Đề bài: Some cities have vehicle-free days when private cars, trucks and motorcycles are banned from the city center. People are encouraged to use public transportation such as buses, taxis and metro on vehicle-free days. Do the advantages outweigh the disadvantages?
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 25/03/2023
Dạng bài: Opinion essay
Từ khóa: vehicle-free, private, banned, city center, public transportation
Phân tích yêu cầu: Chủ đề yêu cầu người viết so sánh hai mặt lợi và hại của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng vào những ngày cấm phương tiện cá nhân trong thành phố. Với loại chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau:
- Lợi ích của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì phương tiện cá nhân sẽ nhiều hơn tác hại
- Tác hại của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì phương tiện cá nhân sẽ nhiều hơn lợi ích
- Lợi ích không nhiều hơn tác hại và cả hai khía cạnh đều có mức ảnh hưởng như nhau
Lưu ý: Nếu người viết chỉ phân tích một trong 2 khía cạnh trên một cách độc lập, bài viết sẽ không chặt chẽ về mặt logic và sẽ mất điểm ở tiêu chí Task Response. Với dạng đề so sánh lợi và hại, người viết luôn luôn phải so sánh tương quan các mặt lợi và/hoặc hại của chủ đề đưa ra trong bài.
Bài mẫu: Lợi ích nhiều hơn tác hại
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 25/03/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Lợi ích của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì phương tiện cá nhân sẽ nhiều hơn tác hại |
Thân bài | Đoạn 1 – Một số tác hại
|
Đoạn 2 – Những lợi ích của chương trình
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 25/03/2023
On “vehicle-free days,” when private cars, trucks, and motorcycles are prohibited from entering the city center, residents are urged to use public transportation, such as buses, taxis, and the metro. While there are certain disadvantages to this program, I believe the benefits exceed the drawbacks.
There are certain negative outcomes that could result from this policy. One of the most major disadvantages of car-free days is the inconvenience and disruption they might cause to individuals who rely on private vehicles for transit. For instance, commuters, delivery drivers, and emergency services may struggle to navigate through the city center and reach their destinations on time. Furthermore, businesses located in the city center which rely on vehicle traffic for customers may suffer financially as fewer people visit their establishments on vehicle-free days. As a consequence, this negative impact on businesses may considerably affect employment and economic activity in the city.
Despite these disadvantages, there are far more advantages to having vehicle-free days in the urban core. One crucial benefit is the reduction in air pollution levels. Vehicle emissions are indeed a major source of air pollution in metropolitan areas, leading to a detrimental effect on public health. By restricting vehicles in the city center, the air quality could be substantially improved, resulting in health benefits for both residents and visitors. Additionally, vehicle-free days can help promote sustainable transportation, such as public transit, cycling, and walking. Thus, individuals are inspired to adopt more environmentally friendly commuting habits, which would result in less greenhouse gas emissions and a decrease of reliance on fossil fuels.
In conclusion, while there may be discomfort and interruption to certain individuals and businesses, the health and environmental benefits make vehicle-free days a worthwhile initiative in the long run.
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- Inconvenience and disruption: sự bất tiện và gián đoạn
- Rely on private vehicles for transit: phụ thuộc vào phương tiện cá nhân để di chuyển
- Commuter (n): những người đi học/đi làm đều đặn, thường di chuyển trong khu vực đô thị bằng xe cá nhân hay phương tiện công cộng
- Struggle to navigate through the city center: chật vật để di chuyển qua trung tâm thành phố
- Reach their destination on time: đi tới điểm đến đúng hẹn
- On time: đúng hẹn ~ in time: vừa kịp lúc
- Rely on vehicle traffic for customers: kiếm khách hàng phụ thuộc vào lượng phương tiện vào/ra
- Suffer financially: gặp khó khăn về mặt tài chính
- Establishment (n): cơ sở kinh doanh ~ Business ~ Firm ~ Company ~ Enterprise
- Economic activity: hoạt động kinh tế bao gồm mua bán, sản xuất…
- Far more: nhiều hơn đáng kể
- Far more/Less: sử dụng “far” với nghĩa tương đương “much”, ám chỉ mức độ rất nhiều
- Major source of air pollution: nguyên nhân chính dẫn đến ô nhiễm không khí
- Metropolitan areas: khu vực thành phố lớn
- Detrimental effect: tác động tiêu cực
- Detrimental (adj): dẫn tới ảnh hưởng tiêu cực, có hại
- Sustainable transportation: giao thông bền vững, thân thiện với môi trường
- Public transit: phương tiện giao thông công cộng
- Commuting habits: thói quen di chuyển
- Reliance on fossil fuels: sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch như xăng dầu, khí đốt..
- Reliance on something: sự phụ thuộc vào cái gì
- Worthwhile initiative: kế hoạch, chương trình đáng thực hiện
- Initiative (n): kế hoạch, chương trình có mục đích, thường mang tính đột phá
- In the long run: xét về lâu dài
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé!