Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Writing
  6. »
  7. Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 28/10/2023

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 28/10/2023

IELTS WRITING TASK 2: Space Travel

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

Space travel has been possible for some time and some people claim that space tourism could be developed in the future. 

Do you think it is a positive or negative development?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 28/10/2023

Dạng bài: Positive or Negative Development

Từ khóa: space tourism, could be developed, future

Phân tích yêu cầu: Đưa ra ý kiến cho rằng việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ là một điều tích cực hay là tiêu cực. Với dạng đề này, người viết có thể có 4 phương án trả lời như sau:

  • Việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ là một điều hoàn toàn tích cực.
  • Việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ là một điều hoàn toàn tiêu cực.
  • Tuy việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ mang lại một số điều tích cực, nhưng tôi cho rằng hiện tượng này sẽ mang lại nhiều sự tiêu cực hơn.
  • Tuy việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ mang lại một số điều tiêu cực, nhưng tôi cho rằng hiện tượng này sẽ mang lại nhiều sự tích cực hơn.

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 28/10/2023

Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 28/10/2023

Mở bài Giới thiệu chủ đề

Đưa ra quan điểm cá nhân: Việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ là một điều hoàn toàn tích cực.

Thân bài Đoạn 1 – Thứ nhất, du lịch vũ trụ có tiềm năng thúc đẩy tiến bộ khoa học và công nghệ.

  • Mọi hành trình không gian đều liên quan đến những đổi mới có thể mang lại lợi ích cho nhân loại. 
  • Lấy ví dụ, việc phát triển các vật liệu nhẹ và chịu nhiệt cho tàu vũ trụ.
  • Ngoài ra, những tiến bộ trong hệ thống hỗ trợ sự sống đã được điều chỉnh cho phù hợp với các thiết bị y tế.
Đoạn 2 – Thứ hai, du lịch vũ trụ có thể truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai và thúc đẩy sự đoàn kết toàn cầu.

  • Khi những người bình thường có cơ hội trải nghiệm không gian, điều đó sẽ nuôi dưỡng cảm giác ngạc nhiên và tò mò về vũ trụ. 
  • Ví dụ, việc Stephen Hawking thực hiện chuyến bay không trọng lực đã thu hút trí tưởng tượng của vô số người và góp phần khuyến khích nhiều cá nhân hơn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực STEM.
  • Ngoài ra, tính chất quốc tế của việc khám phá không gian thường dẫn đến sự hợp tác giữa các quốc gia. 
  • Ví dụ, Trạm vũ trụ quốc tế là biểu tượng hợp tác giữa Hoa Kỳ, Nga và nhiều quốc gia khác.
Kết bài Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 28/10/2023

For some time now, space exploration has been a reality, with discussions arising about the potential emergence of space tourism in the coming years. I firmly believe that this is a welcome development, and there are compelling reasons to support this view.

Firstly, space tourism has the potential to drive scientific and technological advancements. This is because every space journey involves overcoming significant challenges, which in turn leads to innovations that can benefit humanity. Take, for instance, the development of lightweight and heat-resistant materials for spacecraft. These materials have found applications in various industries, from manufacturing to construction, making products more durable and efficient. Additionally, advancements in life support systems, initially designed for space travelers, have been adapted for medical devices, improving the quality of life for patients with chronic illnesses.

Secondly, space tourism can inspire future generations and promote global unity. When ordinary people have the opportunity to experience space, it fosters a sense of wonder and curiosity about the cosmos. For instance, when the late Stephen Hawking took a zero-gravity flight, it captured the imagination of countless individuals, showcasing that space is not limited to a select few. This inspiration can encourage more individuals to pursue careers in STEM fields, addressing the shortage of scientists and engineers in many countries. Additionally, the international nature of space exploration often leads to collaboration between nations. The International Space Station, for instance, is a symbol of cooperation between the United States, Russia, and many other countries, promoting peaceful coexistence and a shared vision for the future.

In conclusion, I am convinced that space tourism represents a positive development with the potential to yield scientific and technological advancements, while inspiring future generations and promoting global unity. As we venture beyond our planet, the benefits can extend far beyond the cosmos, offering practical solutions to challenges we face on Earth.

Word count: 307

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • Drive (v) scientific (adj) and (conj) technological (adj) advancements (n)

Dịch nghĩa: thúc đẩy sự tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và công nghệ

  • Overcome (v) significant (adj) challenges (n)

Dịch nghĩa: vượt qua những thách thức đáng kể / quan trọng

  • Medical (adj) devices (n)

Dịch nghĩa: các thiết bị y tế

  • Promote (v) global (adj) unity (n)

Dịch nghĩa: thúc đẩy sự đoàn kết toàn cầu

  • The (definite article) cosmos (n)

Dịch nghĩa: vũ trụ, toàn bộ không gian và các hành tinh, ngôi sao, và thiên thể trong đó.

  • STEM (acronym) fields (n)

STEM: viết tắt của Science (Khoa học), Technology (Công nghệ), Engineering (Kỹ thuật), và Mathematics (Toán học)

fields: lĩnh vực

Dịch nghĩa: các lĩnh vực liên quan đến Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học

  • A (indefinite article) symbol (n) of (prep) cooperation (n)

Dịch nghĩa: một biểu tượng của sự hợp tác

  • A (indefinite article) shared (adj) vision (n)

Dịch nghĩa: một tầm nhìn chung

  • Offer (v) practical (adj) solutions (n)

Dịch nghĩa: đề xuất các giải pháp thực tế

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28/10/2023

Trung tâm anh ngữ IEC  chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé!

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!