữ cho cơ thể khỏe mạnh. Young people should work out regularly to keep fit. Người trẻ tuổi nên tập thể dục thường xuyên để giữ cho cơ thể khỏe mạnh. |
Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ. | Many people are working hard to make a living. Nhiều người đang làm việc vất vả để kiếm sống. |
b. Vị trí của trạng từ bổ nghĩa cho mệnh đề hoặc câu văn.
Các trạng từ chỉ sự liên kết thường đứng đầu câu văn và được ngăn cách với thành phần chính của câu văn bởi dấu phẩy (,)
Many people cannot stop eating fast food. Consequently, they suffer from several health problems.
Nhiều người không thể ngừng ăn đồ ăn nhanh. Hậu quả là họ phải chịu nhiều vấn đề sức khỏe.
2.4 Lưu ý
Phân biệt một số cặp trạng từ dễ nhầm lẫn:
Hard – hardly
Hard | Hardly |
Ý nghĩa: một cách khó khăn/vất vả (trạng từ chỉ cách thức) Ví dụ: Many people are working hard to make a living. Nhiều người đang làm việc rất vất cả để kiếm sống |
Ý nghĩa: hầu như không (trạng từ chỉ mức độ) Ví dụ: Some people hardly go to the gym. Một số người hầu như không bao giờ đi tập gym. |
High – highly
High | Highly |
Ý nghĩa: trên cao / có giá trị lớn (trạng từ chỉ cách thức) Ví dụ: Many students aim too high in their exams. Nhiều học sinh nhắm đến điểm số quá cao trong những bài thi của họ. |
Ý nghĩa: ở mức độ cao (trạng từ chỉ mức độ) Ví dụ: Some types of food are highly nutritious. Một số loại đồ ăn có độ dinh dưỡng rất cao. |
Late – lately
Late | Lately |
Ý nghĩa: muộn (trạng từ chỉ cách thức) Ví dụ: I got up late yesterday. Hôm qua, tôi dậy muộn. |
Ý nghĩa: gần đây (trạng từ chỉ thời gian) Ví dụ: Lately, people have become more aware of their health. Gần đây, mọi người trở nên ý thức về sức khỏe của họ hơn. |
Cách sử dụng của trạng từ almost và nearly
Trạng từ almost và nearly có nghĩa là gần như, hầu như, hầu hết. Hai trạng từ này có thể bổ nghĩa cho cả động từ và cụm danh từ.
- Với động từ: almost/nearly + Động từ chính
almost finish/nearly done (gần hoàn thành)
- Với cụm danh từ: almost/nearly + every + danh từ số ít
hoặc: almost/nearly + all + danh từ số nhiều
Almost everybody is unaware of their health condition.
= Nearly all people are unaware of their health condition.
= Most people are unaware of their health condition.
Hầu hết mọi người không nhận thức được tình trạng sức khỏe của họ.
Tính từ đuôi -ly và trạng từ của chúng
• Một số tính từ đuôi -ly có thể được sử dụng như một trạng từ, như daily, early, monthly, weekly.
Ví dụ: daily use of computer – to use computer daily.
• Các tính từ đuôi -ly khác, như friendly, costly, thường không được sử dụng dưới dạng trạng từ.
Thay vào đó, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc: in a … manner/way.
Ví dụ:
People should live in an environmentally friendly way.
Mọi người nên sống một cách thân thiện với môi trường.
Practice
Bài 1: Gạch chân từ in đậm để hoàn thành câu.
1. Deforestation might have negative / negatively effects on the environment.
2. Human activities have negative / negatively influenced the natural environment.
3. The considerable / considerably increase in the number of private cars is the main reason for air pollution in big cities.
4. Processing raw sewage careless / carelessly / carelessly may lead to serious / seriously water pollution.
5. It is extreme / extremely hard for scientists to figure out how to prevent fossil fuels from being exhausted.
6. Making people obey traffic laws is hardly / hard in rural areas.
7. The government should quick / quickly improve transport systems in some big cities.
8. People living in cities with much greenery generally appear very vigorous / vigorously.
9. Citizens in developed countries tend to use bicycles to go to work very regular / regularly.
10. Feasible / Feasibly measures could be adopted to solve the problem of traffic congestion.
Bài 2: Điền các tính từ trong ngoặc vào chỗ trống theo đúng trật tự.
Example: Beautiful natural landscapes are destroyed due to humans’ activities. (natural / beautiful)
1. Some governments are trying to adopt _____________ campaigns. (innovative / environmental)
2. A great number of forests have been cleared to make way for ____________ centers. (large / recreational)
3. People should take __________ bags to recycling centers near their homes. (plastic / used)
4. _____________ measures should be taken to reduce the number of road accidents. (preventive / practical)
5. Speed limits are strictly enforced in _____________ countries. (developed / Western)
Bài 3: Chọn từ phù hợp trong hai từ in đậm trong các câu dưới đây.
Example:
Deforestation might have damaging / damaged effects on the environment.
