Đề bài ielts writing: Schools’ focus
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic:
Schools should focus on academic success and passing examinations. Skills such as cookery, dressmaking and woodwork should not be taught at school as it is better to learn these from family and friends.
To what extent do you agree or disagree with this statement? |
Phân tích đề bài đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 09/09/2023
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: schools, focus on academic success, passing examinations, skills, not be taught, better to learn from family and friends.
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi người viết có đồng ý hay không với luồng ý kiến cho rằng các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi. Các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ không nên được dạy ở trường vì tốt hơn là học những điều này từ gia đình và bạn bè. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau như sau:
- Hoàn toàn đồng ý với việc cho rằng các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi. Các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ không nên được dạy ở trường vì tốt hơn là học những điều này từ gia đình và bạn bè.
- Hoàn toàn không đồng ý với việc cho rằng các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi. Các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ vẫn nên nên được dạy ở trường thay vì là học những điều này từ gia đình và bạn bè.
- Đồng ý một phần và cho rằng đúng là các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi. Tuy nhiên, các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ vẫn nên nên được dạy ở trường thay vì là học những điều này từ gia đình và bạn bè.
Dàn ý đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 09/09/2023
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Hoàn toàn đồng ý với việc cho rằng các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi. Các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ không nên được dạy ở trường vì tốt hơn là học những điều này từ gia đình và bạn bè. |
Thân bài | Đoạn 1 – Các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi.
|
Đoạn 2 – Các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ nên học từ gia đình và bạn bè.
|
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 09/09/2023
There is an opinion that schools should prioritize academic success and examination performance over teaching practical skills like cookery, dressmaking, and woodwork, which are better learned from family and friends. I wholeheartedly support this view, as academic achievements and passing examinations are fundamental to a student’s future prospects.
In the realm of academic and examination success, schools play a pivotal role in imparting essential knowledge and skills. This is because academic subjects provide students with a broad foundation of understanding, critical thinking abilities, and analytical skills that are applicable across various career paths. Doing well in examinations, meanwhile, not only demonstrates a student’s competency but also opens doors to higher education and professional opportunities. For instance, strong performance in subjects like mathematics and science equips individuals with problem-solving abilities that are invaluable in fields such as engineering and medicine.
Conversely, when it comes to acquiring practical skills like cooking, sewing, and woodworking, family and friends frequently prove to be more effective instructors. The major reason for this is that these skills are deeply rooted in cultural and familial traditions, and they offer valuable bonding experiences. Learning to cook from a family member, for instance, not only imparts culinary expertise but also strengthens familial connections. Additionally, these skills can be highly personalized to individual tastes and preferences when learned within the familial context.
In conclusion, although practical skills have their merits, I am convinced that schools should primarily focus on academic success and passing examinations. A solid academic foundation equips students with essential skills for the future, while practical skills can be enriched within familial and social contexts.
Word count: 267
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
- future (noun/adjective) prospects (noun)
future: tương lai
prospects: triển vọng, cơ hội
Dịch nghĩa: triển vọng trong tương lai
Cách sử dụng: “Future prospects” thường được sử dụng để đề cập đến tiềm năng hoặc triển vọng của một cá nhân, tổ chức, hoặc một tình huống trong tương lai.
Ví dụ minh họa: The company’s future prospects look promising with its new product line. (Triển vọng tương lai của công ty trông đầy hứa hẹn với dòng sản phẩm mới của nó.)
- play (v) a (indefinite article) pivotal (adj) role (n) in (preposition)
play: thực hiện, đóng một vai trò
a: một
pivotal: quan trọng, trung tâm
role: vai trò
in: trong
Dịch nghĩa: thực hiện một vai trò quan trọng trong
Cách sử dụng: “Play a pivotal role in” được sử dụng để chỉ việc thực hiện một vai trò quan trọng hoặc trung tâm trong một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ minh họa: Education plays a pivotal role in the development of a child’s intellect and character. (Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển trí tuệ và tính cách của một đứa trẻ.)
- critical (adj) thinking (n) abilities (n)
critical: phê phán, phân tích kỹ lưỡng
thinking: tư duy
abilities: khả năng
Dịch nghĩa: khả năng tư duy phê phán và phân tích kỹ lưỡng
Cách sử dụng: “Critical thinking abilities” được sử dụng để chỉ khả năng của một người trong việc tư duy một cách phê phán, logic và có khả năng phân tích thông tin một cách kỹ lưỡng.
Ví dụ minh họa: Developing critical thinking abilities is important for making informed decisions in both personal and professional life. (Phát triển khả năng tư duy phê phán là quan trọng để đưa ra các quyết định có căn cứ cả trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.)
- higher (adj) education (n)
higher: cao hơn, cao cấp hơn
education: giáo dục
Dịch nghĩa: giáo dục cao cấp hơn / đại học
Cách sử dụng: “Higher education” thường được sử dụng để chỉ hệ thống giáo dục sau trung học phổ thông, bao gồm các đại học, cao đẳng, và các cơ sở đào tạo cao cấp khác.
Ví dụ minh họa: Many students aspire to pursue higher education to expand their knowledge and career opportunities. (Nhiều học sinh mong muốn theo đuổi giáo dục đại học để mở rộng kiến thức và cơ hội nghề nghiệp của họ.)
- problem-solving (n) abilities (n)
problem-solving: giải quyết vấn đề
abilities: khả năng
Dịch nghĩa: khả năng giải quyết vấn đề
Cách sử dụng: “Problem-solving abilities” là khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề hoặc thách thức.
Ví dụ minh họa: Strong problem-solving abilities are essential for success in today’s complex and fast-paced business environment. (Khả năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ là quan trọng để thành công trong môi trường kinh doanh phức tạp và nhanh chóng hiện nay.)
- effective (adj) instructors (n)
effective: hiệu quả, có hiệu suất cao
instructors: người hướng dẫn, giảng viên
Dịch nghĩa: người hướng dẫn hiệu quả
Cách sử dụng: “Effective instructors” là những người có khả năng giảng dạy và hướng dẫn một cách hiệu quả, giúp học sinh hoặc người học đạt được mục tiêu học tập của họ.
Ví dụ minh họa: Effective instructors not only deliver information but also engage and inspire their students to learn and excel. (Người hướng dẫn hiệu quả không chỉ truyền đạt thông tin mà còn tương tác và truyền cảm hứng cho học sinh học và thành công.)
- cultural (adj) and (conj) familial (adj) traditions (n)
cultural: văn hóa
and: và
familial: gia đình
traditions: truyền thống
Dịch nghĩa: các truyền thống văn hóa và gia đình
Cách sử dụng: “Cultural and familial traditions” là những phong tục, quy tắc, hoặc hành động truyền thống mà người ta tuân theo dựa trên cả yếu tố văn hóa và gia đình.
Ví dụ minh họa: Celebrating holidays with cultural and familial traditions is a cherished part of many people’s lives. (Tận hưởng các ngày lễ theo các truyền thống văn hóa và gia đình là một phần quý báu trong cuộc sống của nhiều người.)
- strengthens (v) familial (adj) connections (n)
strengthens: tăng cường, làm mạnh thêm
familial: gia đình
connections: mối quan hệ, sự kết nối
Dịch nghĩa: tăng cường mối quan hệ gia đình
Cách sử dụng: “Strengthens familial connections” là hành động hoặc tình huống làm gia tăng thêm mối quan hệ hoặc kết nối trong gia đình.
Ví dụ minh họa: Spending quality time together often strengthens familial connections and fosters a sense of belonging. (Dành thời gian chất lượng cùng nhau thường làm tăng cường mối quan hệ gia đình và nuôi dưỡng cảm giác thuộc về một nơi.)
- individual (adj) tastes (n) and (conj) preferences (n)
individual: cá nhân
tastes: sở thích, khẩu vị
and: và
preferences: ưa thích
Dịch nghĩa: khẩu vị và sở thích cá nhân
Cách sử dụng: “Individual tastes and preferences” đề cập đến những điều mà mỗi người riêng biệt thích hoặc ưa thích trong một ngữ cảnh nào đó.
Ví dụ minh họa: When planning a menu for a party, it’s important to consider individual tastes and preferences to ensure that everyone enjoys the food. (Khi lập kế hoạch thực đơn cho một buổi tiệc, quan trọng để xem xét khẩu vị và sở thích cá nhân để đảm bảo rằng mọi người đều thích thú với đồ ăn.)
- primarily (adv) focus (v) on (prep)
primarily: chủ yếu, trước hết
focus: tập trung
on: vào
Dịch nghĩa: tập trung chủ yếu vào
Cách sử dụng: “Primarily focus on” mô tả việc tập trung chủ yếu hoặc ưu tiên vào một điều gì đó trong một ngữ cảnh cụ thể.
Trung tâm anh ngữ IEC chia sẻ phương pháp luyện viết hàng ngày và hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình nâng band điểm IELTS Writing của bạn. Hãy phân tích đề thật kỹ và xem bài viết mẫu để rút kinh nghiệm trong cách diễn đạt, bổ xung từ vựng học thuật bạn nhé! Chúc các bạn đạt điểm IELTS Writing thật cao!