♦Vào các dịp đặc biệt, điển hình như vào lễ Tết chúng ta thường được tiếp xúc hoặc được hỏi các câu hỏi liên quan đến nghề nghiệp ví dụ như ”Cháu hiện tại đang làm công việc gì? Lương mỗi tháng được bao nhiêu”, chúng ta thường trả lời rất nhanh bằng tiếng Việt. Vậy khi chúng ta được hỏi bằng tiếng Anh thì sao, sau đây từ vựng IELTS sẽ giới thiệu đến chúng ta phần từ vựng cũng như mẫu câu hỏi và cách trả lời chúng ta cùng tham khảo nhé!
Ex: At one stage a forensic scientist in the witness box had a chart. |
|
2. Barrister
/ˈbærɪstə(r)/ |
(noun) Luật sư bào chữa
Ex: She chose a career as a barrister. |
(noun) Cố vấn luật pháp
Ex: Her solicitor said she may take legal action. |
|
4. Security officer/səˈkjʊr.ə.t̬iˈɑː.fɪ.sɚ/ |
(noun) Nhân viên an ninh
Ex: The boy was shot dead by a security officer who had no charges brought against him. |
6. Bodyguard/ˈbɑːdiɡɑːrd/ |
(noun) Vệ sĩ
Ex: I work as a bodyguard |
(noun) Nhà thiên văn học
Ex: A new star attracted the notice of the astronomer. |
|
13. Meteorologist/ˌmiː.t̬i.əˈrɑː.lə.dʒɪst/ |
Ex: I am no meteorologist, but that sky indicates rain. |
14. Biologist/baɪˈɑː.lə.dʒɪst/ |
(noun) Nhà sinh vật học
Ex: My brother is a biologist. |
(noun) Kế toán
Ex: I am an accountant. |
|
(noun) Dược sĩ
Ex: She trained as a pharmacist. |
|
(noun) Nhà trị liệu vật lý
Ex: The physiotherapist gave her some exercises to do at home. |
|
23.Composer/ʃæmˈpeɪn/ |
(noun) Nhà soạn nhạc
Ex: Mozart was her favorite composer. |
(noun) Trưởng phòng nhân sự
Ex: It’s been three years since I finished A higher Diploma in Human resources management course. |
♦ Một số cách diễn đạt thông dụng về chủ đề nghề nghiệp trong IELTS
- Các dạng collocations/idioms
To be called for an interview | Được gọi tới phỏng vấn |
To be your own boss | Có công việc kinh doanh riêng |
A heavy workload | Khối lượng công việc lớn |
A high-powered job | Một công việc quan trọng |
To meet a deadline | Hoàn thành công việc đúng hạn |
To be stuck behind a desk | Mắc kẹt trong công việc bàn giấy buồn chán |
To be well paid | Được trả lương hậu hĩnh |
Get the sack | Bị đuổi việc |
To cold-call | Gọi điện hoặc đến một khách hàng ngẫu nhiên để bán hàng mà không báo trước. |
To bring home the bacon | Kiếm tiền cho gia đình |
To be snowed under (with something) | Bị vùi đầu trong công việc |
To sweat blood | Nỗ lực để hoàn thành công việc |
Trong từ vựng IELTS, chúng ta đã nắm được hầu hết các danh từ chỉ nghề nghiệp cũng như collocations/ idioms, sau đây là một bài mẫu tham khảo về câu hỏi thông dụng của chủ đề này cũng như cách trả lời để chúng ta cùng ôn tập lại một chút nhé!
Example: Describe a job you’d like to do in the future.
When I read the cue card, the first thing springing to mind was to become an interpreter. An interpreter is someone who has acquired an oral fluency in another language apart from his mother tongue. His mission is to convert spoken language from one language to another to help people from different countries communicate with one another. The reason I have a particular liking for this job is that I think I have developed essential skills to do it well, I study the English language at university and to be specific, my major is translation and interpreting.
Chúc các bạn học tập tốt! nếu cần bất cứ sự trợ giúp gì, các bạn đừng ngại nhắn cho chúng mình nhé. Trung tâm ngoại ngữ IEC – đơn vị chuyên sâu luyện thi IELTS tại Nam Định