1. Some people are concerning / concerned about air pollution.
2. Crossing the street in Vietnam is frightening / frightened for foreigners.
3. The elderly are pleasing / pleased to live in a city with a clean environment.
4. If the government passes the new law about speed limits, many people will be shocking / shocked.
5. A decline in road accidents this year seems to be quite surprising / surprised.
6. People who rarely go out at night are often considered to be boring / bored.
Bài 4: Chọn một từ thích hợp trong khung để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sao cho phù hợp với biểu đồ dưới đây:
The chart gives information about the percentage of overweight men and women in Australia from 1980 to 2010.
overweight | additionally | significantly | slightly |
clear | considerable | stable | examined |
The chart shows the percentage of (1) overweight adults in Australia between 1980 and 2010.
Overall, it is (2) ________ that the percentage of overweight males was (3) _______ higher than that of overweight females in each of the years. (4) ________, the rate of both men and women who were overweight rose over the period.
In 1980, just under 50% of Australian men were overweight, compared to only about one third of females, which were the lowest figures for each gender during the (5) __________ period.
Over the next 20 years, the rates of overweight people in Australia both saw (6) ________ increases. From 2000 to 2010, (7) ________ fewer men were overweight with a decline of roughly 3% in 2010, whereas the figure for women remained (8) _______.
Bài 5: Viết các câu miêu tả biểu đồ dựa vào gợi ý dưới đây.
1. motorbikes, rise, sharp, from 2005 to 2015.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
2. bicycles, stay, stable, from 2010 to 2015.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
3. there, considerable, decline, bicycles, from 1990 to 2010.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
4. cars, increase, moderate, during the period.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
5. slight, increase, cars, in the last five years.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 6: Cho đề bài sau
People have little understanding of the importance of the natural world. What are the reasons for this?
Mọi người có ít hiểu biết về tầm quan trọng của thế giới tự nhiên. Những lý do cho điều này là gì?
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh:
1. Ngày nay, ở những thành phố hiện đại, có hầu hết là những toà nhà cao và những con đường lớn thay vì khung cảnh thiên nhiên.
(mostly: hầu hết, high-rise: toà nhà cao tầng)
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
2. Do đó, mọi người ít có cơ hội gần gũi với thiên nhiên và không hiểu một cách đầy đủ về tầm quan trọng của nó.
(stay close to: gần gũi với, full: đầy đủ)
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
3. Hơn nữa, trẻ em ngày nay thường dành thời gian rảnh để chơi điện tử hoặc dùng điện thoại thông minh thay vì tìm hiểu về thế giới tự nhiên.
(video games: trò chơi điện tử, instead of+ V-ing: thay vì)
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
4. Một lý do khác là các môn học về bảo vệ môi trường không phổ biến trong chương trình học.
(enviromental protection: việc bảo vệ môi trường, unpopular: không phổ biến)
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
5. Ví dụ, môn Sinh học thường không được coi là một môn học quan trọng tại các trường phổ thông tại Việt Nam.
(be considered to be: được coi như là…)
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
6. Điều này dẫn đến sự thiếu hiểu biết nghiêm trọng về tự nhiên trong học sinh.
(lead to: dẫn đến, severe: nghiêm trọng, a lack of sth: sự thiếu (cái gì))
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Key
Bài 1
2 negatively | 5 extremely | 8 vigorous |
3 considerable | 6 hard | 9 regulary |
4 carelessly – serious | 7 quicky | 10 Feasible |
Bài 2
1 innovative enviromental | 3 used plastic | 5 developed Western |
2 large recreational | 4 Practical preventive |
Bài 3
1 concerned | 3 pleased | 5 surprising |
2 frightening | 4 shocked | 6 boring |
Bài 4
2 clear | 4 Additionally | 6 considerable | 8 stable |
3 significantly | 5 examined | 7 slightly |
Bài 5
- The number of motorbikes in Hanoi increased / rose sharply from 2005 to 2015.
- The number of bicycles in Hanoi stayed stable at 150 from 2010 to 2015.
- There was a considerable decrease / decline / fall in the number of bicycles from 1990 to 2010.
- The number of cars increased / rose moderately from 60 to 580 over / during the examined period.
- There was a slight increase / rise of 100 cars in Hanoi in the last five years of the examined period.
Bài 6
- Nowadays, the modern cities, there are mostly high – rises and major roads instead of natural sceneries.
- Therefore, people do not have much of a chance to be close to the nature and do not fully understand its important.
- Moreover, children nowadays often spend their free time playing video games or using smart phone instead of learning about the nature world.
- Another reason is that subjects about environmental protection are unpopular in the school curriculum.
- For example, Biology is not considered to be an important subject in high schools in Viet Nam.
- This leads to a severe lack of knowledge about the nature among students.
Trên đây là bài học và kiến thức cơ bản về tính từ và trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh, trung tâm anh ngữ IEC mong những kiến thức này có thể có thể giúp ích nhiều cho các bạn trong quá trình học và rèn luyện IELTS.