Đề bài: Many companies today sponsor sports as a way of advertising themselves. Some people think that this is a good thing for the world of sports. Others think this has disadvantages. Discuss both these views and give your own opinion.
Phân tích đề bài đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 29/04/2023
Dạng bài: Discussion essay
Từ khóa: companies, sponsor sports, advertising, a good thing for the world of sports, disadvantages..
Phân tích yêu cầu: Đây là loại chủ đề thảo luận và đưa ra quan điểm: việc các công ty tài trợ cho thể thao như là một cách để quảng bá sản phẩm và hình ảnh của họ là tốt hay xấu cho thế giới thể thao . Với loại chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau:
- Thảo luận về cả hai luồng ý kiến và đồng tình với bên cho rằng việc nhận tài trợ từ các công ty là một việc tốt cho thế giới thể thao.
- Thảo luận về cả hai luồng ý kiến và đồng tình với bên cho rằng việc nhận tài trợ từ các công ty là một việc không tốt cho thế giới thể thao.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 29/04/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: đồng tình với bên cho rằng việc nhận tài trợ từ các công ty là một việc tốt cho thế giới thể thao. |
Thân bài | Đoạn 1 – Giải thích tại sao một số người cho rằng các công ty tài trợ cho thể thao là một việc không tốt cho thể giới thể thao.
|
Đoạn 2 – Đồng ý với những người cho rằng các công ty tài trợ cho thể thao là một việc tốt cho thể giới thể thao.
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 29/04/2023
Sports sponsorship has become a popular marketing tool used by companies to advertise their brand to a wider audience. While some people view it as a beneficial trend for the world of sports, others are concerned about its downsides. This essay will examine both perspectives before concluding that I am in favor of the former.
On the one hand, it is understandable why some argue that there are several disadvantages associated with companies sponsoring sports. Chief among them is the potential for the sport to become overly commercialized, prioritizing financial gain over the core values and traditions of the sport. Consequently, the integrity of the sport may suffer. To illustrate, the recent commercialization of the FIFA World Cup, the most prestigious football tournament, has led to an emphasis on profits and marketing rather than the sport’s traditions and values. The tournament’s governing body, FIFA, has faced criticism for accepting sponsorships from corporations with a history of violating human rights, causing doubts about the event’s genuineness.
On the other hand, I side with those who claim that business sponsorship in sports has a positive impact on the sports sector. Firstly, sponsorship provides much-needed financial support to sports teams and events, which can help them improve facilities and equipment for athletes. For example, the multi-million-dollar deals between Adidas and Manchester United have allowed the club to provide their football players with a state-of-the-art gym center and cutting-edge training facilities. Secondly, sponsorship can increase the popularity and visibility of sports, attracting more fans and media coverage. This can lead to greater exposure for athletes and teams, enabling them to reach a broader audience.
In conclusion, although there are valid concerns regarding the risk of sports being excessively commercialised, I feel that corporate sponsorship in sports is advantageous overall, given that it can offer crucial financial aid to enhance sports amenities for athletes and boost the popularity and exposure of sports.
Số từ: 317
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- Sports sponsorship: tài trợ thể thao
E.g: A company provided sports sponsorship to a young tennis player, covering the cost of their training and equipment.
- Beneficial trend: xu hướng có lợi
- Downsides ~ Disadvantages ~ Drawbacks: bất lợi
- In favor of ~ support: ủng hộ
- Overly/Excessively commercialized: thương mại hóa quá mức
E.g: Some people feel that the Olympics have become overly commercialized, with too much emphasis on advertising and corporate sponsorship.
- Financial gain ~ profits: lợi nhuận tài chính
- Core values: giá trị cốt lõi
E.g: The school’s core values include respect, responsibility, and kindness.
- Integrity: tính chính trực
E.g: The politician’s integrity came into question after allegations of corruption were made against them.
- Prestigious: danh giá
E.g: The Nobel Prize is one of the most prestigious awards in the world.
- Criticism: sự chỉ trích
- Violate human rights: vi phạm nhân quyền
- Genuineness: tính chân thực
E.g: People appreciated the genuineness of the athlete’s response during the post-match interview.
- Financial support/aid: sự hỗ trợ tài chính
- State-of-the-art gym center: trung tâm thể dục thể thao hiện đại
- Cutting-edge training facilities: cơ sở vật chất đào tạo tối tân
- Athletes: vận động viên
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 29/04/2023
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé!