Listening

Reading

Speaking

Writing

Grammar

Vocabulary

  1. Trang chủ
  2. »
  3. Tài liệu học tập
  4. »
  5. Writing
  6. »
  7. Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/10/2023

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/10/2023

Ielts writing task 2: University Studies

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

Many students find it harder to study when they are at university or college than when they were at school.

Why is this? 

What can be done to solve the problem?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/10/2023

Dạng bài: causes and solutions

Từ khóa: students find it harder to study, university or college, at school.

Phân tích yêu cầu: Đưa ra lý do và giải pháp cho vấn đề nhiều sinh viên cảm thấy việc học ở trường đại học hoặc cao đẳng khó khăn hơn so với khi còn là học sinh. Với dạng đề này, người viết có thể phân bổ phần thân bài của mình như sau để có thể đáp ứng đầy đủ các câu hỏi của đề:

  • Thân bài đầu tiên: đưa ra các lý do tại sao nhiều sinh viên cảm thấy việc học ở trường đại học hoặc cao đẳng khó khăn hơn so với khi còn là học sinh.
  • Thân bài thứ hai: đưa ra các giải pháp để giúp cho những sinh viên này cảm thấy việc học ở trường đại học hoặc cao đẳng trở nên dễ dàng hơn.

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/10/2023

Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/10/2023

Mở bài Giới thiệu chủ đề

Nêu rõ bài luận sẽ đưa ra lý do và giải pháp cho vấn đề nhiều sinh viên cảm thấy việc học ở trường đại học hoặc cao đẳng khó khăn hơn so với khi còn là học sinh.

Thân bài Đoạn 1 – Lý do

  • Chương trình giảng dạy đại học và cao đẳng có yêu cầu khắt khe hơn, đòi hỏi mức độ hiểu biết sâu hơn và khả năng tự học tốt hơn.
  • Hơn nữa, sinh viên thường phải đối mặt với quy mô lớp học lớn hơn, dẫn đến việc giảm thiểu các hỗ trợ mang tính cá nhân đến từ thầy cô.
Đoạn 2 – Giải pháp

  • Cung cấp các chương trình định hướng toàn diện nhằm chuẩn bị cho sinh viên về các khía cạnh học thuật và xã hội của giáo dục đại học.
  • Hơn nữa, các trường đại học có thể đầu tư vào quy mô lớp học nhỏ hơn hoặc tạo cơ hội cho sinh viên tham gia vào các cuộc thảo luận hoặc hội thảo nhóm nhỏ hơn bên cạnh các bài giảng có quy mô lớn.
  • Khuyến khích các giáo sư làm việc theo giờ hành chính thường xuyên và sẵn sàng lắng nghe những khó khăn mà sinh viên gặp phải.
Kết bài Tóm tắt các lý do và giải pháp được nêu ra ở thân bài.

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/10/2023

It is true that numerous students face greater challenges in their academic pursuits when transitioning from school to university or college. This essay explores the reasons behind this phenomenon and suggests potential solutions to address this issue.

There are several factors contributing to the increased difficulty students experience when studying at the tertiary level compared to their time in school. One of these is that the transition to higher education brings a significant increase in academic rigor. University and college curricula are more demanding, requiring a deeper level of understanding and self-directed learning. This can be exemplified by the shift from high school, where students often have more structured assignments and regular assessments, to college, where they may be expected to delve into complex research projects and assignments with minimal guidance. Moreover, students are often confronted with larger class sizes, making it harder to establish personal connections with professors, resulting in reduced individualized support.

To address these challenges, universities and colleges should implement a range of proactive solutions. One crucial step is to offer comprehensive orientation programs that prepare students for the academic and social aspects of higher education. These programs can include study skills workshops, time management seminars, and guidance on setting realistic academic goals. Furthermore, universities can invest in smaller class sizes or facilitate opportunities for students to engage in smaller group discussions or seminars alongside larger lectures. This can foster a sense of community and provide students with more personalized interactions with professors and peers. Encouraging professors to hold regular office hours and create an open-door policy can also enhance the accessibility of individualized support.

In conclusion, the transition from school to university or college poses substantial challenges for many students due to increased academic rigor and larger class sizes. However, by implementing orientation programs, fostering smaller learning communities, and promoting active student engagement, both institutions and learners can collaborate to ease this transition and enhance the overall educational experience.

Word count: 323

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • academic (adj) pursuits (n)

Dịch nghĩa: các hoạt động học thuật, sự theo đuổi trong lĩnh vực học thuật

Cách sử dụng: “Academic pursuits” nghĩa là các hoạt động, nghiên cứu hoặc học tập trong lĩnh vực học thuật, bao gồm việc theo học, nghiên cứu và tham gia vào các khía cạnh của giáo dục và học thuật.

  • Tertiary (adj) level (n)

Dịch nghĩa: mức độ hoặc cấp độ học tập cao hơn, thường liên quan đến đại học hoặc giáo dục sau trung học phổ thông.

Cách sử dụng: “Tertiary level” ám chỉ các khía cạnh của giáo dục và học tập ở mức độ đại học hoặc tương đương, bao gồm các khóa học đại học, đào tạo sau đại học và nghiên cứu học thuật.

  • Self-directed (adj) learning (n)

Dịch nghĩa: quá trình tự học hoặc tự quản lý học tập

Cách sử dụng: “Self-directed learning” nghĩa là việc học tập mà người học tự quản lý, tự lên kế hoạch và tự chủ động trong việc chọn nội dung và phương pháp học tập.

  • Complex (adj) research (n) projects (n)

Complex: phức tạp, khó khăn

research: nghiên cứu

projects: dự án, công trình

Dịch nghĩa: các dự án nghiên cứu phức tạp

Cách sử dụng: “Complex research projects” nghĩa là các dự án nghiên cứu mà đặt ra các vấn đề phức tạp, đòi hỏi kiến thức sâu rộng và quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng.

  • Reduced (adj) individualized (adj) support (n)

Dịch nghĩa: sự giảm bớt hỗ trợ cá nhân hóa

Cách sử dụng: “Reduced individualized support” nghĩa là sự giảm bớt hoặc hạn chế việc cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa cho cá nhân hoặc nhóm cá nhân có nhu cầu đặc biệt.

  • Comprehensive (adj) orientation (n) programs (n)

Dịch nghĩa: các chương trình hướng dẫn toàn diện

Cách sử dụng: “Comprehensive orientation programs” nghĩa là các chương trình giới thiệu hoặc hướng dẫn cung cấp một loạt thông tin và hỗ trợ đa dạng để giúp người tham gia hiểu rõ về một sự kiện, tổ chức hoặc môi trường mới.

  • Set (v) realistic (adj) academic (adj) goals (n)

Dịch nghĩa: đặt ra những mục tiêu học thuật thực tế

Cách sử dụng: “Set realistic academic goals” nghĩa là thiết lập những mục tiêu học tập mà có tính khả thi và phù hợp với khả năng và tình hình cá nhân.

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 21/10/2023

Trung tâm anh ngữ IEC  chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé!

Tư vấn trực tiếp: 0967.858.212

Tải ngay Lộ trình học tập chắc chắn đạt điểm IELTS mong muốn!

  • Tiếng anh sẽ tiếp tục là giấc mơ nếu bạn không nắm bắt ngay cơ hội này. Trải nghiệm 1 tuần học thử cùng IEC ngay bạn nhé !
  • Tham gia Cộng đồng IELTS IEC để cùng nhận thêm nhiều chia sẻ, tài liệu và phương pháp luyện thi IELTS hoàn toàn Miễn phí!
Tham gia ngay!