Đề bài ielts writing: The use of mobile phones is as antisocial as smoking. Smoking is banned in certain places so mobile phones should be banned like smoking. To what extent do you agree or disagree?
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 29/07/2023
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: use, mobile phones, as antisocial as, smoking, banned in certain places
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng khi mà việc sử dụng điện thoại di động cũng phản xã hội như hút thuốc thì điện thoại di động cũng nên bị cấm như hút thuốc ở một số nơi nhất định. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
- Đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng mang tính chất phản xã hội như hút thuốc, cho nên thiết bị điện tử này cũng nên bị cấm như hành động hút thuốc ở một số nơi nhất định.
- Không đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng mang tính chất phản xã hội như hút thuốc, cho nên thiết bị điện tử này không nên bị cấm như hành động hút thuốc ở một số nơi nhất định.
- Đồng ý một phần là trong khi đúng là việc sử dụng điện thọai đôi khi có thể mang tính phản xã hội như hành động hút thuốc, nhưng không nên cấm thiết bị điện tử này vì nó đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 29/07/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Không đồng ý với việc sử dụng điện thoại di động cũng phản xã hội như hút thuốc cho nên điện thoại di động không nên bị cấm như việc hút thuốc ở một số nơi nhất định. |
Thân bài | Đoạn 1 – Việc sử dụng điện thoại không ảnh hưởng đến sức khỏe như việc hút thuốc lá.
|
Đoạn 2 – Điện thoại di động đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong xã hội hiện đại.
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 29/07/2023
The usage of mobile phones has been likened to the antisocial nature of smoking, prompting many to claim that mobile phones should be prohibited in certain places, similar to smoking. In this essay, however, I will challenge this thinking.
Although it is true that mobile phones can potentially lead to antisocial behavior, comparing them directly to smoking may be an overstatement. On the one hand, smoking poses significant health risks, such as lung cancer, to both smokers and passive inhalers, which is a convincing reason for its widespread prohibition in public spaces. On the other hand, mobile phone usage, while sometimes intrusive, does not have the same direct physical impact on others. Instead, it affects social interactions and interpersonal relationships, making it more of a behavioral issue than a health hazard. This is why encouraging responsible phone usage and educating individuals about appropriate times and places for phone use would be a more reasonable approach rather than an outright ban.
Furthermore, mobile phones have become an indispensable tool in modern society, serving various crucial functions beyond just communication. They are essential for accessing information, staying connected with family and friends, and even conducting business on the go. A complete ban, therefore, would not only inconvenience individuals but also hinder productivity and communication. In lieu of a total ban, efforts should focus on raising awareness of the negative consequences of excessive phone use and promoting respectful and considerate behavior in public spaces.
In conclusion, I am convinced that advocating for a complete ban on phones like smoking is an extreme measure that fails to consider the significant differences between the two. Rather than resorting to prohibition, society should prioritize educating individuals about responsible phone usage and encouraging better social etiquette in public spaces.
Word count: 292
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
- be (v) likened to (v)
be: là
likened to: được so sánh với, được ví như
Dịch nghĩa: được so sánh với, được ví như
Cách sử dụng: “Be likened to” được sử dụng để chỉ việc so sánh hoặc ví như một thứ gì đó có điểm tương đồng hoặc tương tự với một thứ khác.
Ví dụ minh họa: Her voice can be likened to the sound of a nightingale, so melodious and enchanting. (Giọng hát của cô ấy có thể được so sánh với tiếng hát của một con sơn ca, vô cùng du dương và quyến rũ.)
- antisocial (adj) behavior (n)
antisocial: không hòa đồng xã hội, không xã giao
behavior: hành vi, cách cư xử
Dịch nghĩa: hành vi phản xã hội
Cách sử dụng: “Antisocial behavior” được sử dụng để chỉ các hành vi hoặc cách cư xử của một người không hòa đồng, thiếu xã giao hoặc không tuân thủ các quy tắc xã hội thông thường.
Ví dụ minh họa: His antisocial behavior, such as avoiding social gatherings and isolating himself from others, made it difficult for him to form meaningful relationships with his peers. (Hành vi phản xã hội của anh ấy, như tránh các buổi gặp gỡ xã hội và cô lập bản thân khỏi người khác, làm cho việc xây dựng mối quan hệ ý nghĩa với bạn bè của anh ấy trở nên khó khăn.)
- poses (v) significant (adj) health risks (n)
poses: gây ra, tạo ra
significant: đáng kể, quan trọng
health risks: rủi ro về sức khỏe
Dịch nghĩa: gây ra các rủi ro đáng kể về sức khỏe
Cách sử dụng: “Poses significant health risks” được sử dụng để miêu tả việc một thứ gì đó gây ra những rủi ro đáng kể đối với sức khỏe của con người hoặc động vật.
Ví dụ minh họa: Smoking poses significant health risks, including an increased chance of developing lung cancer, heart disease, and respiratory problems. (Hút thuốc gây ra các rủi ro đáng kể về sức khỏe, bao gồm khả năng tăng cao mắc bệnh ung thư phổi, bệnh tim và các vấn đề về hô hấp.)
- widespread (adj) prohibition (n)
widespread: lan rộng, phổ biến
prohibition: lệnh cấm, sự cấm đoán
Dịch nghĩa: lệnh cấm phổ biến, sự cấm đoán trên quy mô rộng
Cách sử dụng: “Widespread prohibition” được sử dụng để chỉ việc cấm đoán một hoạt động, sản phẩm, hoặc hành vi trên một phạm vi lớn hoặc lan rộng, thường là trên mức quốc gia hoặc toàn cầu.
Ví dụ minh họa: During the 1920s, the United States implemented a widespread prohibition on the production, sale, and distribution of alcoholic beverages known as the Prohibition Era. (Trong những năm 1920, Hoa Kỳ áp dụng lệnh cấm đoán phổ biến đối với việc sản xuất, bán và phân phối đồ uống có cồn được biết đến là Thời kỳ Cấm rượu.)
- a (det) health hazard (n)
a: một
health hazard: mối nguy hiểm đối với sức khỏe
Dịch nghĩa: một mối nguy hiểm đối với sức khỏe
Cách sử dụng: “A health hazard” được sử dụng để chỉ một tình huống, một chất, hoặc một tác nhân có khả năng gây hại đến sức khỏe của con người hoặc động vật.
Ví dụ minh họa: Exposure to asbestos is a health hazard and has been linked to serious respiratory diseases such as lung cancer and mesothelioma. (Tiếp xúc với amiăng là một mối nguy hiểm đối với sức khỏe và đã được liên kết với các bệnh hô hấp nghiêm trọng như ung thư phổi và bệnh màng phổi.)
- an (det) outright (adj) ban (n)
an: một
outright: hoàn toàn, tuyệt đối
ban: lệnh cấm, sự cấm đoán
Dịch nghĩa: một lệnh cấm hoàn toàn, tuyệt đối
Cách sử dụng: “An outright ban” được sử dụng để chỉ việc cấm đoán hoàn toàn một hoạt động, một sản phẩm, hoặc một hành vi mà không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào.
Ví dụ minh họa: The government imposed an outright ban on the use of single-use plastic bags to reduce environmental pollution. (Chính phủ đã áp dụng một lệnh cấm đoán hoàn toàn việc sử dụng túi nhựa một lần dùng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.)
- an (det) indispensable (adj) tool (n)
an: một
indispensable: không thể thiếu, không thể thay thế
tool: công cụ
Dịch nghĩa: một công cụ không thể thiếu, không thể thay thế
Cách sử dụng: “An indispensable tool” được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc vật dụng rất quan trọng và không thể thiếu trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ minh họa: In modern times, the internet has become an indispensable tool for accessing information and connecting people worldwide. (Trong thời đại hiện đại, internet đã trở thành một công cụ không thể thiếu để truy cập thông tin và kết nối mọi người trên toàn thế giới.)
- hinder (v) productivity (n) and (conj) communication (n)
hinder: làm trở ngại, làm cản trở
productivity: năng suất, hiệu suất làm việc
and: và
communication: giao tiếp
Dịch nghĩa: làm trở ngại cho năng suất làm việc và giao tiếp
Cách sử dụng: “Hinder productivity and communication” được sử dụng để chỉ việc làm cản trở hoặc gây trở ngại cho hiệu suất làm việc và quá trình giao tiếp trong một tổ chức, nhóm làm việc hoặc trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ minh họa: Poor internet connection can hinder productivity and communication in a remote working setup, leading to delays in tasks and miscommunication among team members. (Kết nối internet kém có thể làm trở ngại cho năng suất làm việc và giao tiếp trong môi trường làm việc từ xa, gây ra sự chậm trễ trong công việc và gây nhầm lẫn trong giao tiếp giữa các thành viên nhóm.)
- excessive (adj) phone use (n)
excessive: quá mức, vượt quá mức bình thường
phone use: việc sử dụng điện thoại
Dịch nghĩa: việc sử dụng điện thoại quá mức, vượt quá mức bình thường
Cách sử dụng: “Excessive phone use” được sử dụng để chỉ việc sử dụng điện thoại một cách quá mức, khiến người sử dụng dành quá nhiều thời gian và chú ý vào điện thoại hơn là hoạt động khác hoặc tương tác xã hội.
Ví dụ minh họa: Excessive phone use can lead to decreased productivity, social disconnection, and potential health issues such as eye strain and sleep disturbances. (Việc sử dụng điện thoại quá mức có thể dẫn đến giảm năng suất làm việc, cảm giác cô đơn xã hội và tiềm ẩn những vấn đề sức khỏe như căng mắt và rối loạn giấc ngủ.)
- social (adj) etiquette (n)
social: xã hội, liên quan đến xã hội
etiquette: phép xã giao, quy tắc ứng xử
Dịch nghĩa: phép xã giao trong xã hội, quy tắc ứng xử trong giao tiếp xã hội
Cách sử dụng: “Social etiquette” được sử dụng để chỉ quy tắc và phép xã giao mà con người tuân theo khi tương tác và giao tiếp với nhau trong xã hội.
Ví dụ minh họa: Understanding social etiquette is essential in various situations, such as dining with others, attending formal events, or interacting with colleagues and clients in a professional setting. (Hiểu biết về phép xã giao trong xã hội là rất quan trọng trong nhiều tình huống, như ăn uống cùng người khác, tham dự các sự kiện chính thức hoặc tương tác với đồng nghiệp và khách hàng trong môi trường chuyên nghiệp.)